Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese
Day 4
57
Language - Other
Undergraduate 4
06/18/2010

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
béo phì
Definition
obese
Term
nạn dịch
Definition
epidemic
Term
wộc điều tra
Definition
search
Term
thảo nào
Definition
no wonder
Term
tiêu chuẩn
Definition
standard
Term
khung
Definition
frame
Term
chỉ
Definition
số
Term
bẫy
Definition
trap
Term
cuộc thi
Definition
championship
Term
 cải tà quy chánh
Definition
Amendment
Term
hiển pháp
Definition
Constitution
Term
riêng tư
Definition
privacy
Term
tôn trọng
Definition
respect for your peers
Term
tế bào
Definition
cell
Term
tế bào gốc
Definition
stem cell
Term
chích
Definition
inject
Term
thận
Definition
kidney
Term
tủy xương
Definition
bone marrow
Term
taí sinh
Definition
regenerate
Term
phòng mạch / phòng khảm
Definition
clinic
Term
gạo lứt / gạo lức
Definition
brown rice
Term
kính trọng
Definition
respect for elders
Term
tin nhăn
Definition
text message [n]
Term
nhăn tin
Definition
text message [v]
Term
dị ứng
Definition
allergies
Term
thông dịch viên
Definition
interpretor
Term
phóng viên
Definition
newsreporter
Term
cố vấn nghề nghiệp
Definition
career counselor
Term
dịch giả
Definition
translator
Term
giảng viên / giảng sư
Definition
academic lecturer
Term
nhân chủng học
Definition
anthropologist
Term
quốc tịch
Definition
citizenship, nationality
Term
chính xác
Definition
exact, accurate
Term
khác biệt
Definition
difference
Term
vấn đề
Definition
issue
Term
thiện nguyện
Definition
charity
Term
tình nguyện
Definition
volunteer
Term
cô đơn
Definition
lonely
Term
đông
Definition
crowded
Term
bề ngoài
Definition
appearance / on the outside, exterior, facade
Term

xóm làng /

khu phố

Definition
village
Term
thay đổi
Definition
change
Term
đất
Definition
property, earth
Term
công ty ngoại quốc
Definition
foreign company
Term
buôn bán
Definition
trade, commerce
Term
nông dân
Definition
farmer
Term
bốc lột
Definition
exploit
Term
lao động rẻ mạt
Definition
cheap labor
Term
họ hàng
Definition
relatives
Term
đa số
Definition
majority
Term
kỹ sư
Definition
engineer
Term
sân quần vợt
Definition
tennis court
Term
vượt biên
Definition
escape overseas
Term
chọc tức
Definition
tease, make fun of
Term
aó phông
Definition
t-shirt
Supporting users have an ad free experience!