Shared Flashcard Set

Details

3000 từ tiếng Anh cơ bản
3000 từ đủ dùng suốt đời
3429
Language - English
Not Applicable
07/18/2012

Additional Language - English Flashcards

 


 

Cards

Term
abandon (v) /ə'bændən/
Definition
bỏ, từ bỏ
Term
abandoned (adj) /ə'bændənd/
Definition
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
Term
ability (n) /ə'biliti/
Definition
khả năng, năng lực
Term
able (adj) /'eibl/
Definition
có năng lực, có tài
Term
unable (adj) /'ʌn'eibl/
Definition
không có năng lực, không có tài
Term
about (adv). prep. /ə'baut/,
Definition
khoảng, về
Term
above prep. (adv) /ə'bʌv/,
Definition
ở trên, lên trên
Term
abroad (adv) /ə'brɔ:d/
Definition
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
Term
absence (n) /'æbsəns/
Definition
sự vắng mặt
Term
absent (adj) /'æbsənt/
Definition
vắng mặt, nghỉ
Term
absolute (adj) /'æbsəlu:t/
Definition
tuyệt đối, hoàn toàn
Term
absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/
Definition
tuyệt đối, hoàn toàn
Term
absorb (v) /əb'sɔ:b/
Definition
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
Term
abuse (n) (v) /ə'bju:s/
Definition
lộng hành, lạm dụng
Term
academic (adj) /ækə'demik/
Definition
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
Term
accent (n) /'æksənt/
Definition
trọng âm, dấu trọng âm
Term
accept (v) /ək'sept/
Definition
chấp nhận, chấp thuận
Term
acceptable (adj) /ək'septəbl/
Definition
có thể chấp nhận, chấp thuận
Term
access (n) /'ækses/
Definition
lối, cửa, đường vào
Term
accident (n) /'æksidənt/
Definition
tai nạn, rủi ro by accident
Term
accidental (adj) /æksi'dentl/
Definition
tình cờ, bất ngờ
Term
accidentally (adv) /æksi'dentəli/
Definition
tình cờ, ngẫu nhiên
Term
accommodation (n) /əkɔmə'deiʃn/
Definition
sự thích nghi, điều tiết
Term
accompany (v) /ə'kʌmpəni/
Definition
đi theo, đi cùng, kèm theo
Term
according to prep. /ə'kɔ:diɳ/
Definition
theo, y theo
Term
account (n) (v) /ə'kaunt/
Definition
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
Term
accurate (adj) /'ækjurit/
Definition
đúng đắn, chính xác, xác đáng
Term
accurately (adv) /'ækjuritli/
Definition
đúng đắn, chính xác
Term
accuse (v) /ə'kju:z/
Definition
tố cáo, buộc tội, kết tội
Term
achieve (v) /ə'tʃi:v/
Definition
đạt được, dành được
Term
achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/
Definition
thành tích, thành tựu
Term
acid (n) /'æsid/
Definition
axit
Term
acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/
Definition
công nhận, thừa nhận
Term
acquire (v) /ə'kwaiə/
Definition
dành được, đạt được, kiếm được
Term
across (adv).prep. /ə'krɔs/
Definition
qua, ngang qua
Term
act (n) (v) /ækt/
Definition
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
Term
action (n) /'ækʃn/
Definition
hành động, hành vi, tác động
Term
active (adj) /'æktiv/
Definition
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
Term
actor /'æktə/, actress (n) /'æktris/,
Definition
diễn viên
Term
actual (adj) /'æktjuəl/
Definition
thực tế, có thật
Term
actually (adv) /'æktjuəli/
Definition
hiện nay, hiện tại
Term
(adv)ertisement /əd'və:tismənt/
Definition
quảng cáo
Term
adapt (v) /ə'dæpt/
Definition
tra, lắp vào
Term
add (v) /æd/
Definition
cộng, thêm vào
Term
addition (n) /ə'diʃn/
Definition
tính cộng, phép cộng
Term
additional (adj) /ə'diʃənl/
Definition
thêm vào, tăng thêm
Term
address (n) (v) /ə'dres/
Definition
địa chỉ, đề địa chỉ
Term
adequate (adj) /'ædikwit/
Definition
đầy, đầy đủ
Term
adequately (adv) /'ædikwitli/
Definition
tương xứng, thỏa đáng
Term
adjust (v) /ə'dʤʌst/
Definition
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
Term
admiration (n) /ædmə'reiʃn/
Definition
sự khâm phục,người kp, thán phục
Term
admire (v) /əd'maiə/
Definition
khâm phục, thán phục
Term
admit (v) /əd'mit/
Definition
nhận vào, cho vào, kết hợp
Term
adopt (v) /ə'dɔpt/
Definition
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
Term
adult (n) (adj) /'ædʌlt/
Definition
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
Term
(adv)ance (n) (v) /əd'vɑ:ns/
Definition
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
Term
(adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/
Definition
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
Term
in (adv)ance trước
Definition
sớm
Term
(adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/
Definition
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
Term
(adv)enture (n) /əd'ventʃə/
Definition
sự phiêu lưu, mạo hiểm
Term
(adv)ertise (v) /'ædvətaiz/
Definition
báo cho biết, báo cho biết trước
Term
(adv)ertising (n) sự quảng cáo
Definition
nghề quảng cáo
Term
(adv)ertisement (also ad(adv)ert) (n) /əd'və:tismənt/
Definition
quảng cáo
Term
(adv)ice (n) /əd'vais/
Definition
lời khuyên, lời chỉ bảo
Term
(adv)ise (v) /əd'vaiz/
Definition
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
Term
affair (n) /ə'feə/
Definition
việc
Term
affect (v) /ə'fekt/
Definition
làm ảnh hưởng, tác động đến
Term
afford (v) /ə'fɔ:d/
Definition
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
Term
afraid (adj) /ə'freid/
Definition
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
Term
after prep. conj., (adv) /'ɑ:ftə/
Definition
sau, đằng sau, sau khi
Term
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/
Definition
buổi chiều
Term
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/
Definition
sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
Term
again (adv) /ə'gen/
Definition
lại, nữa, lần nữa
Term
against prep. /ə'geinst/
Definition
chống lại, phản đối
Term
age (n) /eidʤ/
Definition
tuổi
Term
aged (adj) /'eidʤid/
Definition
già đi (v)
Term
agency (n) /'eidʤənsi/
Definition
tác dụng, lực; môi giới, trung gian
Term
agent (n) /'eidʤənt/
Definition
đại lý, tác nhân
Term
aggressive (adj) /ə'gresiv/
Definition
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
Term
ago (adv) /ə'gou/
Definition
trước đây
Term
agree (v) /ə'gri:/
Definition
đồng ý, tán thành
Term
agreement (n) /ə'gri:mənt/
Definition
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
Term
ahead (adv) /ə'hed/
Definition
trước, về phía trước
Term
aid (n) (v) /eid/
Definition
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
Term
aim (n) (v) /eim/
Definition
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
Term
air (n) /eə/
Definition
không khí, bầu không khí, không gian
Term
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/
Definition
máy bay, khí cầu
Term
airport (n) sân bay
Definition
phi trường
Term
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/
Definition
báo động, báo nguy
Term
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/
Definition
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
Term
alcohol (n) /'ælkəhɔl/
Definition
rượu cồn
Term
alcoholic adj. (n) /,ælkə'hɔlik/
Definition
rượu; người nghiện rượu
Term
alive (adj) /ə'laiv/
Definition
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
Term
all det.
Definition
pro (n) (adv) /ɔ:l/, tất cả
Term
allow (v) /ə'lau/
Definition
cho phép, để cho
Term
all right adj. (adv)., exclamation /'ɔ:l'rait/,
Definition
tốt, ổn, khỏe mạnh; được
Term
ally (n) (v) /'æli/
Definition
nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
Term
allied (adj) /ə'laid/
Definition
liên minh, đồng minh, thông gia
Term
almost (adv) /'ɔ:lmoust/
Definition
hầu như, gần như
Term
alone adj. (adv) /ə'loun/
Definition
cô đơn, một mình
Term
along prep.
Definition
(adv) /ə'lɔɳ/, dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
Term
alongside prep.
Definition
(adv) /ə'lɔɳ'said/, sát cạnh, kế bên, dọc theo
Term
aloud (adv) /ə'laud/
Definition
lớn tiếng, to tiếng
Term
alphabet (n) /'ælfəbit/
Definition
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
Term
alphabetical (adj) /
Definition
æflə'betikl/, thuộc bảng chứ cái
Term
alphabetically (adv) /
Definition
ælfə'betikəli/, theo thứ tự abc
Term
already (adv) /ɔ:l'redi/
Definition
đã, rồi, đã… rồi
Term
also (adv) /'ɔ:lsou/
Definition
cũng, cũng vậy, cũng thế
Term
alter (v) /'ɔ:ltə/
Definition
thay đổi, biến đổi, sửa đổi
Term
alternative (n) (adj) /ɔ:l'tə:nətiv/
Definition
sự lựa chọn; lựa chọn
Term
although conj. /ɔ:l'ðou/
Definition
mặc dù, dẫu cho
Term
altogether (adv) /
Definition
ɔ:ltə'geðə/, hoàn toàn, hầu như; nói chung
Term
always (adv) /'ɔ:lwəz/
Definition
luôn luôn
Term
amaze (v) /ə'meiz/
Definition
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
Term
amazing (adj) /ə'meiziɳ/
Definition
kinh ngạc, sửng sốt
Term
amazed (adj) /ə'meiz/
Definition
kinh ngạc, sửng sốt
Term
ambition (n) æm'biʃn/
Definition
hoài bão, khát vọng
Term
ambulance (n) /'æmbjuləns/
Definition
xe cứu thương, xe cấp cứu
Term
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/
Definition
giữa, ở giữa
Term
amount (n) (v) /ə'maunt/
Definition
số lượng, số nhiều; lên tới (money)
Term
amuse (v) /ə'mju:z/
Definition
làm cho vui, thích, làm buồn cười
Term
amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/
Definition
vui thích
Term
amused (adj) /ə'mju:zd/
Definition
vui thích
Term
analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/
Definition
phân tích
Term
analysis (n) /ə'næləsis/
Definition
sự phân tích
Term
ancient (adj) /'einʃənt/
Definition
xưa, cổ
Term
and conj. /ænd
Definition
ənd, ən/, và
Term
anger (n) /'æɳgə/
Definition
sự tức giận, sự giận dữ
Term
angle (n) /'æɳgl/
Definition
góc
Term
angry (adj) /'æɳgri/
Definition
giận, tức giận
Term
angrily (adv) /'æɳgrili/
Definition
tức giận, giận dữ
Term
animal (n) /'æniməl/
Definition
động vật, thú vật
Term
ankle (n) /'æɳkl/
Definition
mắt cá chân
Term
anniversary (n) /
Definition
æni'və:səri/, ngày, lễ kỉ niệm
Term
announce (v) /ə'nauns/
Definition
báo, thông báo
Term
annoy (v) /ə'nɔi/
Definition
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
Term
annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/
Definition
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
Term
annoyed (adj) /ə'nɔid/
Definition
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
Term
annual (adj) /'ænjuəl/
Definition
hàng năm, từng năm
Term
annually (adv) /'ænjuəli/
Definition
hàng năm, từng năm
Term
another det.
Definition
pro(n) /ə'nʌðə/, khác
Term
answer (n) (v) /'ɑ:nsə/
Definition
sự trả lời; trả lời
Term
anticipate (v) /æn'tisipeit/
Definition
thấy trước, chặn trước, lường trước
Term
anxiety (n) /æɳ'zaiəti/
Definition
mối lo âu, sự lo lắng
Term
anxious (adj) /'æɳkʃəs/
Definition
lo âu, lo lắng, băn khoăn
Term
anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/
Definition
lo âu, lo lắng, băn khoăn
Term
any det.
Definition
pro (n) (adv) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
Term
anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/
Definition
người nào, bất cứ ai
Term
anything pro(n) /'eniθiɳ/
Definition
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
Term
anyway (adv) /'eniwei/
Definition
thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
Term
anywhere (adv) /'eniweə/
Definition
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
Term
apart (adv) /ə'pɑ:t/
Definition
về một bên, qua một bên
Term
apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/
Definition
căn phòng, căn buồng
Term
apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/
Definition
xin lỗi, tạ lỗi
Term
apparent (adj) /ə'pærənt/
Definition
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
Term
apparently (adv) nhìn bên ngoài
Definition
hình như
Term
appeal (n) (v) /ə'pi:l/
Definition
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
Term
appear (v) /ə'piə/
Definition
xuất hiện, hiện ra, trình diện
Term
appearance (n) /ə'piərəns/
Definition
sự xuất hiện, sự trình diện
Term
apple (n) /'æpl/
Definition
quả táo
Term
application (n) /
Definition
æpli'keiʃn/, sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
Term
apply (v) /ə'plai/
Definition
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
Term
appoint (v) /ə'pɔint/
Definition
bổ nhiệm, chỉ định, chọn
Term
appointment (n) /ə'pɔintmənt/
Definition
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
Term
appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/
Definition
thấy rõ; nhận thức
Term
approach (v) (n) /ə'proutʃ/
Definition
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
Term
appropriate (adj) (+to
Definition
for) /ə'proupriit/, thích hợp, thích đáng
Term
approval (n) /ə'pru:vəl/
Definition
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
Term
approve (of) (v) /ə'pru:v/
Definition
tán thành, đồng ý, chấp thuận
Term
approving (adj) /ə'pru:viɳ/
Definition
tán thành, đồng ý, chấp thuận
Term
approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/
Definition
giống với, giống hệt với
Term
approximately (adv) /ə'prɔksimitli/
Definition
khoảng chừng, độ chừng
Term
April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/
Definition
tháng Tư
Term
area (n) /'eəriə/
Definition
diện tích, bề mặt
Term
argue (v) /'ɑ:gju:/
Definition
chứng tỏ, chỉ rõ
Term
argument (n) /'ɑ:gjumənt/
Definition
lý lẽ
Term
arise (v) /ə'raiz/
Definition
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
Term
arm (n) (v) /ɑ:m/
Definition
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
Term
arms (n) vũ khí
Definition
binh giới, binh khí
Term
armed (adj) /ɑ:md/
Definition
vũ trang
Term
army (n) /'ɑ:mi/
Definition
quân đội
Term
around (adv).
