Shared Flashcard Set

Details

set 1
learning english
45
English
Not Applicable
06/19/2023

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
about
Definition
về cái gì đó
Term
above
Definition
"-cái gì đó (ai đó) ỏ bên trên, ở phía trên
- vượt quá cái gì đó"
Term
across
Definition
"- tử bên này qua bên kia
-băng qua, vượt qua
-giới từ chỉ quy mô ( vd khắp thành phố, )"
Term
action
Definition
-hành động, hành vi
Term
activity
Definition
hoạt động
Term
actor
Definition
diễn viên
Term
"actress
female actor"
Definition
nữ diễn viên
Term
add
Definition
thêm vào, bổ sung, cộng vào
Term
address
Definition
địa chỉ
Term
adult
Definition
người lớn, người đã trưởng thành
Term
advice
Definition
lời khuyên (n)
Term
afraid
Definition
nỗi lo, lo lắng (adj)
Term
after
Definition
sau khi
Term
again
Definition
lại, lần nữa ( diễn tả sự lặp lại)
Term
age
Definition
"- tuổi
- thời đại, thời kỳ
- làm cho già đi"
Term
ago
Definition
trước kia
Term
agree
Definition
"- đồng ý, đồng tình
- phù hợp
- hòa thuận"
Term
air
Definition
"- không khí , không trung, không gian
- khúc nhạc (in music)
- lên sóng (on-air)"
Term
airport
Definition
sân bay, đường bay
Term
all
Definition
tất cả, toàn bộ
Term
also
Definition
cũng, vậy ra, ngoài ra, còn
Term
amazing
Definition
"- diễn tả điều gì đó khiến bạn ngạc nhiên
- thể hiện một lời khen
- khiến ai đó càm thấy vô cùng ngạc nhiên"
Term
angry
Definition
"- tức giận
- diễn tả sự dữ dội của cái gì đấy"
Term
another
Definition
"khác, nữa
(người khác, cái khác)"
Term
answer
Definition
"trả lời
(sử dụng để nói về sự đối đáp)"
Term
any
Definition
dùng để chỉ số lượng
Term
anyone
Definition
bất cứ ai
Term
anything
Definition
bất cứ thứ gì
Term
apartment
Definition
căn hộ trong chung cư, toà nhà
Term
April
Definition
tháng 4
Term
area
Definition
"- diện tích
- phạm vi, tầm nhìn
- vùng, khu vực"
Term
arm
Definition
"- the part of the body between the shoulder and the hand
- vật hình cánh tay"
Term
around
Definition
"- khắp
- loanh quanh
- gần (vd gần 3 giờ)
- xoay 180 độ
- gần đây"
Term
arrive
Definition
đến
Term
art
Definition
"- mỹ thuật
- nghệ thuật"
Term
article
Definition
"- a thing or an object(đối tượng)
- bài báo"
Term
artist
Definition
"- họa sĩ
- nghệ sĩ"
Term
as
Definition
"- when, while
- like
- because
- như
-mặc dù"
Term
ask
Definition
"- hỏi
- đề nghị
- mời (ít xài)"
Term
aunt
Definition
Term
autumn
Definition
mùa thu
Term
away
Definition
"- xa
- tránh xa
- mất
- bên sân đối phương (in football)
- liên tục"
Term
back
Definition
"- cái lưng
- đằng sau
- trở lại
- phản ứng lại
- quay trở lại"
Term
bag
Definition
"- cái túi
- mẻ săn
- put into the bag (ít xài)
- săn được (ít xài)"
Term
band
Definition
"- đai, nẹp
- dải băng, đường kẻ
- ban nhạc"
Supporting users have an ad free experience!