Shared Flashcard Set

Details

dialogo vietnamita-italiano/al mercato
comprare frutta in vietnamita
11
Language - Other
Not Applicable
03/22/2012

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
Chài chị. Chị muốn mua gì? Cam, chuối, xoài, đu đủ, dưa hấu, thơm/dứa...
Definition
Buongiorno. Che cosa vuole comprare? Arance, banane, mango, papaia, anguria, ananas...
Term
Bà cho tôi một quả dưa hấu.
Definition
Mi dia un'anguria.
Term
Chị chọn di. Quả này tươi và ngọt.
Definition
Ne scelga una. Questa è fresca e dolce.
Term
Quả này bao nhiêu tiền?
Definition
Questa quanto costa?
Term
Hai mươi nghìn đồng.
Definition
Ventimila dong.
Term
Hơi đắt. Mười lăm nghìn đồng có được không?
Definition
È un po' cara. Quindicimila dong vanno bene?
Term
Thôi được. Chị có mua gì nữa không?
Definition
Va bene. Vuole comprare qualcos'altro?
Term
Có. Tôi cũng muốn mua một quả dứa.
Definition
Sì. Volevo anche un ananas.
Term
Dứa này chín.
Definition
Questo ananas è maturo.
Term
Bao nhiêu tiền tất cả?
Definition
Quant'è in totale?
Term
Hai mươi lăm nghìn đồng.
Definition
Venticinquemila dong.
Supporting users have an ad free experience!