Definition
prep. /ə'raund/, xung quanh, vòng quanh
Term
arrange (v) /ə'reindʤ/
Definition
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
Term
arrangement (n) /ə'reindʤmənt/
Definition
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
Term
arrest (v) (n) /ə'rest/
Definition
bắt giữ, sự bắt giữ
Term
arrival (n) /ə'raivəl/
Definition
sự đến, sự tới nơi
Term
arrive (v) (+at
Definition
in) /ə'raiv/, đến, tới nơi
Term
arrow (n) /'ærou/
Definition
tên, mũi tên
Term
art (n) /ɑ:t/
Definition
nghệ thuật, mỹ thuật
Term
article (n) /'ɑ:tikl/
Definition
bài báo, đề mục
Term
artificial (adj) /
Definition
ɑ:ti'fiʃəl/, nhân tạo
Term
artificially (adv) /
Definition
ɑ:ti'fiʃəli/, nhân tạo
Term
artist (n) /'ɑ:tist/
Definition
nghệ sĩ
Term
artistic (adj) /ɑ:'tistik/
Definition
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
Term
as prep.
Definition
(adv)., conj. /æz, əz/, như (as you know…)
Term
ashamed (adj) /ə'ʃeimd/
Definition
ngượng, xấu hổ
Term
aside (adv) /ə'said/
Definition
về một bên, sang một bên
Term
aside from ngoài ra
Definition
trừ ra
Term
apart from /ə'pɑ:t/
Definition
ngoài… ra
Term
ask (v) /ɑ:sk/
Definition
hỏi
Term
asleep (adj) /ə'sli:p/
Definition
ngủ, đang ngủ
Term
aspect (n) /'æspekt/
Definition
vẻ bề ngoài, diện mạo
Term
assist (v) /ə'sist/
Definition
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
Term
assistance (n) /ə'sistəns/
Definition
sự giúp đỡ
Term
assistant (n) (adj) /ə'sistənt/
Definition
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
Term
associate (v) /ə'souʃiit/
Definition
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
Term
association (n) /ə
Definition
sousi'eiʃn/, sự kết hợp, sự liên kết
Term
assume (v) /ə'sju:m/
Definition
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
Term
assure (v) /ə'ʃuə/
Definition
đảm bảo, cam đoan
Term
atmosphere (n) /'ætməsfiə/
Definition
khí quyển
Term
atom (n) /'ætəm/
Definition
nguyên tử
Term
attach (v) /ə'tætʃ/
Definition
gắn, dán, trói, buộc
Term
attack (n) (v) /ə'tæk/
Definition
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
Term
attempt (n) (v) /ə'tempt/
Definition
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
Term
attempted (adj) /ə'temptid/
Definition
cố gắng, thử
Term
attend (v) /ə'tend/
Definition
dự, có mặt
Term
attention (n) /ə'tenʃn/
Definition
sự chú ý
Term
attitude (n) /'ætitju:d/
Definition
thái độ, quan điểm
Term
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/
Definition
người được ủy quyền
Term
attract (v) /ə'trækt/
Definition
hút; thu hút, hấp dẫn
Term
attraction (n) /ə'trækʃn/
Definition
sự hút, sức hút
Term
attractive (adj) /ə'træktiv/
Definition
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
Term
audience (n) /'ɔ:djəns/
Definition
thính, khan giả
Term
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/
Definition
tháng Tám
Term
aunt (n) /ɑ:nt/
Definition
cô, dì
Term
author (n) /'ɔ:θə/
Definition
tác giả
Term
authority (n) /ɔ:'θɔriti/
Definition
uy quyền, quyền lực
Term
automatic (adj) /
Definition
ɔ:tə'mætik/, tự động
Term
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/
Definition
mùa thu (US: mùa thu là fall)
Term
available (adj) /ə'veiləbl/
Definition
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
Term
average adj.
Definition
(n) /'ævəridʤ/, trung bình, số trung bình, mức trung bình
Term
avoid (v) /ə'vɔid/
Definition
tránh, tránh xa
Term
awake (adj) /ə'weik/
Definition
đánh thức, làm thức dậy
Term
award (n) (v) /ə'wɔ:d/
Definition
phần thưởng; tặng, thưởng
Term
aware (adj) /ə'weə/
Definition
biết, nhận thức, nhận thức thấy
Term
away (adv) /ə'wei/
Definition
xa, xa cách, rời xa, đi xa
Term
awful (adj) /'ɔ:ful/
Definition
oai nghiêm, dễ sợ
Term
awfully (adv) tàn khốc
Definition
khủng khiếp
Term
awkward (adj) /'ɔ:kwəd/
Definition
vụng về, lung túng
Term
awkwardly (adv) vụng về
Definition
lung túng
Term
back (n)adj.
Definition
(adv)., (v) /bæk/, lưng, về phía sau, trở lại
Term
background (n) /'bækgraund/
Definition
phía sau; nền
Term
backward (adj) /'bækwəd/
Definition
về phía sau, lùi lại
Term
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/
Definition
vi khuẩn
Term
bad (adj) /bæd/
Definition
xấu, tồi
Term
go bad bẩn thỉu
Definition
thối, hỏng
Term
badly (adv) /'bædli/
Definition
xấu, tồi
Term
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/
Definition
xấu tính, dễ nổi cáu
Term
bag (n) /bæg/
Definition
bao, túi, cặp xách
Term
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/
Definition
hành lý
Term
bake (v) /beik/
Definition
nung, nướng bằng lò
Term
balance (n) (v) /'bæləns/
Definition
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
Term
ball (n) /bɔ:l/
Definition
quả bóng
Term
ban (v) (n) /bæn/
Definition
cấm, cấm chỉ; sự cấm
Term
band (n) /bænd/
Definition
băng, đai, nẹp
Term
bandage (n) (v) /'bændidʤ/
Definition
dải băng; băng bó
Term
bank (n) /bæɳk/
Definition
bờ (sông…) , đê
Term
bar (n) /bɑ:/
Definition
quán bán rượu
Term
bargain (n) /'bɑ:gin/
Definition
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
Term
barrier (n) /bæriə/
Definition
đặt chướng ngại vật
Term
base (n) (v) /beis/
Definition
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
Term
basic (adj) /'beisik/
Definition
cơ bản, cơ sở
Term
basically (adv) /'beisikəli/
Definition
cơ bản, về cơ bản
Term
basis (n) /'beisis/
Definition
nền tảng, cơ sở
Term
bath (n) /bɑ:θ/
Definition
sự tắm
Term
bathroom (n) buồng tắm
Definition
nhà vệ sinh
Term
battery (n) /'bætəri/
Definition
pin, ắc quy
Term
battle (n) /'bætl/
Definition
trận đánh, chiến thuật
Term
bay (n) /bei/
Definition
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
Term
beach (n) /bi:tʃ/
Definition
bãi biển
Term
beak (n) /bi:k/
Definition
mỏ chim
Term
bear (v) /beə/
Definition
mang, cầm, vác, đeo, ôm
Term
beard (n) /biəd/
Definition
râu
Term
beat (n) (v) /bi:t/
Definition
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
Term
beautiful (adj) /'bju:təful/
Definition
đẹp
Term
beautifully (adv) /'bju:təfuli/
Definition
tốt đẹp, đáng hài lòng
Term
beauty (n) /'bju:ti/
Definition
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
Term
because conj. /bi'kɔz/
Definition
bởi vì, vì
Term
because of prep. vì
Definition
do bởi
Term
become (v) /bi'kʌm/
Definition
trở thành, trở nên
Term
bed (n) /bed/
Definition
cái giường
Term
bedroom (n) /'bedrum/
Definition
phòng ngủ
Term
beef (n) /bi:f/
Definition
thịt bò
Term
beer (n) /bi:ə/
Definition
rượu bia
Term
before prep.
Definition
conj., (adv) /bi'fɔ:/, trước, đằng trước
Term
begin (v) /bi'gin/
Definition
bắt đầu, khởi đầu
Term
beginning (n) /bi'giniɳ/
Definition
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
Term
behalf (n) /bi:hɑ:f/
Definition
sự thay mặt
Term
on behalf of sb thay mặt cho ai
Definition
nhân danh ai
Term
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb
Definition
in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
Term
behave (v) /bi'heiv/
Definition
đối xử, ăn ở, cư xử
Term
behind prep.
Definition
(adv) /bi'haind/, sau, ở đằng sau
Term
belief (n) /bi'li:f/
Definition
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
Term
believe (v) /bi'li:v/
Definition
tin, tin tưởng
Term
bell (n) /bel/
Definition
cái chuông, tiếng chuông
Term
belong (v) /bi'lɔɳ/
Definition
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
Term
below prep.
Definition
(adv) /bi'lou/, ở dưới, dưới thấp, phía dưới
Term
belt (n) /belt/
Definition
dây lưng, thắt lưng
Term
bend (v) (n) /bentʃ/
Definition
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
Term
bent (adj) /bent/
Definition
khiếu, sở thích, khuynh hướng
Term
beneath prep.
Definition
(adv) /bi'ni:θ/, ở dưới, dưới thấp
Term
benefit (n) (v) /'benifit/
Definition
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
Term
beside prep. /bi'said/
Definition
bên cạnh, so với
Term
bet (v) (n) /bet/
Definition
đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
Term
betting (n) /beting/
Definition
sự đánh cuộc
Term
better
Definition
best /'betə/, /best/, tốt hơn, tốt nhất
Term
good
Definition
well /gud/, /wel/, tốt, khỏe
Term
between prep.
Definition
(adv) /bi'twi:n/, giữa, ở giữa
Term
beyond prep.
Definition
(adv) /bi'jɔnd/, ở xa, phía bên kia
Term
bicycle (also bike) (n) /'baisikl/
Definition
xe đạp
Term
bid (v) (n) /bid/
Definition
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
Term
big (adj) /big/
Definition
to, lớn
Term
bill (n) /bil/
Definition
hóa đơn, giấy bạc
Term
bin (n) (BrE) /bin/
Definition
thùng, thùng đựng rượu
Term
biology (n) /bai'ɔlədʤi/
Definition
sinh vật học
Term
bird (n) /bə:d/
Definition
chim
Term
birth (n) /bə:θ/
Definition
sự ra đời, sự sinh đẻ
Term
birthday (n) /'bə:θdei/
Definition
ngày sinh, sinh nhật
Term
biscuit (n) (BrE) /'biskit/
Definition
bánh quy
Term
bit (n) (especially BrE) /bit/
Definition
miếng, mảnh
Term
a bit một chút
Definition
một tí
Term
bite (v) (n) /bait/
Definition
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
Term
bitter (adj) /'bitə/
Definition
đắng; đắng cay, chua xót
Term
bitterly (adv) /'bitəli/
Definition
đắng, đắng cay, chua xót
Term
black adj.
Definition
(n) /blæk/, đen; màu đen
Term
blade (n) /bleid/
Definition
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
Term
blame (v) (n) /bleim/
Definition
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
Term
blank adj.
Definition
(n) /blæɳk/, trống, để trắng; sự trống rỗng
Term
blankly (adv) /'blæɳkli/
Definition
ngây ra, không có thần
Term
blind (adj) /blaind/
Definition
đui, mù
Term
block (n) (v) /blɔk/
Definition
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
Term
blonde adj.
Definition
(n)blond (adj) /blɔnd/, hoe vàng, mái tóc hoe vàng
Term
blood (n) /blʌd/
Definition
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
Term
blow (v) (n) /blou/
Definition
nở hoa; sự nở hoa
Term
blue adj.
Definition
(n) /blu:/, xanh, màu xanh
Term
board (n) (v) /bɔ:d/
Definition
tấm ván; lát ván, lót ván
Term
boat (n) /bout/
Definition
tàu, thuyền
Term
body (n) /'bɔdi/
Definition
thân thể, thân xác
Term
boil (v) /bɔil/
Definition
sôi, luộc
Term
bomb (n) (v) /bɔm/
Definition
quả bom; oánh bom, thả bom
Term
bone (n) /boun/
Definition
xương
Term
book (n) (v) /buk/
Definition
sách; ghi chép
Term
boot (n) /bu:t/
Definition
giày ống
Term
border (n) /'bɔ:də/
Definition
bờ, mép, vỉa, lề (đường)
Term
bore (v) /bɔ:/
Definition
buồn chán, buồn tẻ
Term
boring (adj) /'bɔ:riɳ/
Definition
buồn chán
Term
born: be born (v) /bɔ:n/
Definition
sinh, đẻ
Term
borrow (v) /'bɔrou/
Definition
vay, mượn
Term
boss (n) /bɔs/
Definition
ông chủ, thủ trưởng
Term
both det.
Definition
pro(n) /bouθ/, cả hai
Term
bother (v) /'bɔðə/
Definition
làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
Term
bottle (n) /'bɔtl/
Definition
chai, lọ
Term
bottom (n) (adj) /'bɔtəm/
Definition
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
Term
bound adj.: bound to /baund/
Definition
nhất định, chắc chắn
Term
bowl (n) /boul/
Definition
cái bát
Term
box (n) /bɔks/
Definition
hộp, thùng
Term
boy (n) /bɔi/
Definition
con trai, thiếu niên
Term
brain (n) /brein/
Definition
óc não; đầu óc, trí não
Term
branch (n) /brɑ:ntʃ/
Definition
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
Term
brand (n) /brænd/
Definition
nhãn (hàng hóa)
Term
brave (adj) /breiv/
Definition
gan dạ, can đảm
Term
bread (n) /bred/
Definition
bánh mỳ
Term
break (v) (n) /breik/
Definition
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
Term
broken (adj) /'broukən/
Definition
bị gãy, bị vỡ
Term
breakfast (n) /'brekfəst/
Definition
bữa điểm tâm, bữa sáng
Term
breast (n) /brest/
Definition
ngực, vú
Term
breath (n) /breθ/
Definition
hơi thở, hơi
Term
breathe (v) /bri:ð/
Definition
hít, thở
Term
breathing (n) /'bri:ðiɳ/
Definition
sự hô hấp, sự thở
Term
breed (v) (n) /bri:d/
Definition
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
Term
brick (n) /brik/
Definition
gạch
Term
bridge (n) /bridʤ/
Definition
cái cầu
Term
brief (adj) /bri:f/
Definition
ngắn, gọn, vắn tắt
Term
briefly (adv) /'bri:fli/
Definition
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
Term
bright (adj) /brait/
Definition
sáng, sáng chói
Term
brightly (adv) /'braitli/
Definition
sáng chói, tươi
Term
brilliant (adj) /'briljənt/
Definition
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
Term
bring (v) /briɳ/
Definition
mang, cầm , xách lại
Term
broad (adj) /broutʃ/
Definition
rộng
Term
broadly (adv) /'brɔ:dli/
Definition
rộng, rộng rãi
Term
broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/
Definition
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
Term
brother (n) /'brΔðз/
Definition
anh, em trai
Term
brown adj.
