Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese
Day 5
42
Language - Other
Undergraduate 4
06/21/2010

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
bệnh ung thư
Definition
cancer
Term
sở thích
Definition
hobby
Term
khiêu vũ
Definition
dance [formal]
Term
cốt
Definition
essential component
Term
điệu
Definition
type of dance
Term
chính
Definition
most important
Term
nhảy đầm
Definition
dance [casual]
Term
tiền xu
Definition
coin
Term
ham mê
Definition
enjoy, lov
Term
vọt
Definition
skyrocket, spurt up
Term
quê
Definition
homeland
Term
con nuôi
Definition
adopted child
Term
có điệu kiện kinh tế
Definition
to be successful, to have success
Term
Lẽ Tạ Ơn
Definition
Thanksgiving
Term
đoàn tụ gia đình
Definition
family reunion
Term
công giáo
Definition
Christianity
Term
dữ liệu
Definition
dat
Term
lưu trữ an toàn
Definition
archiv
Term
vô danh/ giấu tên
Definition
anonymous
Term
truy cập
Definition
access
Term
lao động tự do
Definition
informal sector workers
Term
bảo mật
Definition
confidential
Term
áp lực
Definition
pressure
Term
khảo sát
Definition
study, survey
Term
tâm thần
Definition
mental, mind, psychiatr
Term
địa vị
Definition
status, position
Term
trung niên
Definition
middle-age
Term
bản quốc/ nuốc mẹ đẻ
Definition
motherland
Term
thâm trâm
Definition
pensive, reserved
Term
tiến bộ
Definition
progress
Term
thiên hạ
Definition
the multitude, masses
Term
thảo chí
Definition
satisfied
Term
chê
Definition
disparage
Term
tham dự
Definition
attend to
Term
biến dưỡng
Definition
metabolism
Term
giải đáp
Definition
clear answer
Term
kích thích
Definition
stimulate, excite
Term
chức năng
Definition
function
Term
miễn dịch
Definition
immunization
Term
sẹo /
thẹo
Definition
scar
Term
lành
Definition
heal
Term
động mạch vành
Definition
coronary artery
Supporting users have an ad free experience!