Shared Flashcard Set

Details

money
n/a
20
Language - English
12th Grade
07/03/2012

Additional Language - English Flashcards

 


 

Cards

Term
benefit
/'benifit/ (v,n)
Definition
tiền trợ cấp, trợ cấp
Term
damages
/'dæmidʒ/ (n)
Definition
tiền bồi thường
Term
debt
/det/ (n)
Definition
món nợ
Term
deduct
/di'dʌkt/ (v)
Definition
khấu trừ
Term
deposit
/di'pɔzit/ (v,n)
Definition
đặt cọc, tiền đặt cọc
Term
direct debit
/di'rekt'debit/ (n phr)
Definition
ghi nợ trực tiếp
Term
dividend
/'dividend/ (n)
Definition
tiền lãi cổ tức
Term
down payment
/'daun'peimənt/ (n phr)
Definition
trả tiền mặt
Term
finance
/'fainæns; fi'næns/ (v,n)
Definition
tài chính, cấp tiền, bỏ vốn cho
Term
insurance
/in'∫uərəns/ (n)
Definition
bảo hiểm
Term
interest
/'intrəst/ (n)
Definition
tiền lãi
Term
investment
/in'vestmənt/ (n)
Definition
sự đầu tư
Term
lump sum
Definition
tổng số tiền phải thanh toán 1 lần
Term
mortgage
/'mɔ:gidʒ/ (n)
Definition
cầm cố, thế chấp
Term
overdraft
/'ouvədrɑ:ft/ (n)
Definition
số tiền chi trội
Term
pension
/'pɔnsiɔn/ (n)
Definition
tiền trợ cấp lương hưu
Term
share
/∫eə/ (n)
Definition
cổ phiếu
Term
speculate
/'spekjuleit/ (v)
Definition
tích trữ
Term
withdraw
/wið'drɔ:; wiθ'drɔ:/ (v)
Definition
rút tiền
Term
compensation
/,kɔmpen'sei∫n/ (n)
Definition
sự đền bù
Supporting users have an ad free experience!