Definition
(n) /braun/, nâu, màu nâu
Term
brush (n) (v) /brΔ∫/
Definition
bàn chải; chải, quét
Term
bubble (n) /'bΔbl/
Definition
bong bóng, bọt, tăm
Term
budget (n) /ˈbʌdʒɪt/
Definition
ngân sách
Term
build (v) /bild/
Definition
xây dựng
Term
building (n) /'bildiŋ/
Definition
sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
Term
bullet (n) /'bulit/
Definition
đạn (súng trường, súng lục)
Term
bunch (n) /bΛnt∫/
Definition
búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
Term
burn (v) /bə:n/
Definition
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
Term
burnt (adj) /bə:nt/
Definition
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
Term
burst (v) /bə:st/
Definition
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
Term
bury (v) /'beri/
Definition
chôn cất, mai táng
Term
bus (n) /bʌs/
Definition
xe buýt
Term
bush (n) /bu∫/
Definition
bụi cây, bụi rậm
Term
business (n) /'bizinis/
Definition
việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
Term
businessman
Definition
businesswoman (n) thương nhân
Term
busy (adj) /´bizi/
Definition
bận, bận rộn
Term
but conj. /bʌt/
Definition
nhưng
Term
butter (n) /'bʌtə/
Definition
Term
button (n) /'bʌtn/
Definition
cái nút, cái khuy, cúc
Term
buy (v) /bai/
Definition
mua
Term
buyer (n) /´baiə/
Definition
người mua
Term
by prep.
Definition
(adv) /bai/, bởi, bằng
Term
bye exclamation /bai/
Definition
tạm biệt
Term
cent /sent/
Definition
đồng xu (bằng 1/100 đô la)
Term
cabinet (n) /'kæbinit/
Definition
tủ có nhiều ngăn đựng đồ
Term
cable (n) /'keibl/
Definition
dây cáp
Term
cake (n) /keik/
Definition
bánh ngọt
Term
calculate (v) /'kælkjuleit/
Definition
tính toán
Term
calculation (n) /
Definition
kælkju'lei∫n/, sự tính toán
Term
call (v) (n) /kɔ:l/
Definition
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
Term
be called được gọi
Definition
bị gọi
Term
calm adj.
Definition
(v) (n) /kɑ:m/, yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
Term
calmly (adv) /kɑ:mli/
Definition
yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
Term
camera (n) /kæmərə/
Definition
máy ảnh
Term
camp (n) (v) /kæmp/
Definition
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
Term
camping (n) /kæmpiη/
Definition
sự cắm trại
Term
campaign (n) /kæmˈpeɪn/
Definition
chiến dịch, cuộc vận động
Term
can modal (v) (n) /kæn/
Definition
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
Term
could modal (v) /kud/
Definition
có thể
Term
cancel (v) /´kænsəl/
Definition
hủy bỏ, xóa bỏ
Term
cancer (n) /'kænsə/
Definition
bệnh ung thư
Term
candidate (n) /'kændidit/
Definition
người ứng cử, thí sinh, người dự thi
Term
candy (n) (NAmE) /´kændi/
Definition
kẹo
Term
cap (n) /kæp/
Definition
mũ lưỡi trai, mũ vải
Term
capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/
Definition
có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
Term
capacity (n) /kə'pæsiti/
Definition
năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
Term
capital (n) (adj) /ˈkæpɪtl/
Definition
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
Term
captain (n) /'kæptin/
Definition
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
Term
capture (v) (n) /'kæptʃə/
Definition
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
Term
car (n) /kɑ:/
Definition
xe hơi
Term
card (n) /kɑ:d/
Definition
thẻ, thiếp
Term
cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/
Definition
bìa cứng, các tông
Term
care (n) (v) /kɛər/
Definition
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
Term
care for trông nom
Definition
chăm sóc
Term
career (n) /kə'riə/
Definition
nghề nghiệp, sự nghiệp
Term
careful (adj) /'keəful/
Definition
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
Term
carefully (adv) /´kɛəfuli/
Definition
cẩn thận, chu đáo
Term
careless (adj) /´kɛəlis/
Definition
sơ suất, cầu thả
Term
carelessly (adv) cẩu thả
Definition
bất cẩn
Term
carpet (n) /'kɑ:pit/
Definition
tấm thảm, thảm (cỏ)
Term
carrot (n) /´kærət/
Definition
củ cà rốt
Term
carry (v) /ˈkæri/
Definition
mang, vác, khuân chở
Term
case (n) /keis/
Definition
vỏ, ngăn, túi
Term
cash (n) /kæʃ/
Definition
tiền, tiền mặt
Term
cast (v) (n) /kɑ:st/
Definition
quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
Term
castle (n) /'kɑ:sl/
Definition
thành trì, thành quách
Term
cat (n) /kæt/
Definition
con mèo
Term
catch (v) /kætʃ/
Definition
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
Term
category (n) /'kætigəri/
Definition
hạng, loại; phạm trù
Term
cause (n) (v) /kɔ:z/
Definition
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
Term
cease (v) /si:s/
Definition
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
Term
ceiling (n) /ˈsilɪŋ/
Definition
trần nhà
Term
celebrate (v) /'selibreit/
Definition
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
Term
celebration (n) /
Definition
seli'breiʃn/, sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
Term
cell (n) /sel/
Definition
ô, ngăn
Term
cent (n) (abbr. c
Definition
ct) /sent/, đồng xu (=1/100 đô la)
Term
central (adj) /´sentrəl/
Definition
trung tâm, ở giữa, trung ương
Term
centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/
Definition
điểm giữa, trung tâm, trung ương
Term
century (n) /'sentʃuri/
Definition
thế kỷ
Term
ceremony (n) /´seriməni/
Definition
nghi thức, nghi lễ
Term
certain adj.
Definition
pro(n) /'sə:tn/, chắc chắn
Term
certainly (adv) /´sə:tnli/
Definition
chắc chắn, nhất định
Term
uncertain (adj) /ʌn'sə:tn/
Definition
thiếu chính xác, không chắc chắn
Term
certificate (n) /sə'tifikit/
Definition
giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
Term
chain (n) (v) /tʃeɪn/
Definition
dây, xích; xính lại, trói lại
Term
chair (n) /tʃeə/
Definition
ghế
Term
chairman
Definition
chairwoman (n) /'tʃeəmən/, /'tʃeə,wumən/, chủ tịch, chủ tọa
Term
challenge (n) (v) /'tʃælindʤ/
Definition
sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
Term
chamber (n) /ˈtʃeɪmbər/
Definition
buồng, phòng, buồng ngủ
Term
chance (n) /tʃæns
Definition
tʃɑ:ns/, sự may mắn
Term
change (v) (n) /tʃeɪndʒ/
Definition
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
Term
channel (n) /'tʃænl/
Definition
kênh (TV, radio), eo biển
Term
chapter (n) /'t∫æptə(r)/
Definition
chương (sách)
Term
character (n) /'kæriktə/
Definition
tính cách, đặc tính, nhân vật
Term
characteristic adj.
Definition
(n) /¸kærəktə´ristik/, riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
Term
charge (n) (v) /tʃɑ:dʤ/
Definition
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
Term
charity (n) /´tʃæriti/
Definition
lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
Term
chart (n) (v) /tʃa:t/
Definition
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
Term
chase (v) (n) /tʃeis/
Definition
săn bắt; sự săn bắt
Term
chat (v) (n) /tʃæt/
Definition
nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
Term
cheap (adj) /tʃi:p/
Definition
rẻ
Term
cheaply (adv) rẻ
Definition
rẻ tiền
Term
cheat (v) (n) /tʃit/
Definition
lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
Term
check (v) (n) /tʃek/
Definition
kiểm tra; sự kiểm tra
Term
cheek (n) /´tʃi:k/
Definition
Term
cheerful (adj) /´tʃiəful/
Definition
vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
Term
cheerfully (adv) vui vẻ
Definition
phấn khởi
Term
cheese (n) /tʃi:z/
Definition
pho mát
Term
chemical adj.
Definition
(n) /ˈkɛmɪkəl/, thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
Term
chemist (n) /´kemist/
Definition
nhà hóa học
Term
chemistry (n) /´kemistri/
Definition
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
Term
cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/
Definition
séc
Term
chest (n) /tʃest/
Definition
tủ, rương, hòm
Term
chew (v) /tʃu:/
Definition
nhai, ngẫm nghĩ
Term
chicken (n) /ˈtʃɪkin/
Definition
gà, gà con, thịt gà
Term
chief adj.
Definition
(n) /tʃi:f/, trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
Term
child (n) /tʃaild/
Definition
đứa bé, đứa trẻ
Term
chin (n) /tʃin/
Definition
cằm
Term
chip (n) /tʃip/
Definition
vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
Term
chocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/
Definition
sô cô la
Term
choice (n) /tʃɔɪs/
Definition
sự lựa chọn
Term
choose (v) /t∫u:z/
Definition
chọn, lựa chọn
Term
chop (v) /tʃɔp/
Definition
chặt, đốn, chẻ
Term
church (n) /tʃə:tʃ/
Definition
nhà thờ
Term
cigarette (n) /¸sigə´ret/
Definition
điếu thuốc lá
Term
cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/
Definition
rạp xi nê, rạp chiếu bóng
Term
circle (n) /'sə:kl/
Definition
đường tròn, hình tròn
Term
circumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns
Definition
ˈsɜrkəmˌstəns/, hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
Term
citizen (n) /´sitizən/
Definition
người thành thị
Term
city (n) /'si:ti/
Definition
thành phố
Term
civil (adj) /'sivl/
Definition
(thuộc) công dân
Term
claim (v) (n) /kleim/
Definition
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
Term
clap (v) (n) /klæp/
Definition
vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
Term
class (n) /klɑ:s/
Definition
lớp học
Term
classic adj.
Definition
(n) /'klæsik/, cổ điển, kinh điển
Term
classroom (n) /'klα:si/
Definition
lớp học, phòng học
Term
clean adj.
Definition
(v) /kli:n/, sạch, sạch sẽ;
Term
clear adj.
Definition
(v) lau chùi, quét dọn
Term
clearly (adv) /´kliəli/
Definition
rõ ràng, sáng sủa
Term
clerk (n) /kla:k/
Definition
thư ký, linh mục, mục sư
Term
clever (adj) /'klevə/
Definition
lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
Term
click (v) (n) /klik/
Definition
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
Term
client (n) /´klaiənt/
Definition
khách hàng
Term
climate (n) /'klaimit/
Definition
khí hậu, thời tiết
Term
climb (v) /klaim/
Definition
leo, trèo
Term
climbing (n) /´klaimiη/
Definition
sự leo trèo
Term
clock (n) /klɔk/
Definition
đồng hồ
Term
close NAmE (adj) /klouz/
Definition
đóng kín, chật chội, che đậy
Term
closely (adv) /´klousli/
Definition
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
Term
close NAmE (v) đóng
Definition
khép, kết thúc, chấm dứt
Term
closed (adj) /klouzd/
Definition
bảo thủ, không cởi mở, khép kín
Term
closet (n) (especially NAmE) /'klozit/
Definition
buồng, phòng để đồ, phòng kho
Term
cloth (n) /klɔθ/
Definition
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
Term
clothes (n) /klouðz/
Definition
quần áo
Term
clothing (n) /´klouðiη/
Definition
quần áo, y phục
Term
cloud (n) /klaud/
Definition
mây, đám mây
Term
club (n) /´klʌb/
Definition
câu lạc bộ; gậy, dùi cui
Term
centimetre /'senti
Definition
mi:tз/, xen ti mét
Term
coach (n) /koʊtʃ/
Definition
huấn luyện viên
Term
coal (n) /koul/
Definition
than đá
Term
coast (n) /koust/
Definition
sự lao dốc; bờ biển
Term
coat (n) /koʊt/
Definition
áo choàng
Term
code (n) /koud/
Definition
mật mã, luật, điều lệ
Term
coffee (n) /'kɔfi/
Definition
cà phê
Term
coin (n) /kɔin/
Definition
tiền kim loại
Term
cold adj.
