Shared Flashcard Set

Details

Sim_10
Greek Derivatives
38
Law
Not Applicable
03/13/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term

phil

philander

philanthropy

philosophy

Definition

thương yêu

người yêu lăng nhăng

người bác ái

triết học

 

Term

phon

phonics

phonograph

telephone

Definition

âm thanh

âm thanh

máy hát dĩa

điện thoại

Term

physic

physicist

physiology

Definition

thiên nhiên

vật lý gia

vật lý học

Term

pseudo

pseudonym

pseudopod

Definition

giả; dỏm

tên giả

chân giả

 

Term

psych

psychic

psychology

psychopath

Definition

tinh thần

tâm linh học

tâm lý học

người bệnh tâm thần

Term

pyr

pyromaniac

pyrophobia

pyrogenia

pyrotechnics

Definition

lửa

người cuồng phóng hỏa

người sợ lửa

người thích lửa

kỷ thuật làm pháo bông

Term

soph

gymnosophist

philosophy

sophisticated

gymnophobia

Definition

sự hiểu biết

khỏa thân

triết học

tinh vi

người sợ khỏa thân

Term

tele

telegraph

telepathy

telephone

telescope

Definition

xa

điện tín

thần giao cách cảm

điện thoại

viển vọng kính

Term

the(o)

theology

atheism

polytheism

Definition

Thượng Đế

thần học

vô thần

phái đa thần

Term

therm

thermal

thermometer

thermostat

 

Definition

hơi nóng

nhiệt

nhiệt kế

nhiệt cụ

Term

amphi

amphibian

amphibious vehicles

Definition

lưỡng tính

động vật lưỡng tính

xe có thể chạy dưới nước & trên bờ

Term

anti

antibiotics

antibiosis

antipathy

Definition

chống lại

kháng sinh

kháng thể

ác cảm

Term

arch

archangel

archbishop

architect

archenemy

Definition

tổng, đỉnh, xếp xòng

tổng lảnh thiên thần

tổng giám mục

kiến trúc sư

thù chính

 

Term

eu

eulogy

euphoria

euthanasia

Definition

thoải mái, sảng khoái

điếu văn

sảng khoái, phấn chấn

chết không đau đớn

Term

hyper

hypercritical

hyperopia

hyperactive

hyperinflation

hypersensative

hyperphagia

Definition

nhiều

quá khe khắc

viển thị

quá hiếu động

lạm phát

quá xúc động

quá xá đói

 


Term

hypo

hypocrite

hypothermia

Definition

dưới; giảm

kẻ đạo đức giả

thân nhiệt thấp

Term

kilo

kilometer

kilowatt

Definition

ngàn

1 cây số

1 ngàn watt

Term

meta

metabolism

metamorphic

metaphysics

 

Definition

thay đổi

trao đổi hóa chất

lột xác

siêu hình học

Term

mono

monogamy

monomania

monologue

monopoly

monosyllable

monotheism

Definition

một

một vợ một chồng

độc tưởng

độc thoại

độc quyền

đơn âm

đơn đạo

Term

neo

neologism

neophyte

neophobia

Definition

mới mẽ

từ ngữ mới

lính mới, tay mơ

sợ thay đổi

Term

peri

perimeter

periscope

Definition

chung quanh

chu vi

tiềm vọng kính

Term

poly

polygamy

polygon

polysyllable

polytechnic

polyandry

polygyny

polyglot

 

Definition

nhiều

nhiều vợ, nhiều chồng

hình nhiều cạnh

đa âm

bách khoa

đa phu

đa thê

nói nhiều thứ tiếng

 

Term

syn, sym

synchronize

syndrome

sympathize

sympathy

Definition

đồng

đồng bộ hóa

hội chứng

thông cảm

đồng cảm

Term

A

anarchy

anorchous

amoral

agnostic

Definition

vô; thiếu

vô chánh phủ

không tinh hoàn

vô luân lý; vô đạo đức

người nghi ngờ sự hiện hữu của Thượng Đế

Term

phobia

acrophobia

agoraphobia

gynophobia

xenophobia

amaxophobia

 

Definition

sợ sệt

sợ chiều cao

sợ ra công chúng

sợ đàn bà

sợ người ngoại quốc

sợ ngồi trong xe

Term

nacro

nacrolepsy

Definition

ngủ

giấc ngủ loạn

Term

necro

necrology

necrologist

necromimesis

necrophopia

necroponent

necrolatory

necrophile

necromancy, necromancer

necropolis

Definition

chết

sổ tữ

người giữ sổ tữ

giả vờ chết

sợ chết

đại diện cho gia đình người chết

thơ cúng người chết

loạn dâm với tử thi

cầu cơ, cầu hồn

nghĩa trang lớn

 

Term

biblio

bibliokleptomania

bibliopolist

bibliophile

Definition

sách

người ăn cắp sách vở

người sưu tầm sách vở

người yêu sách vở

 

Term

anthrop

anthropology

misanthropy

philanthropy

Definition

nhân chũng

nhân chũng học

người ghét nhân loại

người yêu nhân loại

Term

astr

asterisk

asteroid

astronaut

astrology

astonomy

 

Definition

sao

dấu hoa thị

miểng thiên thạch

phi hành gia

chiêm tinh học

thiên văn học

Term

bio

biology

biochemist

biography

biopsy

biorythm

Definition

sinh vật

sinh vật học

nhà hóa sinh

tiểu sử

sinh thiết

nhịp sinh học

Term

crypt

cryptic

cryptography

cryptographer

cryptology

cryptonym

Definition

bí mật

khó hiểu

mật mả

người giừ mật mả

ngành học mật mả

bí danh

 

Term

deca

decade

decagon

decameter

decathon

decimal

decimate

 

Definition

mười

thập niên

mười cạnh, góc

mười mét

môn thể thao có mười cuộc thi

thập phân

thiêu hũy

 

Term

hetero

heterodox

heterosexual

Definition

khác

người không chính thống

tình dục khác phái

Term

log

biology

doxology

logorrhrea

theology

Definition

học

sinh vật học

bài tụng ca

lải nhải

thần học

Term

neur

neurology

neurologist

neuropathy

 

Definition

não

ngành học về não

bác sĩ về não

bệnh não

Term

path

antipathy

apathy

osteopathy

pathologist

sympathy

Definition

cảm giác, bệnh

ác cảm

lảnh đạm

thuật nắn xương

pháp y

sự thương cảm

 

Term

miso

misanthrope

misopedia

misopolemiac

misomania

misogamy

misoandry

misoerotica

Definition

ghét

kẻ ghét người

ghét con nít

người ghét chiến tranh

ghét đủ thứ

ghét hôn nhân

ghét đàn ông

ghét làm tình

 

Supporting users have an ad free experience!