Shared Flashcard Set

Details

set 2
learning english
45
English
Not Applicable
06/19/2023

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
bank
Definition
"- bờ ( sông, hồ)
- chất , đắp
- ngân hàng
- chuyển tiền vào ngân hàng"
Term
clothes
Definition
quần áo
Term
become
Definition
"- trở nên
- trở thành
- xảy đến"
Term
behind
Definition
"- đằng sau
- ở đằng sau"
Term
break
Definition
"- chia ra, làm rời ra
- đập vỡ
- phá vỡ
- vỡ giọng"
Term
butter
Definition
Term
below
Definition
"- dưới
- ở bên dưới"
Term
build
Definition
"- xây dựng
- vóc người"
Term
come
Definition
"- đi đến
- sắp tới"
Term
brown
Definition
"- nâu
- màu nâu"
Term
box
Definition
"- hộp, thùng
- bỏ vào thùng
- đấm
- cái bạt tai"
Term
blonde
Definition
-tóc vàng hoe (hay được dùng để chỉ cô gái có mái tóc vàng hoe)
Term
bath
Definition
"- bồn tắm
- tắm"
Term
bored
Definition
chán
Term
boring
Definition
nhạt nhẽo
Term
both
Definition
cả hai
Term
bottle
Definition
"- chai lọ
- đóng chai"
Term
beach
Definition
- bãi biển
Term
body
Definition
"- thân thể
- thi thể"
Term
boat
Definition
"- thuyền , tàu
- đi bằng thuyền"
Term
bring
Definition
- mang lại
Term
bussiness
Definition
công việc kinh doanh
Term
coat
Definition
áo choàng
Term
busy
Definition
"- bận rộn
- nhộn nhịp"
Term
believe
Definition
"- công nhận
- tin tưởng
- tưởng"
Term
capital
Definition
"- thủ đô
- xuất sắc"
Term
blue
Definition
"- xanh
- chán nản
- màu xanh"
Term
career
Definition
nghề nghiệp, sự nghiệp
Term
climb
Definition
leo trèo
Term
boot
Definition
"- ủng
- cốp ô tô
- đá ai đó"
Term
carry
Definition
"- mang, vác
- tích trữ"
Term
bus
Definition
"- xe buýt
- đi xe buýt"
Term
century
Definition
thế kỳ
Term
change
Definition
"- thay đổi
- sự thay đổi
- đổi"
Term
cent
Definition
đồng xu
Term
chart
Definition
"- hải đồ
- biểu đồ"
Term
college
Definition
trường cao đẳng
Term
cheese
Definition
pho mát
Term
cold
Definition
" - lạnh
- lạnh lùng"
Term
bed
Definition
cái giường
Term
choose
Definition
chọn, lựa
Term
compare
Definition
"- so sánh
- ví như cái gì đó
- đáng được so sánh"
Term
common
Definition
"- thông thường
- phổ biến
- chung
- đất công (common land)"
Term
centre
Definition
trung tâm
Term
company
Definition
công ty
Supporting users have an ad free experience!