Definition
(n) /kould/, lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
Term
coldly (adv) /'kouldli/
Definition
lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
Term
collapse (v) (n) /kз'læps/
Definition
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
Term
colleague (n) /ˈkɒlig/
Definition
bạn đồng nghiệp
Term
collect (v) /kə´lekt/
Definition
sưu tập, tập trung lại
Term
collection (n) /kəˈlɛkʃən/
Definition
sự sưu tập, sự tụ họp
Term
college (n) /'kɔlidʤ/
Definition
trường cao đẳng, trường đại học
Term
colour (BrE) (NAmE color) (n) (v) /'kʌlə/
Definition
màu sắc; tô màu
Term
coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/
Definition
mang màu sắc, có màu sắc
Term
column (n) /'kɔləm/
Definition
cột , mục (báo)
Term
combination (n) /
Definition
kɔmbi'neiʃn/, sự kết hợp, sự phối hợp
Term
combine (v) /'kɔmbain/
Definition
kết hợp, phối hợp
Term
come (v) /kʌm/
Definition
đến, tới, đi đến, đi tới
Term
comedy (n) /´kɔmidi/
Definition
hài kịch
Term
comfort (n) (v) /'kΔmfзt/
Definition
sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
Term
comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/
Definition
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
Term
comfortably (adv) /´kʌmfətəbli/
Definition
dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
Term
uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/
Definition
bất tiện, khó chịu, không thoải mái
Term
command (v) (n) /kə'mɑ:nd/
Definition
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
Term
comment (n) (v) /ˈkɒment/
Definition
lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
Term
commercial (adj) /kə'mə:ʃl/
Definition
buôn bán, thương mại
Term
commission (n) (v) /kəˈmɪʃən/
Definition
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
Term
commit (v) /kə'mit/
Definition
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
Term
commitment (n) /kə'mmənt/
Definition
sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
Term
committee (n) /kə'miti/
Definition
ủy ban
Term
common (adj) /'kɔmən/
Definition
công, công cộng, thông thường, phổ biến
Term
in common sự chung
Definition
của chung
Term
commonly (adv) /´kɔmənli/
Definition
thông thường, bình thường
Term
communicate (v) /kə'mju:nikeit/
Definition
truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
Term
communication (n) /kə
Definition
mju:ni'keiʃn/, sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
Term
community (n) /kə'mju:niti/
Definition
dân chúng, nhân dân
Term
company (n) /´kʌmpəni/
Definition
công ty
Term
compare (v) /kәm'peә(r)/
Definition
so sánh, đối chiếu
Term
comparison (n) /kəm'pærisn/
Definition
sự so sánh
Term
compete (v) /kəm'pi:t/
Definition
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
Term
competition (n) /
Definition
kɔmpi'tiʃn/, sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
Term
competitive (adj) /kəm´petitiv/
Definition
cạnh tranh, đua tranh
Term
complain (v) /kəm´plein/
Definition
phàn nàn, kêu ca
Term
complaint (n) /kəmˈpleɪnt/
Definition
lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
Term
complete adj.
Definition
(v) /kəm'pli:t/, hoàn thành, xong;
Term
completely (adv) /kзm'pli:tli/
Definition
hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
Term
complex (adj) /'kɔmleks/
Definition
phức tạp, rắc rối
Term
complicate (v) /'komplikeit/
Definition
làm phức tạp, rắc rối
Term
complicated (adj) /'komplikeitid/
Definition
phức tạp, rắc rối
Term
computer (n) /kəm'pju:tə/
Definition
máy tính
Term
concentrate (v) /'kɔnsentreit/
Definition
tập trung
Term
concentration (n) /
Definition
kɒnsn'trei∫n/, sự tập trung, nơi tập trung
Term
concept (n) /ˈkɒnsept/
Definition
khái niệm
Term
concern (v) (n) /kәn'sз:n/
Definition
liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
Term
concerned (adj) /kən´sə:nd/
Definition
có liên quan, có dính líu
Term
concerning prep. /kən´sə:niη/
Definition
bâng khuâng, ái ngại
Term
concert (n) /kən'sə:t/
Definition
buổi hòa nhạc
Term
conclude (v) /kənˈklud/
Definition
kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
Term
conclusion (n) /kənˈkluʒən/
Definition
sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
Term
concrete adj.
Definition
(n) /'kɔnkri:t/, bằng bê tông; bê tông
Term
condition (n) /kәn'di∫әn/
Definition
điều kiện, tình cảnh, tình thế
Term
conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/
Definition
điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
Term
conference (n) /ˈkɒnfərəns
Definition
ˈkɒnfrəns/, hội nghị, sự bàn bạc
Term
confidence (n) /'konfid(ә)ns/
Definition
lòng tin tưởng, sự tin cậy
Term
confident (adj) /'kɔnfidənt/
Definition
tin tưởng, tin cậy, tự tin
Term
confidently (adv) /'kɔnfidəntli/
Definition
tự tin
Term
confine (v) /kən'fain/
Definition
giam giữ, hạn chế
Term
confined (adj) /kən'faind/
Definition
hạn chế, giới hạn
Term
confirm (v) /kən'fə:m/
Definition
xác nhận, chứng thực
Term
conflict (n) (v) /
Definition
(v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/, xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
Term
confront (v) /kən'frʌnt/
Definition
đối mặt, đối diện, đối chiếu
Term
confuse (v) làm lộn xộn
Definition
xáo trộn
Term
confusing (adj) /kən'fju:ziη/
Definition
khó hiểu, gây bối rối
Term
confused (adj) /kən'fju:zd/
Definition
bối rối, lúng túng, ngượng
Term
confusion (n) /kən'fju:ʒn/
Definition
sự lộn xộn, sự rối loạn
Term
congratulations (n) /kən
Definition
grætju'lei∫n/, sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
Term
congress (n) /'kɔɳgres/
Definition
đại hội, hội nghị, Quốc hội
Term
connect (v) /kə'nekt/
Definition
kết nối, nối
Term
connection (n) /kə´nekʃən/
Definition
sự kết nối, sự giao kết
Term
conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/
Definition
tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
Term
unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/
Definition
bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
Term
consequence (n) /'kɔnsikwəns/
Definition
kết quả, hậu quả
Term
conservative (adj) /kən´sə:vətiv/
Definition
thận trọng, dè dặt, bảo thủ
Term
consider (v) /kən´sidə/
Definition
cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
Term
considerable (adj) /kən'sidərəbl/
Definition
lớn lao, to tát, đáng kể
Term
considerably (adv) /kən'sidərəbly/
Definition
đáng kể, lớn lao, nhiều
Term
consideration (n) /kənsidə'reiʃn/
Definition
sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
Term
consist of (v) /kən'sist/
Definition
gồm có
Term
constant (adj) /'kɔnstənt/
Definition
kiên trì, bền lòng
Term
constantly (adv) /'kɔnstəntli/
Definition
kiên định
Term
construct (v) /kən´strʌkt/
Definition
xây dựng
Term
construction (n) /kən'strʌkʃn/
Definition
sự xây dựng
Term
consult (v) /kən'sʌlt/
Definition
tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
Term
consumer (n) /kən'sju:mə/
Definition
người tiêu dùng
Term
contact (n) (v) /ˈkɒntækt/
Definition
sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
Term
contain (v) /kәn'tein/
Definition
bao hàm, chứa đựng, bao gồm
Term
container (n) /kən'teinə/
Definition
cái đựng, chứa; công te nơ
Term
contemporary (adj) /kən'tempərəri/
Definition
đương thời, đương đại
Term
content (n) /kən'tent/
Definition
nội dung, sự hài lòng
Term
contest (n) /kən´test/
Definition
cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
Term
context (n) /'kɔntekst/
Definition
văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
Term
continent (n) /'kɔntinənt/
Definition
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
Term
continue (v) /kən´tinju:/
Definition
tiếp tục, làm tiếp
Term
continuous (adj) /kən'tinjuəs/
Definition
liên tục, liên tiếp
Term
continuously (adv) /kən'tinjuəsli/
Definition
liên tục, liên tiếp
Term
contract (n) (v) /'kɔntrækt/
Definition
hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
Term
contrast (n) (v) /kən'træst/
Definition
or /'kɔntræst /, sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
Term
contrasting (adj) /kən'træsti/
Definition
tương phản
Term
contribute (v) /kən'tribju:t/
Definition
đóng góp, ghóp phần
Term
contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/
Definition
sự đóng góp, sự góp phần
Term
control (n) (v) s /kən'troul/
Definition
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
Term
controlled (adj) /kən'trould/
Definition
được điều khiển, được kiểm tra
Term
uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/
Definition
không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
Term
convenient (adj) /kən´vi:njənt/
Definition
tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
Term
convention (n) /kən'ven∫n/
Definition
hội nghị, hiệp định, quy ước
Term
conventional (adj) /kən'ven∫ənl/
Definition
quy ước
Term
conversation (n) /
Definition
kɔnvə'seiʃn/, cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
Term
convert (v) /kən'və:t/
Definition
đổi, biến đổi
Term
convince (v) /kən'vins/
Definition
làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
Term
cook (v) (n) /kʊk/
Definition
nấu ăn, người nấu ăn
Term
cooking (n) /kʊkiɳ/
Definition
sự nấu ăn, cách nấu ăn
Term
cooker (n) (BrE) /´kukə/
Definition
lò, bếp, nồi nấu
Term
cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/
Definition
bánh quy
Term
cool adj.
Definition
(v) /ku:l/, mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
Term
cope (with) (v) /koup/
Definition
đối phó, đương đầu
Term
copy (n) (v) /'kɔpi/
Definition
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
Term
core (n) /kɔ:/
Definition
nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
Term
corner (n) /´kɔ:nə/
Definition
góc (tường, nhà, phố...)
Term
correct adj.
Definition
(v) /kə´rekt/, đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
Term
correctly (adv) /kə´rektli/
Definition
đúng, chính xác
Term
cost (n) (v) /kɔst
Definition
kɒst/, giá, chi phí; trả giá, phải trả
Term
cottage (n) /'kɔtidʤ/
Definition
nhà tranh
Term
cotton (n) /ˈkɒtn/
Definition
bông, chỉ, sợi
Term
cough (v) (n) /kɔf/
Definition
ho, sự ho, tiếng hoa
Term
coughing (n) /´kɔfiη/
Definition
ho
Term
could /kud/
Definition
có thể, có khả năng
Term
council (n) /kaunsl/
Definition
hội đồng
Term
count (v) /kaunt/
Definition
đếm, tính
Term
counter (n) /ˈkaʊntər/
Definition
quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
Term
country (n) /ˈkʌntri/
Definition
nước, quốc gia, đất nước
Term
countryside (n)/'kʌntri'said/
Definition
miền quê, miền nông thôn
Term
county (n) /koun'ti/
Definition
hạt, tỉnh
Term
couple (n) /'kʌpl/
Definition
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
Term
a couple một cặp
Definition
một đôi
Term
courage (n) /'kʌridʤ/
Definition
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
Term
course (n) /kɔ:s/
Definition
tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
Term
court (n) /kɔrt
Definition
koʊrt/, sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
Term
cousin (n) /ˈkʌzən/
Definition
anh em họ
Term
cover (v) (n) /'kʌvə/
Definition
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
Term
covered (adj) /'kʌvərd/
Definition
có mái che, kín đáo
Term
covering (n) /´kʌvəriη/
Definition
sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
Term
cow (n) /kaʊ/
Definition
con bò cái
Term
crack (n) (v) /kræk/
Definition
cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
Term
cracked (adj) /krækt/
Definition
rạn, nứt
Term
craft (n) /kra:ft/
Definition
nghề, nghề thủ công
Term
crash (n) (v) /kræʃ/
Definition
vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
Term
crazy (adj) /'kreizi/
Definition
điên, mất trí
Term
cream (n) /kri:m/
Definition
kem
Term
create (v) /kri:'eit/
Definition
sáng tạo, tạo nên
Term
creature (n) /'kri:tʃə/
Definition
sinh vật, loài vật
Term
credit (n) /ˈkrɛdɪt/
Definition
sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
Term
crime (n) /kraim/
Definition
tội, tội ác, tội phạm
Term
criminal adj.
Definition
(n) /ˈkrɪmənl/, có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
Term
crisis (n) /ˈkraɪsɪs/
Definition
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
Term
crisp (adj) /krips/
Definition
giòn
Term
criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/
Definition
tiêu chuẩn
Term
critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/
Definition
phê bình, phê phán; khó tính
Term
criticism (n) /´kriti¸sizəm/
Definition
sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
Term
criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/
Definition
phê bình, phê phán, chỉ trích
Term
crop (n) /krop/
Definition
vụ mùa
Term
cross (n) (v) /krɔs/
Definition
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
Term
crowd (n) /kraud/
Definition
đám đông
Term
crowded (adj) /kraudid/
Definition
đông đúc
Term
crown (n) /kraun/
Definition
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
Term
crucial (adj) /´kru:ʃəl/
Definition
quyết định, cốt yếu, chủ yếu
Term
cruel (adj) /'kru:ә(l)/
Definition
độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
Term
crush (v) /krᴧ∫/
Definition
ép, vắt, đè nát, đè bẹp
Term
cry (v) (n) /krai/
Definition
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
Term
cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/
Definition
(thuộc) văn hóa
Term
culture (n) /ˈkʌltʃər/
Definition
văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
Term
cup (n) /kʌp/
Definition
tách, chén
Term
cupboard (n) /'kʌpbəd/
Definition
1 loại tủ có ngăn
Term
curb (v) /kə:b/
Definition
kiềm chế, nén lại, hạn chế
Term
cure (v) (n) /kjuə/
Definition
chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
Term
curious (adj) /'kjuəriəs/
Definition
ham muốn, tò mò, lạ lùng
Term
curiously (adv) /'kjuəriəsli/
Definition
tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
Term
curl (v) (n) /kə:l/
Definition
quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
Term
curly (adj) /´kə:li/
Definition
quăn, xoắn
Term
current adj.
Definition
(n) /'kʌrənt/, hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
Term
currently (adv) /'kʌrəntli/
Definition
hiện thời, hiện nay
Term
curtain (n) /'kə:tn/
Definition
màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
Term
curve (n) (v) /kə:v/
Definition
đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
Term
curved (adj) /kə:vd/
Definition
cong
Term
custom (n) /'kʌstəm/
Definition
phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
Term
customer (n) /´kʌstəmə/
Definition
khách hàng
Term
customs (n) /´kʌstəmz/
Definition
thuế nhập khẩu, hải quan
Term
cut (v) (n) /kʌt/
Definition
cắt, chặt; sự cắt
Term
cycle (n) (v) /'saikl/
Definition
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
Term
cycling (n) /'saikliŋ/
Definition
sự đi xe đạp
Term
dad (n) /dæd/
Definition
bố, cha
Term
daily (adj) /'deili/
Definition
hàng ngày
Term
damage (n) (v) /'dæmidʤ/
Definition
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
Term
damp (adj) /dæmp/
Definition
ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
Term
dance (n) (v) /dɑ:ns/
Definition
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
Term
dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/
Definition
sự nhảy múa, sự khiêu vũ
Term
dancer (n) /'dɑ:nsə/
Definition
diễn viên múa, người nhảy múa
Term
danger (n) /'deindʤə/
Definition
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
Term
dangerous (adj) /´deindʒərəs/
Definition
nguy hiểm
Term
dare (v) /deər/
Definition
dám, dám đương đầu với; thách
Term
dark adj.
