Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese
Vocabulary
72
Language - Other
Not Applicable
09/10/2010

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
the cashier
Definition
người tính tiền, thu ngân viên
Term
the arm
Definition
cánh tay
Term
the candy
Definition
kẹo
Term
an entertainment
Definition
sự giải trí
Term
the lawyer
Definition
luật sư
Term
the bone
Definition
xương
Term
the library
Definition
thư viện
Term
an ink
Definition
mực viết
Term
an acquaintance
Definition
người quen
Term
the paragraph
Definition
đoạn, phần
Term
an employer
Definition
hãng, sở
Term
the playing cards
Definition
con bài
Term
the sunset
Definition
mặt trời lặn, hoàng hôn
Term
an owner
Definition
người chủ
Term
the distance
Definition
khoảng cách
Term
the lipstick
Definition
ống son môi
Term
the air
Definition
không khí
Term
the saucer
Definition
ḍĩa lót
Term
the tunnel
Definition
đường hầm
Term
the executive
Definition
quyền hành pháp
Term
the sweater
Definition
áo ấm
Term
the music
Definition
âm nhạc
Term
the doll
Definition
búp bê
Term
the mood
Definition
tánh tình, khí sắc
Term
the turn, curve
Definition
chổ rẽ
Term
the trademark
Definition
dấu, nhãn hiệu
Term
the finger
Definition
ngón tay
Term
the note
Definition
ký hiệu
Term
the beer
Definition
rượu bia
Term
the anger
Definition
sự giận dữ
Term
the scarf
Definition
khăn choàng cổ
Term
the information
Definition
tin tức
Term
the citizen
Definition
công dân
Term
the symphony
Definition
bản nhạc hòa tấu
Term
the oven
Definition
lò nướng
Term
the bicycle
Definition
xe đạp
Term
the museum
Definition
viện bảo tàng
Term
an intermission
Definition
lúc tạm ngừng
Term
the scale for weighing
Definition
cái cân
Term
an answer
Definition
câu trả lời
Term
the rose
Definition
hoa hồng
Term
the lecture
Definition
buổi dạy, buổi giảng thuyết
Term
the bathtub
Definition
bồn tắm
Term
the stewardess
Definition
chiêu đãi viên
Term
the turkey
Definition
gà tây
Term
the package
Definition
gói, kiên hàng
Term
an address
Definition
địa chỉ
Term
the traveler's check
Definition
ngân phiếu của du khách
Term
the definition
Definition
định nghĩa
Term
the zoo
Definition
sở thú
Term
the license
Definition
giấy phép
Term
the sample
Definition
mẫu, kiểu
Term
the divorce
Definition
ly dị
Term
the chest of drawers
Definition
tủ có ngăn kéo
Term
the sight, the view
Definition
cảnh
Term
the delivery
Definition
sự giao hàng
Term
the wedding
Definition
đám cưới
Term
the security
Definition
sự an toàn
Term
an accountant, a bookkeeper
Definition
kế toán viên
Term
the workshop
Definition
xưởng, gian hàng nhỏ
Term
the duty-free shop
Definition
cửa hàng miễn thuế
Term
the sale
Definition
sự buôn bán, bán hạ giá
Term
the waitress
Definition
nữ tiếp viên
Term
the chest of the body
Definition
ngực
Term
the slang
Definition
tiếng lóng
Term
an era
Definition
kỷ nguyên
Term
the pavement
Definition
bờ đường
Term
the shower
Definition
vòi tắm, mưa rào
Term
the beginning
Definition
sự khởi đầu
Term
the sister-in-law
Definition
chi dâu, em dâu
Term
the grapes
Definition
nho tươi
Term
the stockings
Definition
vớ, tất
Supporting users have an ad free experience!