Shared Flashcard Set

Details

MedSlight Final words
MedSlight Final words
58
General Vocab
Not Applicable
12/16/2009

Additional General Vocab Flashcards

 


 

Cards

Term
acute
Definition
cấp tính
Term
angular
Definition
trơ xương
Term
aplomb
Definition
tự tin
Term
arrest
Definition
bị câu lưu; detain: tạm câu lưu
Term
austere
Definition
khổ hạnh
Term
heroin
Definition
bạch phiến; heroine: nữ anh hùng
Term
diagnose
Definition
chuẩn đoán
Term
circumspect
Definition
thận trọng
Term
cocaine
Definition
thuốc gây mê
Term
cogent
Definition
thuyết phục vững chắc
Term
coherent
Definition
mạch lạc; dể hiểu; rõ ràng
Term
counsel vs council
Definition
luật sư & hội đồng
Term
covenant; pact
Definition
hợp đồng, công ước
Term
diphtheria
Definition
bạch hầu
Term
epidermis
Definition
biểu bì
Term
exacerbate
Definition
làm cho nặng thêm
Term
exculpate
Definition
giảm tội; tuyên bố vô tội
Term
fathom
Definition
sải Anh; 6 feet; 1.8 mét
Term
forbearance
Definition
sự nhẩn nhục; chịu đựng
Term
gratuitous
Definition
vô cớ
Term
hedonic
Definition
hưởng thụ
Term
registrar; village clerk
Definition
hộ lại
Term
reconcile
Definition
hòa giải
Term
hyperglycemia
Definition
cao đường trong máu
Term
hypoglycemia
Definition
thấp đường trong máu
Term
imperious
Definition
kiêu kỳ; hống hách
Term
implacable
Definition
không thay đổi; không lay chuyển
Term
insular
Definition
thiển cận; hẹp hòi
Term
larceny
Definition
ăn cắp
Term
docket; court's calendar
Definition
lich đăng đường
Term
lunatic
Definition
điên khùng
Term
narcotics
Definition
ma túy
Term
malicious
Definition
ác ý; có ý định hại người
Term
maniac
Definition
thằng điên
Term
negligence
Definition
cẩu thả
Term
muffler
Definition
khăn quàng cổ; ống hảm thanh
Term
opium
Definition
nha phiến
Term
nozzle
Definition
miệng vòi, mõm chó; mủi súng
Term
obtuse
Definition
trì độn; ngu ngốc
Term
trial; judge; adjudicate
Definition
phân xữ
Term
execution place, ground
Definition
pháp trường
Term
placate
Definition
làm dịu xuống; làm cho nguôi
Term
psychopath
Definition
người bệnh tâm thần
Term
sty
Definition
mục lẹo
Term
supercilious
Definition
kiêu kỳ; khinh khỉnh
Term
arbitrator; umpire, referee; zebra
Definition
trọng tài
Term
variegated
Definition
có vết chấm
Term
veracity
Definition
tính chân thật
Term
wanton
Definition
lố lăng; phóng đảng
Term
confiscate
Definition
xung công
Term
diarrhea
Definition
tiêu chảy
Term
faint
Definition
xỉu
Term
immoral
Definition
vô luân
Term
aggravate
Definition
gia trọng
Term
hypertension
Definition
áp huyết cao
Term
hypotension
Definition
áp huyết thấp
Term
high blood pressure
Definition
cao máu
Term
extradite
Definition
dẩn độ
Supporting users have an ad free experience!