Definition
(n) /dɑ:k/, tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
Term
data (n) /´deitə/
Definition
số liệu, dữ liệu
Term
date (n) (v) /deit/
Definition
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
Term
daughter (n) /ˈdɔtər/
Definition
con gái
Term
day (n) /dei/
Definition
ngày, ban ngày
Term
dead (adj) /ded/
Definition
chết, tắt
Term
deaf (adj) /def/
Definition
điếc, làm thinh, làm ngơ
Term
deal (v) (n) /di:l/
Definition
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
Term
dear (adj) /diə/
Definition
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
Term
death (n) /deθ/
Definition
sự chết, cái chết
Term
debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/
Definition
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
Term
debt (n) /det/
Definition
nợ
Term
decade (n) /'dekeid/
Definition
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
Term
decay (n) (v) /di'kei/
Definition
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
Term
December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/
Definition
tháng mười hai, tháng Chạp
Term
decide (v) /di'said/
Definition
quyết định, giải quyết, phân xử
Term
decision (n) /diˈsiʒn/
Definition
sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
Term
declare (v) /di'kleə/
Definition
tuyên bố, công bố
Term
decline (n) (v) /di'klain/
Definition
sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
Term
decorate (v) /´dekə¸reit/
Definition
trang hoàng, trang trí
Term
decoration (n) /¸dekə´reiʃən/
Definition
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
Term
decorative (adj) /´dekərətiv/
Definition
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
Term
decrease (v) (n) /
Definition
'di:kri:s/, giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
Term
deep adj.
Definition
(adv) /di:p/, sâu, khó lường, bí ẩn
Term
deeply (adv) /´di:pli/
Definition
sâu, sâu xa, sâu sắc
Term
defeat (v) (n) /di'fi:t/
Definition
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
Term
defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/
Definition
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
Term
defend (v) /di'fend/
Definition
che chở, bảo vệ, bào chữa
Term
define (v) /di'fain/
Definition
định nghĩa
Term
definite (adj) /dә'finit/
Definition
xác định, định rõ, rõ ràng
Term
definitely (adv) /'definitli/
Definition
rạch ròi, dứt khoát
Term
definition (n) /defini∫n/
Definition
sự định nghĩa, lời định nghĩa
Term
degree (n) /dɪˈgri:/
Definition
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
Term
delay (n) (v) /dɪˈleɪ/
Definition
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
Term
deliberate (adj) /di'libәreit/
Definition
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
Term
deliberately (adv) /di´libəritli/
Definition
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
Term
delicate (adj) /'delikeit/
Definition
thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
Term
delight (n) (v) /di'lait/
Definition
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
Term
delighted (adj) /di'laitid/
Definition
vui mừng, hài lòng
Term
deliver (v) /di'livə/
Definition
cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
Term
delivery (n) /di'livəri/
Definition
sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
Term
demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/
Definition
sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
Term
demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/
Definition
chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
Term
dentist (n) /'dentist/
Definition
nha sĩ
Term
deny (v) /di'nai/
Definition
từ chối, phản đối, phủ nhận
Term
department (n) /di'pɑ:tmənt/
Definition
cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
Term
departure (n) /di'pɑ:tʃə/
Definition
sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
Term
depend (on) (v) /di'pend/
Definition
phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
Term
deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/
Definition
vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
Term
depress (v) /di´pres/
Definition
làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
Term
depressing (adj) /di'presiη/
Definition
làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
Term
depressed (adj) /di-'prest/
Definition
chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
Term
depth (n) /depθ/
Definition
chiều sâu, độ dày
Term
derive (v) /di´raiv/
Definition
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
Term
describe (v) /dɪˈskraɪb/
Definition
diễn tả, miêu tả, mô tả
Term
description (n) /dɪˈskrɪpʃən/
Definition
sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
Term
desert (n) (v) /ˈdɛzərt/
Definition
sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
Term
deserted (adj) /di'zз:tid/
Definition
hoang vắng, không người ở
Term
deserve (v) /di'zз:v/
Definition
đáng, xứng đáng
Term
design (n) (v) /di´zain/
Definition
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
Term
desire (n) (v) /di'zaiə/
Definition
ước muốn; thèm muốn, ao ước
Term
desk (n) /desk/
Definition
bàn (học sinh, viết, làm việc)
Term
desperate (adj) /'despərit/
Definition
liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
Term
desperately (adv) /'despəritli/
Definition
liều lĩnh, liều mạng
Term
despite prep. /dis'pait/
Definition
dù, mặc dù, bất chấp
Term
destroy (v) /dis'trɔi/
Definition
phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
Term
destruction (n) /dis'trʌk∫n/
Definition
sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
Term
detail (n) /(n) dɪˈteɪl
Definition
ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/, chi tiết
Term
in detail tường tận
Definition
tỉ mỉ
Term
detailed (adj) /'di:teild/
Definition
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
Term
determination (n) /di
Definition
tə:mi'neiʃn/, sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
Term
determine (v) /di'tз:min/
Definition
xác định, định rõ; quyết định
Term
determined (adj) /di´tə:mind/
Definition
đã được xác định, đã được xác định rõ
Term
develop (v) /di'veləp/
Definition
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
Term
development (n) /di’velәpmәnt/
Definition
sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
Term
device (n) /di'vais/
Definition
kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
Term
devote (v) /di'vout/
Definition
hiến dâng, dành hết cho
Term
devoted (adj) /di´voutid/
Definition
hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
Term
diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/
Definition
biểu đồ
Term
diamond (n) /´daiəmənd/
Definition
kim cương
Term
diary (n) /'daiəri/
Definition
sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
Term
dictionary (n) /'dikʃənəri/
Definition
từ điển
Term
die (v) /daɪ/
Definition
chết, từ trần, hy sinh
Term
dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/
Definition
sự chết
Term
diet (n) /'daiət/
Definition
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
Term
difference (n) /ˈdɪfərəns
Definition
ˈdɪfrəns/, sự khác nhau
Term
different (adj) /'difrзnt/
Definition
khác, khác biệt, khác nhau
Term
differently (adv) /'difrзntli/
Definition
khác, khác biệt, khác nhau
Term
difficult (adj) /'difik(ə)lt/
Definition
khó, khó khăn, gay go
Term
difficulty (n) /'difikəlti/
Definition
sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
Term
dig (v) /dɪg/
Definition
đào bới, xới
Term
dinner (n) /'dinə/
Definition
bữa trưa, chiều
Term
direct adj.
Definition
(v) /di'rekt; dai'rekt/, trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
Term
directly (adv) /dai´rektli/
Definition
trực tiếp, thẳng
Term
direction (n) /di'rek∫n/
Definition
sự điều khiển, sự chỉ huy
Term
director (n) /di'rektə/
Definition
giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
Term
dirt (n) /də:t/
Definition
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
Term
dirty (adj) /´də:ti/
Definition
bẩn thỉu, dơ bẩn
Term
disabled (adj) /dis´eibld/
Definition
bất lực, không có khă năng
Term
dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ
Definition
ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
Term
disagree (v) /¸disə´gri:/
Definition
bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
Term
disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/
Definition
sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
Term
disappear (v) /disə'piə/
Definition
biến mất, biến đi
Term
disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/
Definition
không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
Term
disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/
Definition
làm chán ngán, làm thất vọng
Term
disappointed (adj) /
Definition
disз'pointid/, thất vọng
Term
disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/
Definition
sự chán ngán, sự thất vọng
Term
disapproval (n) /¸disə´pru:vl/
Definition
sự phản đổi, sự không tán thành
Term
disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/
Definition
không tán thành, phản đối, chê
Term
disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/
Definition
phản đối
Term
disaster (n) /di'zɑ:stə/
Definition
tai họa, thảm họa
Term
disc (also disk
Definition
especially in NAmE) (n) /disk/, đĩa
Term
discipline (n) /'disiplin/
Definition
kỷ luật
Term
discount (n) /'diskaunt/
Definition
sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
Term
discover (v) /dis'kʌvə/
Definition
khám phá, phát hiện ra, nhận ra
Term
discovery (n) /dis'kʌvəri/
Definition
sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
Term
discuss (v) /dis'kΛs/
Definition
thảo luận, tranh luận
Term
discussion (n) /dis'kʌʃn/
Definition
sự thảo luận, sự tranh luận
Term
disease (n) /di'zi:z/
Definition
căn bệnh, bệnh tật
Term
disgust (v) (n) /dis´gʌst/
Definition
làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
Term
disgusting (adj) /dis´gʌstiη/
Definition
làm ghê tởm, kinh tởm
Term
disgusted (adj) /dis´gʌstid/
Definition
chán ghét, phẫn nộ
Term
dish (n) /diʃ/
Definition
đĩa (đựng thức ăn)
Term
dishonest (adj) /dis´ɔnist/
Definition
bất lương, không thành thật
Term
dishonestly (adv) /dis'onistli/
Definition
bất lương, không lương thiện
Term
disk (n) /disk/
Definition
đĩa, đĩa hát
Term
dislike (v) (n) /dis'laik/
Definition
sự không ưa, không thích, sự ghét
Term
dismiss (v) /dis'mis/
Definition
giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
Term
display (v) (n) /dis'plei/
Definition
bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
Term
dissolve (v) /dɪˈzɒlv/
Definition
tan rã, phân hủy, giải tán
Term
distance (n) /'distəns/
Definition
khoảng cách, tầm xa
Term
distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/
Definition
phân biệt, nhận ra, nghe ra
Term
distribute (v) /dis'tribju:t/
Definition
phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
Term
distribution (n) /
Definition
distri'bju:ʃn/, sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
Term
district (n) /'distrikt/
Definition
huyện, quận
Term
disturb (v) /dis´tə:b/
Definition
làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
Term
disturbing (adj) /dis´tə:biη/
Definition
xáo trộn
Term
divide (v) /di'vaid/
Definition
chia, chia ra, phân ra
Term
division (n) /dɪ'vɪʒn/
Definition
sự chia, sự phân chia, sự phân loại
Term
divorce (n) (v) /di´vɔ:s/
Definition
sự ly dị
Term
divorced (adj) /di'vo:sd/
Definition
đã ly dị
Term
do (v) auxiliary (v) /du:
Definition
du/, làm
Term
undo (v) /ʌn´du:/
Definition
tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
Term
doctor (n) (abbr. Dr
Definition
NAmE Dr.) /'dɔktə/, bác sĩ y khoa, tiến sĩ
Term
document (n) /'dɒkjʊmənt/
Definition
văn kiện, tài liệu, tư liệu
Term
dog (n) /dɔg/
Definition
chó
Term
dollar (n) /´dɔlə/
Definition
đô la Mỹ
Term
domestic (adj) /də'mestik/
Definition
vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
Term
dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/
Definition
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
Term
door (n) /dɔ:/
Definition
cửa, cửa ra vào
Term
dot (n) /dɔt/
Definition
chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
Term
double adj.
Definition
det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/, đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
Term
doubt (n) (v) /daut/
Definition
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
Term
down (adv).
Definition
prep. /daun/, xuống
Term
downstairs (adv).
Definition
adj., (n) /'daun'steзz/, ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
Term
downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/
Definition
xuống, đi xuống
Term
downward (adj) /´daun¸wəd/
Definition
xuống, đi xuống
Term
dozen (n)det. /dʌzn/
Definition
tá (12)
Term
draft (n)adj.
Definition
(v) /dra:ft/, bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
Term
drag (v) /drӕg/
Definition
lôi kéo, kéo lê
Term
drama (n) /drɑː.mə/
Definition
kịch, tuồng
Term
dramatic (adj) /drə´mætik/
Definition
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
Term
dramatically (adv) /drə'mætikəli/
Definition
đột ngột
Term
draw (v) /dro:/
Definition
vẽ, kéo
Term
drawing (n) /'dro:iŋ/
Definition
bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
Term
drawer (n) /´drɔ:ə/
Definition
người vẽ, người kéo
Term
dream (n) (v) /dri:m/
Definition
giấc mơ, mơ
Term
dress (n) (v) /dres/
Definition
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
Term
drink (n) (v) /driɳk/
Definition
đồ uống; uống
Term
drive (v) (n) /draiv/
Definition
lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
Term
driving (n) /'draiviɳ/
Definition
sự lái xe, cuộc đua xe
Term
driver (n) /draivә(r)/
Definition
người lái xe
Term
drop (v) (n) /drɒp/
Definition
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
Term
drug (n) /drʌg/
Definition
thuốc, dược phẩm; ma túy
Term
drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/
Definition
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
Term
drum (n) /drʌm/
Definition
cái trống, tiếng trống
Term
drunk (adj) /drʌŋk/
Definition
say rượu
Term
dry adj.
Definition
(v) /drai/, khô, cạn; làm khô, sấy khô
Term
due (adj) /du
Definition
dyu/, đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
Term
due to vì
Definition
do, tại, nhờ có
Term
dull (adj) /dʌl/
Definition
chậm hiểu, ngu đần
Term
dump (v) (n) /dʌmp/
Definition
đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
Term
during prep. /'djuəriɳ/
Definition
trong lúc, trong thời gian
Term
dust (n) (v) /dʌst/
Definition
bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
Term
duty (n) /'dju:ti/
Definition
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
Term
each det.
Definition
pro(n) /i:tʃ/, mỗi
Term
each other (also one another) pro(n) nhau
Definition
lẫn nhau
Term
ear (n) /iə/
Definition
tai
Term
early adj.
Definition
(adv) /´ə:li/, sớm
Term
earn (v) /ə:n/
Definition
kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
Term
earth (n) /ə:θ/
Definition
đất, trái đất
Term
ease (n) (v) /i:z/
Definition
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
Term
east (n)adj.
