Shared Flashcard Set

Details

idioms 1
n/a
20
Language - English
12th Grade
07/20/2012

Additional Language - English Flashcards

 


 

Cards

Term
do justice to sb/st
Definition
thừa nhận cái gì
Term
go into details
Definition
giải thích
Term
give precise figures about
Definition
đưa ra con số chính xác
Term
bring home to sb
Definition
giúp ai hiểu rõ điều gì
Term
go like/down a bomb
Definition
cực kì thành công
Term
tight - fisted
Definition
keo kiệt
Term
so kind as to do st
Definition
đưa ra yêu cầu lịch sự
Term
slick - talking
Definition
dẻo mỏ
Term
on the ground
Definition
bởi vì, với lí do là
Term
wrong about/with
Definition
nhầm với ai/cái gì
Term
call it a day
Definition
vui vẻ
Term
tighten the belt
Definition
thắt lưng buộc bụng
Term
break the ice
Definition
phá tan không khí gượng gạo ban đầu
Term
them so be it
Definition
thôi đành vậy
Term
come in very handy
Definition
có ích vào một lúc nào đó
Term
given the choice
Definition
giả dụ là
Term
in accordance with
Definition
theo như
Term
take it on the chin with a grin
Definition
chấp nhận thất bại với một nụ cười
Term
keep st handy
Definition
để sẵn cái gì
Term
have no manners
Definition
thô lỗ, không lịch sự
Supporting users have an ad free experience!