Definition
(adv) /i:st/, hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
Term
eastern (adj) /'i:stən/
Definition
đông
Term
easy (adj) /'i:zi/
Definition
dễ dàng, dễ tính, ung dung
Term
easily (adv) /'i:zili/
Definition
dễ dàng
Term
eat (v) /i:t/
Definition
ăn
Term
economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/
Definition
(thuộc) Kinh tế
Term
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/
Definition
sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
Term
edge (n) /edӡ/
Definition
lưỡi, cạnh sắc
Term
edition (n) /i'diʃn/
Definition
nhà xuất bản, sự xuất bản
Term
editor (n) /´editə/
Definition
người thu thập và xuất bản, chủ bút
Term
educate (v) /'edju:keit/
Definition
giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
Term
educated (adj) /'edju:keitid/
Definition
được giáo dục, được đào tạo
Term
education (n) /
Definition
edju:'keiʃn/, sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
Term
effect (n) /i'fekt/
Definition
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
Term
effective (adj) /'ifektiv/
Definition
có kết quả, có hiệu lực
Term
effectively (adv) /i'fektivli/
Definition
có kết quả, có hiệu lực
Term
efficient (adj) /i'fiʃənt/
Definition
có hiệu lực, có hiệu quả
Term
efficiently (adv) /i'fiʃəntli/
Definition
có hiệu quả, hiệu nghiệm
Term
effort (n) /´efə:t/
Definition
sự cố gắng, sự nỗ lực
Term
egg (n) /eg/
Definition
trứng
Term
either det.
Definition
pro (n) (adv) /´aiðə/, mỗi, một; cũng phải thế
Term
elbow (n) /elbou/
Definition
khuỷu tay
Term
elderly (adj) /´eldəli/
Definition
có tuổi, cao tuổi
Term
elect (v) /i´lekt/
Definition
bầu, quyết định
Term
election (n) /i´lekʃən/
Definition
sự bầu cử, cuộc tuyển cử
Term
electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/
Definition
(thuộc) điện, có điện, phát điện
Term
electrical (adj) /i'lektrikəl/
Definition
(thuộc) điện
Term
electricity (n) /ilek'trisiti/
Definition
điện, điện lực; điện lực học
Term
electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk
Definition
ˌilɛkˈtrɒnɪk/, (thuộc) điện tử
Term
elegant (adj) /´eligənt/
Definition
thanh lịch, tao nhã
Term
element (n) /ˈɛləmənt/
Definition
yếu tôd, nguyên tố
Term
elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/
Definition
máy nâng, thang máy
Term
else (adv) /els/
Definition
khác, nữa; nếu không
Term
elsewhere (adv) /¸els´wɛə/
Definition
ở một nơi nào khác
Term
email (also e-mail) (n) (v) /'imeil/
Definition
thư điện tử; gửi thư điện tử
Term
embarrass (v) /im´bærəs/
Definition
lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
Term
embarrassing (adj) /im´bærəsiη/
Definition
làm lúng túng, ngăn trở
Term
embarrassed (adj) /im´bærəst/
Definition
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
Term
embarrassment (n) /im´bærəsmənt/
Definition
sự lúng túng, sự bối rối
Term
emerge (v) /i´mə:dʒ/
Definition
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
Term
emergency (n) /i'mз:dЗensi/
Definition
tình trạng khẩn cấp
Term
emotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/
Definition
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
Term
emotional (adj) /i´mouʃənəl/
Definition
cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
Term
emotionally (adv) /i´mouʃənəli/
Definition
xúc động
Term
emphasis (n) /´emfəsis/
Definition
sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
Term
emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/
Definition
nhấn mạnh, làm nổi bật
Term
empire (n) /'empaiə/
Definition
đế chế, đế quốc
Term
employ (v) /im'plɔi/
Definition
dùng, thuê ai làm gì
Term
unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/
Definition
thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
Term
employee (n) /¸emplɔi´i:/
Definition
người lao động, người làm công
Term
employer (n) /em´plɔiə/
Definition
chủ, người sử dụng lao động
Term
employment (n) /im'plɔimənt/
Definition
sự thuê mướn
Term
unemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/
Definition
sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
Term
empty adj.
Definition
(v) /'empti/, trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
Term
enable (v) /i'neibl/
Definition
làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
Term
encounter (v) (n) /in'kautә/
Definition
chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
Term
encourage (v) /in'kΔridЗ/
Definition
động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
Term
encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/
Definition
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
Term
end (n) (v) /end/
Definition
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
Term
in the end cuối cùng
Definition
về sau
Term
ending (n) /´endiη/
Definition
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
Term
enemy (n) /'enәmi/
Definition
kẻ thù, quân địch
Term
energy (n) /ˈɛnərdʒi/
Definition
năng lượng, nghị lực, sinh lực
Term
engage (v) /in'geidʤ/
Definition
hứa hẹn, cam kết, đính ước
Term
engaged (adj) /in´geidʒd/
Definition
đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
Term
engine (n) /en'ʤin/
Definition
máy, động cơ
Term
engineer (n) /endʒi'niər/
Definition
kỹ sư
Term
engineering (n) /
Definition
enʤɪ'nɪərɪŋ/, nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
Term
enjoy (v) /in'dЗoi/
Definition
thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
Term
enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/
Definition
thú vị, thích thú
Term
enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/
Definition
sự thích thú, sự có được, được hưởng
Term
enormous (adj) /i'nɔ:məs/
Definition
to lớn, khổng lồ
Term
enough det.
Definition
pro (n) (adv) /i'nʌf/, đủ
Term
enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/
Definition
sự điều tra, sự thẩm vấn
Term
ensure (v) /ɛnˈʃʊər
Definition
ɛnˈʃɜr/, bảo đảm, chắc chắn
Term
enter (v) /´entə/
Definition
đi vào, gia nhập
Term
entertain (v) /
Definition
entə'tein/, giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
Term
entertaining (adj) /
Definition
entə'teiniɳ/, giải trí
Term
entertainer (n) /¸entə´teinə/
Definition
người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
Term
entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/
Definition
sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
Term
enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/
Definition
sự hăng hái, sự nhiệt tình
Term
enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/
Definition
hăng hái, say mê, nhiệt tình
Term
entire (adj) /in'taiə/
Definition
toàn thể, toàn bộ
Term
entirely (adv) /in´taiəli/
Definition
toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
Term
entitle (v) /in'taitl/
Definition
cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
Term
entrance (n) /'entrəns/
Definition
sự đi vào, sự nhậm chức
Term
entry (n) /ˈɛntri/
Definition
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
Term
envelope (n) /'enviloup/
Definition
phong bì
Term
environment (n) /in'vaiərənmənt/
Definition
môi trường, hoàn cảnh xung quanh
Term
environmental (adj) /in
Definition
vairən'mentl/, thuộc về môi trường
Term
equal adj.
Definition
(n) (v) /´i:kwəl/, ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
Term
equally (adv) /'i:kwзli /
Definition
bằng nhau, ngang bằng
Term
equipment (n) /i'kwipmənt/
Definition
trang, thiết bị
Term
equivalent adj.
Definition
(n) /i´kwivələnt/, tương đương; từ, vật tương đương
Term
error (n) /'erə/
Definition
lỗi, sự sai sót, sai lầm
Term
escape (v) (n) /is'keip/
Definition
trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
Term
especially (adv) /is'peʃəli/
Definition
đặc biệt là, nhất là
Term
essay (n) /ˈɛseɪ/
Definition
bài tiểu luận
Term
essential adj.
Definition
(n) /əˈsɛnʃəl/, bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
Term
essentially (adv) /e¸senʃi´əli/
Definition
về bản chất, về cơ bản
Term
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/
Definition
lập, thành lập
Term
estate (n) /ɪˈsteɪt/
Definition
tài sản, di sản, bất động sản
Term
estimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/
Definition
sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
Term
etc. (full form et cetera) /et setərə/
Definition
vân vân
Term
euro (n) /´ju:rou/
Definition
đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
Term
even (adv).
Definition
(adj) /'i:vn/, ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
Term
evening (n) /'i:vniɳ/
Definition
buổi chiều, tối
Term
event (n) /i'vent/
Definition
sự việc, sự kiện
Term
eventually (adv) /i´ventjuəli/
Definition
cuối cùng
Term
ever (adv) /'evә(r)/
Definition
từng, từ trước tới giờ
Term
every det. /'evәri/
Definition
mỗi, mọi
Term
everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/
Definition
mọi người
Term
everything pro(n) /'evriθiɳ/
Definition
mọi vật, mọi thứ
Term
everywhere (adv) /´evri¸weə/
Definition
mọi nơi
Term
evidence (n) /'evidəns/
Definition
điều hiển nhiên, điều rõ ràng
Term
evil adj.
Definition
(n) /'i:vl/, xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
Term
exact (adj) /ig´zækt/
Definition
chính xác, đúng
Term
exactly (adv) /ig´zæktli/
Definition
chính xác, đúng đắn
Term
exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/
Definition
cường điệu, phóng đại
Term
exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/
Definition
cường điệu, phòng đại
Term
exam (n) /ig´zæm/
Definition
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
Term
examination /ig¸zæmi´neiʃən/
Definition
(n) sự thi cử, kỳ thi
Term
examine (v) /ɪgˈzæmɪn/
Definition
thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
Term
example (n) /ig´za:mp(ə)l/
Definition
thí dụ, ví dụ
Term
excellent (adj) /ˈeksələnt/
Definition
xuất sắc, xuất chúng
Term
except prep.
Definition
conj. /ik'sept/, trừ ra, không kể; trừ phi
Term
exception (n) /ik'sepʃn/
Definition
sự trừ ra, sự loại ra
Term
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/
Definition
trao đổi; sự trao đổi
Term
excite (v) /ik'sait/
Definition
kích thích, kích động
Term
exciting (adj) /ik´saitiη/
Definition
hứng thú, thú vị
Term
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/
Definition
bị kích thích, bị kích động
Term
excitement (n) /ik´saitmənt/
Definition
sự kích thích, sự kích động
Term
exclude (v) /iks´klu:d/
Definition
ngăn chạn, loại trừ
Term
excluding prep. /iks´klu:diη/
Definition
ngoài ra, trừ ra
Term
excuse (n) (v) /iks´kju:z/
Definition
lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
Term
executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/
Definition
sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
Term
exercise (n) (v) /'eksəsaiz/
Definition
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
Term
exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/
Definition
trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
Term
exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/
Definition
cuộc triển lãm, trưng bày
Term
exist (v) /ig'zist/
Definition
tồn tại, sống
Term
existence (n) /ig'zistəns/
Definition
sự tồn tại, sự sống
Term
exit (n) /´egzit/
Definition
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
Term
expand (v) /iks'pænd/
Definition
mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
Term
expect (v) /ik'spekt/
Definition
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
Term
expected (adj) /iks´pektid/
Definition
được chờ đợi, được hy vọng
Term
unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/
Definition
bất ngờ, gây ngạc nhiên
Term
unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/
Definition
bất ngờ, gây ngạc nhiên
Term
expectation (n) /
Definition
ekspek'tei∫n/, sự mong chờ, sự chờ đợi
Term
expense (n) /ɪkˈspɛns/
Definition
chi phí
Term
expensive (adj) /iks'pensiv/
Definition
đắt
Term
experience (n) (v) /iks'piəriəns/
Definition
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
Term
experienced (adj) /eks´piəriənst/
Definition
có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
Term
experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/
Definition
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
Term
expert (n) (adj) /
Definition
ekspз'ti:z/, chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
Term
explain (v) /iks'plein/
Definition
giải nghĩa, giải thích
Term
explanation (n) /
Definition
eksplə'neiʃn/, sự giải nghĩa, giải thích
Term
explode (v) /iks'ploud/
Definition
đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
Term
explore (v) /iks´plɔ:/
Definition
thăm dò, thám hiểm
Term
explosion (n) /iks'plouʤn/
Definition
sự nổ, sự phát triển ồ ạt
Term
export (v) (n) /iks´pɔ:t/
Definition
xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
Term
expose (v) /ɪkˈspoʊz/
Definition
trưng bày, phơi bày
Term
express (v) (adj) /iks'pres/
Definition
diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
Term
expression (n) /iks'preʃn/
Definition
sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
Term
extend (v) /iks'tend/
Definition
giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
Term
extension (n) /ɪkstent ʃən/
Definition
sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
Term
extensive (adj) /iks´tensiv/
Definition
rộng rãi, bao quát
Term
extent (n) v /ɪkˈstɛnt/
Definition
quy mô, phạm vi
Term
extra adj.
Definition
(n) (adv) /'ekstrə/, thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
Term
extraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/
Definition
đặc biệt, lạ thường, khác thường
Term
extreme adj.
Definition
(n) /iks'tri:m/, vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
Term
extremely (adv) /iks´tri:mli/
Definition
vô cùng, cực độ
Term
eye (n) /ai/
Definition
mắt
Term
face (n) (v) /feis/
Definition
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
Term
facility (n) /fəˈsɪlɪti/
Definition
điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
Term
fact (n) /fækt/
Definition
việc, sự việc, sự kiện
Term
factor (n) /'fæktə /
Definition
nhân tố
Term
factory (n) /'fæktəri/
Definition
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
Term
fail (v) /feil/
Definition
sai, thất bại
Term
failure (n) /ˈfeɪlyər/
Definition
sự thất bại, người thất bại
Term
faint (adj) /feɪnt/
Definition
nhút nhát, yếu ớt
Term
faintly (adv) /'feintli/
Definition
nhút nhát, yếu ớt
Term
fair (adj) /feə/
Definition
hợp lý, công bằng; thuận lợi
Term
fairly (adv) /'feəli/
Definition
hợp lý, công bằng
Term
unfair (adj) /ʌn´fɛə/
Definition
gian lận, không công bằng; bất lợi
Term
unfairly (adv) /ʌn´fɛəli/
Definition
gian lận, không công bằng; bất lợi
Term
faith (n) /feiθ/
Definition
sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
Term
faithful (adj) /'feiθful/
Definition
trung thành, chung thủy, trung thực
Term
faithfully (adv) /'feiθfuli/
Definition
trung thành, chung thủy, trung thực
Term
fall (v) (n) /fɔl/
Definition
rơi, ngã, sự rơi, ngã
Term
fall over ngã lộn nhào
Definition
bị đổ
Term
false (adj) /fo:ls/
Definition
sai, nhầm, giả dối
Term
fame (n) /feim/
Definition
tên tuổi, danh tiếng
Term
familiar (adj) /fəˈmiliər/
Definition
thân thiết, quen thộc
Term
family (n) (adj) /ˈfæmili/
Definition
gia đình, thuộc gia đình
Term
famous (adj) /'feiməs/
Definition
nổi tiếng
Term
fan (n) /fæn/
Definition
người hâm mộ
Term
fancy (v) (adj) /ˈfænsi/
Definition
tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
Term
far (adv).
Definition
(adj) /fɑ:/, xa
Term
further (adj) /'fə:ðə/
Definition
xa hơn nữa; thêm nữa
Term
farm (n) /fa:m/
Definition
trang trại
Term
farming (n) /'fɑ:miɳ/
Definition
công việc trồng trọt, đồng áng
Term
farmer (n) /'fɑ:mə(r)/
Definition
nông dân, người chủ trại
Term
fashion (n) /'fæ∫ən/
Definition
mốt, thời trang
Term
fashionable (adj) /'fæʃnəbl/
Definition
đúng mốt, hợp thời trang
Term
fast adj.
Definition
(adv) /fa:st/, nhanh
Term
fasten (v) /'fɑ:sn/
Definition
buộc, trói
Term
fat adj.
Definition
(n) /fæt/, béo, béo bở; mỡ, chất béo
Term
father (n) /'fɑ:ðə/
Definition
cha (bố)
Term
faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/
Definition
vòi (ở thùng rượu....)
Term
fault (n) /fɔ:lt/
Definition
sự thiết sót, sai sót
Term
favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/
Definition
thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
Term
favourite (NAmE favorite) adj.
Definition
(n) /'feivзrit/, được ưa thích; người (vật) được ưa thích
Term
fear (n) (v) /fɪər/
Definition
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
Term
feather (n) /'feðə/
Definition
lông chim
Term
feature (n) (v) /'fi:tʃə/
Definition
nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
Term
February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/
Definition
tháng 2
Term
federal (adj) /'fedərəl/
Definition
liên bang
Term
fee (n) /fi:/
Definition
tiền thù lao, học phí
Term
feed (v) /fid/
Definition
cho ăn, nuôi
Term
feel (v) /fi:l/
Definition
cảm thấy
Term
feeling (n) /'fi:liɳ/
Definition
sự cảm thấy, cảm giác
Term
fellow (n) /'felou/
Definition
anh chàng (đang yêu), đồng chí
Term
female adj.
Definition
(n) /´fi:meil/, thuộc giống cái; giống cái
Term
fence (n) /fens/
Definition
hàng rào
Term
festival (n) /'festivəl/
Definition
lễ hội, đại hội liên hoan
Term
fetch (v) /fetʃ/
Definition
tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
Term
fever (n) /'fi:və/
Definition
cơn sốt, bệnh sốt
Term
few det.
Definition
adj., pro(n) /fju:/, ít,vài; một ít, một vài
Term
a few một ít
Definition
một vài
Term
field (n) /fi:ld/
Definition
cánh đồng, bãi chiến trường
Term
fight (v) (n) /fait/
Definition
đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
Term
fighting (n) /´faitiη/
Definition
sự chiến đấu, sự đấu tranh
Term
figure (n) (v) /figә(r)/
Definition
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
Term
file (n) /fail/
Definition
hồ sơ, tài liệu
Term
fill (v) /fil/
Definition
làm đấy, lấp kín
Term
film (n) (v) /film/
Definition
phim, được dựng thành phim
Term
final adj.
Definition
(n) /'fainl/, cuối cùng, cuộc đấu chung kết
Term
finally (adv) /´fainəli/
Definition
cuối cùng, sau cùng
Term
finance (n) (v) /fɪˈnæns
Definition
ˈfaɪnæns/, tài chính; tài trợ, cấp vốn
Term
financial (adj) /fai'næn∫l/
Definition
thuộc (tài chính)
Term
find (v) /faind/
Definition
tìm, tìm thấy
Term
find out sth khám phá
Definition
tìm ra
Term
fine (adj) /fain/
Definition
tốt, giỏi
Term
finely (adv) /´fainli/
Definition
đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
Term
finger (n) /'fiɳgə/
Definition
ngón tay
Term
finish (v) (n) kết thúc
Definition
hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
Term
finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/
Definition
hoàn tất, hoàn thành
Term
fire (n) (v) /'faiə/
Definition
lửa; đốt cháy
Term
firm (n)adj.
Definition
(adv) /'fə:m/, hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
Term
firmly (adv) /´fə:mli/
Definition
vững chắc, kiên quyết
Term
first det.
Definition
ordinal number, (adv)., (n) /fə:st/, thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất
Term
fish (n) (v) /fɪʃ/
Definition
cá, món cá; câu cá, bắt cá
Term
fishing (n) /´fiʃiη/
Definition
sự câu cá, sự đánh cá
Term
fit (v) (adj) /fit/
Definition
hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
Term
fix (v) /fiks/
Definition
đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
Term
fixed (adj) đứng yên
Definition
bất động
Term
flag (n) /'flæg/
Definition
quốc kỳ
Term
flame (n) /fleim/
Definition
ngọn lửa
Term
flash (v) (n) /flæ∫/
Definition
loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
Term
flat adj.
Definition
(n) /flæt/, bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
Term
flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /'fleivə/
Definition
vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
Term
flesh (n) /fle∫/
Definition
thịt
Term
flight (n) /flait/
Definition
sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
Term
float (v) /floʊt/
Definition
nổi, trôi, lơ lửng
Term
flood (n) (v) /flʌd/
Definition
lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
Term
floor (n) /flɔ:/
Definition
sàn, tầng (nhà)
Term
flour (n) /´flauə/
Definition
bột, bột mỳ
Term
flow (n) (v) /flow/
Definition
sự chảy; chảy
Term
flower (n) /'flauə/
Definition
hoa, bông, đóa, cây hoa
Term
flu (n) /flu:/
Definition
bệnh cúm
Term
fly (v) (n) /flaɪ/
Definition
bay; sự bay, quãng đường bay
Term
flying adj.
Definition
(n) /´flaiiη/, biết bay; sự bay, chuyến bay
Term
focus (v) (n) /'foukəs/
Definition
tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)
Term
fold (v) (n) /foʊld/
Definition
gấp, vén, xắn; nếp gấp
Term
folding (adj) /´fouldiη/
Definition
gấp lại được
Term
follow (v) /'fɔlou/
Definition
đi theo sau, theo, tiếp theo
Term
following adj.
Definition
(n)prep. /´fɔlouiη/, tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
Term
food (n) /fu:d/
Definition
đồ ăn, thức, món ăn
Term
foot (n) /fut/
Definition
chân, bàn chân
Term
football (n) /ˈfʊtˌbɔl/
Definition
bóng đá
Term
for prep. /fɔ:
Definition
fə/, cho, dành cho...
Term
force (n) (v) /fɔ:s/
Definition
sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
Term
forecast (n) (v) /fɔ:'kɑ:st/
Definition
sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
Term
foreign (adj) /'fɔrin/
Definition
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
Term
forest (n) /'forist/
Definition
rừng
Term
forever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/
Definition
mãi mãi
Term
forget (v) /fə'get/
Definition
quên
Term
forgive (v) /fərˈgɪv/
Definition
tha, tha thứ
Term
fork (n) /fɔrk/
Definition
cái nĩa
Term
form (n) (v) /fɔ:m/
Definition
hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
Term
formal (adj) /fɔ:ml/
Definition
hình thức
Term
formally (adv) /'fo:mзlaiz/
Definition
chính thức
Term
former (adj) /´fɔ:mə/
Definition
trước, cũ, xưa, nguyên
Term
formerly (adv) /´fɔ:məli/
Definition
trước đây, thuở xưa
Term
formula (n) /'fɔ:mjulə/
Definition
công thức, thể thức, cách thức
Term
fortune (n) /ˈfɔrtʃən/
Definition
sự giàu có, sự thịnh vượng
Term
forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/
Definition
về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
Term
forward (adj) /ˈfɔrwərd/
Definition
ở phía trước, tiến về phía trước
Term
found (v) /faund/
Definition
(q.k of find) tìm, tìm thấy
Term
foundation (n) /faun'dei∫n/
Definition
sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
Term
frame (n) (v) /freim/
Definition
cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
Term
free adj.
Definition
(v) (adv) /fri:/, miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
Term
freely (adv) /´fri:li/
Definition
tự do, thoải mái
Term
freedom (n) /'fri:dəm/
Definition
sự tự do; nền tự do
Term
freeze (v) /fri:z/
Definition
đóng băng, đông lạnh
Term
frozen (adj) /frouzn/
Definition
lạnh giá
Term
frequent (adj) /ˈfrikwənt/
Definition
thường xuyên
Term
frequently (adv) /´fri:kwəntli/
Definition
thường xuyên
Term
fresh (adj) /freʃ/
Definition
tươi, tươi tắn
Term
freshly (adv) /´freʃli/
Definition
tươi mát, khỏe khoắn
Term
Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/
Definition
thứ Sáu
Term
fridge (n) (BrE) /fridЗ/
Definition
tủ lạnh
Term
friend (n) /frend/
Definition
người bạn
Term
friendly (adj) /´frendli/
Definition
thân thiện, thân mật
Term
unfriendly (adj) /ʌn´frendli/
Definition
không thân thiện, không có thiện cảm
Term
friendship (n) /'frendʃipn/
Definition
tình bạn, tình hữu nghị
Term
frighten (v) /ˈfraɪtn/
Definition
làm sợ, làm hoảng sợ
Term
frightening (adj) /´fraiəniη/
Definition
kinh khủng, khủng khiếp
Term
frightened (adj) /'fraitnd/
Definition
hoảng sợ, khiếp sợ
Term
from prep. /frɔm/
Definition
frəm/, từ
Term
front (n) (adj) /frʌnt/
Definition
mặt; đằng trước, về phía trước
Term
freeze (n) (v) /fri:z/
Definition
sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
Term
fruit (n) /fru:t/
Definition
quả, trái cây
Term
fry (v) (n) /frai/
Definition
rán, chiên; thịt rán
Term
fuel (n) /ˈfyuəl/
Definition
chất đốt, nhiên liệu
Term
full (adj) /ful/
Definition
đầy, đầy đủ
Term
fully (adv) /´fuli/
Definition
đầy đủ, hoàn toàn
Term
fun (n) (adj) /fʌn/
Definition
sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
Term
make fun of đùa cợt
Definition
chế giễu, chế nhạo
Term
function (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/
Definition
chức năng; họat động, chạy (máy)
Term
fund (n) (v) /fʌnd/
Definition
kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
Term
fundamental (adj) /
Definition
fʌndə'mentl/, cơ bản, cơ sở, chủ yếu
Term
funeral (n) /ˈfju:nərəl/
Definition
lễ tang, đám tang
Term
funny (adj) /´fʌni/
Definition
buồn cười, khôi hài
Term
fur (n) /fə:/
Definition
bộ da lông thú
Term
furniture (n) /'fə:nitʃə/
Definition
đồ đạc (trong nhà)
Term
further
Definition
furthest cấp so sánh của far
Term
future (n) (adj) /'fju:tʃə/
Definition
tương lai
Term
gain (v) (n) /geɪn/
Definition
lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
Term
gallon (n) /'gælən/
Definition
Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
Term
gamble (v) (n) /'gæmbl/
Definition
đánh bạc; cuộc đánh bạc
Term
gambling (n) /'gæmbliɳ/
Definition
trò cờ bạc
Term
game (n) /geim/
Definition
trò chơi
Term
gap (n) /gæp/
Definition
đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
Term
garage (n) /´gæra:ʒ/
Definition
nhà để ô tô
Term
garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/
Definition
lòng, ruột (thú)
Term
garden (n) /'gɑ:dn/
Definition
vườn
Term
gas (n) /gæs/
Definition
khí, hơi đốt
Term
gasoline (n) (NAmE) /gasolin/
Definition
dầu lửa, dầu hỏa, xăng
Term
gate (n) /geit/
Definition
cổng
Term
gather (v) /'gæðə/
Definition
tập hợp; hái, lượm, thu thập
Term
gear (n) /giə/
Definition
cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
Term
general (adj) /'ʤenər(ə)l/
Definition
chung, chung chung; tổng
Term
generally (adv) /'dʒenərəli/
Definition
nói chung, đại thể
Term
in general nói chung
Definition
đại khái
Term
generate (v) /'dʒenəreit/
Definition
sinh, đẻ ra
Term
generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/
Definition
sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
Term
generous (adj) /´dʒenərəs/
Definition
rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
Term
generously (adv) /'dʒenərəsli/
Definition
rộng lượng, hào phóng
Term
gentle (adj) /dʒentl/
Definition
hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
Term
gently (adv) /'dʤentli/
Definition
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
Term
gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/
Definition
người quý phái, người thượng lưu
Term
genuine (adj) /´dʒenjuin/
Definition
thành thật, chân thật; xác thực
Term
genuinely (adv) /´dʒenjuinli/
Definition
thành thật, chân thật
Term
geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/
Definition
địa lý, khoa địa lý
Term
get (v) /get/
Definition
được, có được
Term
get on leo
Definition
trèo lên
Term
get off ra khỏi
Definition
thoát khỏi
Term
giant (n) (adj) /ˈdʒaiənt/
Definition
người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
Term
gift (n) /gift/
Definition
quà tặng
Term
girl (n) /g3:l/
Definition
con gái
Term
girlfriend (n) /'gз:lfrend/
Definition
bạn gái, người yêu
Term
give (v) /giv/
Definition
cho, biếu, tặng
Term
give sth away cho
Definition
phát
Term
give sth out chia
Definition
phân phối
Term
give (sth) up bỏ
Definition
từ bỏ
Term
glad (adj) /glæd/
Definition
vui lòng, sung sướng
Term
glass (n) /glɑ:s/
Definition
kính, thủy tinh, cái cốc, ly
Term
global (adj) v /´gloubl/
Definition
toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
Term
glove (n) /glʌv/
Definition
bao tay, găng tay
Term
glue (n) (v) /glu:/
Definition
keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
Term
gram (n) /'græm/
Definition
đậu xanh
Term
go (v) /gou/
Definition
đi
Term
be going to sắp sửa
Definition
có ý định
Term
god (n) /gɒd/
Definition
thần, Chúa
Term
gold (n) (adj) /goʊld/
Definition
vàng; bằng vàng
Term
good adj.
Definition
(n) /gud/, tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
Term
goodbye exclamation
Definition
(n) /¸gud´bai/, tạm biệt; lời chào tạm biệt
Term
goods (n) /gudz/
Definition
của cải, tài sản, hàng hóa
Term
govern (v) /´gʌvən/
Definition
cai trị, thống trị, cầm quyền
Term
government (n) /ˈgʌvərnmənt
Definition
ˈgʌvərmənt/, chính phủ, nội các; sự cai trị
Term
governor (n) /´gʌvənə/
Definition
thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
Term
grab (v) /græb/
Definition
túm lấy, vồ, chộp lấy
Term
grade (n) (v) /greɪd/
Definition
điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
Term
gradual (adj) /´grædjuəl/
Definition
dần dần, từng bước một
Term
gradually (adv) /'grædzuәli/
Definition
dần dần, từ từ
Term
grain (n) /grein/
Definition
thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
Term
gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g
Definition
gm) /'græm/, ngữ pháp
Term
grammar (n) /ˈgræmər/
Definition
văn phạm
Term
grand (adj) /grænd/
Definition
rộng lớn, vĩ đại
Term
grandchild (n) /´græn¸tʃaild/
Definition
cháu (của ông bà)
Term
granddaughter (n) /'græn
Definition
do:tз/, cháu gái
Term
grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/
Definition
ông
Term
grandmother (n) /'græn
Definition
mʌðə/, bà
Term
grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/
Definition
ông bà
Term
grandson (n) /´grænsʌn/
Definition
cháu trai
Term
grant (v) (n) /grα:nt/
Definition
cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
Term
grass (n) /grɑ:s/
Definition
cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
Term
grateful (adj) /´greitful/
Definition
biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
Term
grave (n) (adj) /greiv/
Definition
mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
Term
gray(NAmE) /grei/
Definition
xám, hoa râm (tóc)
Term
grey /grei/
Definition
xám, hoa râm (tóc)
Term
great (adj) /greɪt/
Definition
to, lớn, vĩ đại
Term
greatly (adv) /´greitli/
Definition
rất, lắm; cao thượng, cao cả
Term
green adj.
Definition
(n) /grin/, xanh lá cây
Term
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj.
Definition
(n)
Term
grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/
Definition
cửa hàng tạp phẩm
Term
groceries (n) /ˈgroʊsəri
Definition
ˈgroʊsri/, hàng tạp hóa
Term
ground (n) /graund/
Definition
mặt đất, đất, bãi đất
Term
group (n) /gru:p/
Definition
nhóm
Term
grow (v) /grou/
Definition
mọc, mọc lên
Term
grow up lớn lên
Definition
trưởng thành
Term
growth (n) /grouθ/
Definition
sự lớn lên, sự phát triển
Term
guarantee (n) (v) /ˌgærənˈti/
Definition
sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
Term
guard (n) (v) /ga:d/
Definition
cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
Term
guess (v) (n) /ges/
Definition
đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
Term
guest (n) /gest/
Definition
khách, khách mời
Term
guide (n) (v) /gaɪd/
Definition
điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
Term
guilty (adj) /ˈgɪlti/
Definition
có tội, phạm tội, tội lỗi
Term
gun (n) /gʌn/
Definition
súng
Term
guy (n) /gai/
Definition
bù nhìn, anh chàng, gã
Term
habit (n) /´hæbit/
Definition
thói quen, tập quán
Term
hair (n) /heə/
Definition
tóc
Term
hairdresser (n) /'heədresə/
Definition
thợ làm tóc
Term
half (n)det.
Definition
pro (n) (adv) /hɑ:f/, một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
Term
hall (n) /hɔ:l/
Definition
đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
Term
hammer (n) /'hæmə/
Definition
búa
Term
hand (n) (v) /hænd/
Definition
tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
Term
handle (v) (n) /'hændl/
Definition
cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
Term
hang (v) /hæŋ/
Definition
treo, mắc
Term
happen (v) /'hæpən/
Definition
xảy ra, xảy đến
Term
happiness (n) /'hæpinis/
Definition
sự sung sướng, hạnh phúc
Term
unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/
Definition
nỗi buồn, sự bất hạnh
Term
happy (adj) /ˈhæpi/
Definition
vui sướng, hạnh phúc
Term
happily (adv) /'hæpili/
Definition
sung sướng, hạnh phúc
Term
unhappy (adj) /ʌn´hæpi/
Definition
buồn rầu, khốn khổ
Term
hard adj.
Definition
(adv) /ha:d/, cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
Term
hardly (adv) /´ha:dli/
Definition
khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
Term
harm (n) (v) /hɑ:m/
Definition
thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
Term
harmful (adj) /´ha:mful/
Definition
gây tai hại, có hại
Term
harmless (adj) /´ha:mlis/
Definition
không có hại
Term
hat (n) /hæt/
Definition
cái mũ
Term
hate (v) (n) /heit/
Definition
ghét; lòng căm ghét, thù hận
Term
hatred (n) /'heitrid/
Definition
lòng căm thì, sự căm ghét
Term
have (v) auxiliary (v) /hæv
Definition
həv/, có
Term
have to modal (v) phải (bắt buộc
Definition
có bổn phận phải)
Term
he pro(n) /hi:/
Definition
nó, anh ấy, ông ấy
Term
head (n) (v) /hed/
Definition
cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
Term
headache (n) /'hedeik/
Definition
chứng nhức đầu
Term
heal (v) /hi:l/
Definition
chữa khỏi, làm lành
Term
health (n) /hɛlθ/
Definition
sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
Term
healthy (adj) /'helθi/
Definition
khỏe mạnh, lành mạnh
Term
hear (v) /hiə/
Definition
nghe
Term
hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/
Definition
sự nghe, thính giác
Term
heart (n) /hɑ:t/
Definition
tim, trái tim
Term
heat (n) (v) /hi:t/
Definition
hơi nóng, sức nóng
Term
heating (n) /'hi:tiη/
Definition
sự đốt nóng, sự làm nóng
Term
heaven (n) /ˈhɛvən/
Definition
thiên đường
Term
heavy (adj) /'hevi/
Definition
nặng, nặng nề
Term
heavily (adv) /´hevili/
Definition
nặng, nặng nề
Term
heel (n) /hi:l/
Definition
gót chân
Term
height (n) /hait/
Definition
chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
Term
hell (n) /hel/
Definition
địa ngục
Term
hello exclamation
Definition
(n) /hз'lou/, chào, xin chào; lời chào
Term
help (v) (n) /'help/
Definition
giúp đỡ; sự giúp đỡ
Term
helpful (adj) /´helpful/
Definition
có ích; giúp đỡ
Term
hence (adv) /hens/
Definition
sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
Term
her pro (n)det. /hз:/
Definition
nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
Term
hers pro(n) /hə:z/
Definition
cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
Term
here (adv) /hiə/
Definition
đây, ở đây
Term
hero (n) /'hiərou/
Definition
người anh hùng
Term
herself pro(n) /hə:´self/
Definition
chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
Term
hesitate (v) /'heziteit/
Definition
ngập ngừng, do dự
Term
hi exclamation /hai/
Definition
xin chào
Term
hide (v) /haid/
Definition
trốn, ẩn nấp; che giấu
Term
high adj.
Definition
(adv) /hai/, cao, ở mức độ cao
Term
highly (adv) /´haili/
Definition
tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
Term
highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/
Definition
làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
Term
highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/
Definition
đường quốc lộ
Term
hill (n) /hil/
Definition
đồi
Term
him pro(n) /him/
Definition
nó, hắn, ông ấy, anh ấy
Term
himself pro(n) /him´self/
Definition
chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
Term
hip (n) /hip/
Definition
hông
Term
hire (v) (n) /haiə/
Definition
thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
Term
his det.
Definition
pro(n) /hiz/, của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
Term
historical (adj) /his'tɔrikəl/
Definition
lịch sử, thuộc lịch sử
Term
history (n) /´histəri/
Definition
lịch sử, sử học
Term
hit (v) (n) /hit/
Definition
đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
Term
hobby (n) /'hɒbi/
Definition
sở thích riêng
Term
hold (v) (n) /hould/
Definition
cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
Term
hole (n) /'houl/
Definition
lỗ, lỗ trống; hang
Term
holiday (n) /'hɔlədi/
Definition
ngày lễ, ngày nghỉ
Term
hollow (adj) /'hɔlou/
Definition
rỗng, trống rỗng
Term
holy (adj) /ˈhoʊli/
Definition
linh thiêng; sùng đạo
Term
home (n) (adv).. /hoʊm/
Definition
nhà; ở tại nhà, nước mình
Term
homework (n) /´houm¸wə:k/
Definition
bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
Term
honest (adj) /'ɔnist/
Definition
lương thiện, trung thực, chân thật
Term
honestly (adv) /'ɔnistli/
Definition
lương thiện, trung thực, chân thật
Term
honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/
Definition
danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
Term
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính
Definition
trân trọng đối với
Term
hook (n) /huk/
Definition
cái móc; bản lề; lưỡi câu
Term
hope (v) (n) /houp/
Definition
hy vọng; nguồn hy vọng
Term
horizontal (adj) /
Definition
hɔri'zɔntl/, (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
Term
horn (n) /hɔ:n/
Definition
sừng (trâu, bò...)
Term
horror (n) /´hɔrə/
Definition
điều kinh khủng, sự ghê rợn
Term
horse (n) /hɔrs/
Definition
ngựa
Term
hospital (n) /'hɔspitl/
Definition
bệnh viện, nhà thương
Term
host (n) (v) /houst/
Definition
chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
Term
hot (adj) /hɒt/
Definition
nóng, nóng bức
Term
hotel (n) /hou´tel/
Definition
khách sạn
Term
hour (n) /'auз/
Definition
giờ
Term
house (n) /haus/
Definition
nhà, căn nhà, toàn nhà
Term
housing (n) /´hauziη/
Definition
nơi ăn chốn ở
Term
household (n) (adj) /´haushould/
Definition
hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
Term
how (adv) /hau/
Definition
thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
Term
however (adv) /hau´evə/
Definition
tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
Term
huge (adj) /hjuːdʒ/
Definition
to lớn, khổng lồ
Term
human adj.
Definition
(n) /'hju:mən/, (thuộc) con người, loài người
Term
humorous (adj) /´hju:mərəs/
Definition
hài hước, hóm hỉnh
Term
humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/
Definition
sự hài hước, sự hóm hỉnh
Term
hungry (adj) /'hΔŋgri/
Definition
đó
Term
hunt (v) /hʌnt/
Definition
săn, đi săn
Term
hunting (n) /'hʌntiɳ/
Definition
sự đi săn
Term
hurry (v) (n) /ˈhɜri
Definition
ˈhʌri/, sự vội vàng, sự gấp rút
Term
in a hurry vội vàng
Definition
hối hả, gấp rút
Term
hurt (v) /hɜrt/
Definition
làm bị thương, gây thiệt hại
Term
husband (n) /´hʌzbənd/
Definition
người chồng
Term
ice (n) /ais/
Definition
băng, nước đá
Term
idea (n) /ai'diз/
Definition
ý tưởng, quan niệm
Term
ideal adj.
Definition
(n) /aɪˈdiəl, aɪˈdil/, (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
Term
ideally (adv) /aɪˈdiəli/
Definition
lý tưởng, đúng như lý tưởng
Term
identify (v) /ai'dentifai/
Definition
nhận biết, nhận ra, nhận dạng
Term
identity (n) /aɪˈdɛntɪti/
Definition
cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
Term
i.e. abbr. nghĩa là
Definition
tức là ( Id est)
Term
if conj. /if/
Definition
nếu, nếu như
Term
ignore (v) /ig'no:(r)/
Definition
phớt lờ, tỏ ra không biết đến
Term
ill (adj) (especially BrE) /il/
Definition
ốm
Term
illegal (adj) /i´li:gl/
Definition
trái luật, bất hợp pháp
Term
illegally (adv) /i´li:gəli/
Definition
trái luật, bất hợp pháp
Term
illness (n) /´ilnis/
Definition
sự đau yếu, ốm, bệnh tật
Term
illustrate (v) /´ilə¸streit/
Definition
minh họa, làm rõ ý
Term
image (n) /´imidʒ/
Definition
ảnh, hình ảnh
Term
imaginary (adj) /i´mædʒinəri/
Definition
tưởng tượng, ảo
Term
imagination (n) /i
Definition
mædʤi'neiʃn/, trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
Term
imagine (v) /i'mæʤin/
Definition
tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
Term
immediate (adj) /i'mi:djət/
Definition
lập tức, tức thì
Term
immediately (adv) /i'mi:djətli/
Definition
ngay lập tức
Term
immoral (adj) /i´mɔrəl/
Definition
trái đạo đức, luân lý; xấu xa
Term
impact (n) /ˈɪmpækt/
Definition
sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
Term
impatient (adj) /im'peiʃən/
Definition
thiếu kiên nhẫn, nóng vội
Term
impatiently (adv) /im'pei∫зns/
Definition
nóng lòng, sốt ruột
Term
implication (n) /¸impli´keiʃən/
Definition
sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
Term
imply (v) /im'plai/
Definition
ngụ ý, bao hàm
Term
import (n) (v) import sự nhập
Definition
sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
Term
importance (n) /im'pɔ:təns/
Definition
sự quan trọng, tầm quan trọng
Term
important (adj) /im'pɔ:tənt/
Definition
quan trọng, hệ trọng
Term
importantly (adv) /im'pɔ:təntli/
Definition
quan trọng, trọng yếu
Term
unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/
Definition
khônh quan trọng, không trọng đại
Term
impose (v) /im'pouz/
Definition
đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
Term
impossible (adj) /im'pɔsəbl/
Definition
không thể làm được, không thể xảy ra
Term
impress (v) /im'pres/
Definition
ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
Term
impressed (adj) được ghi
Definition
khắc, in sâu vào
Term
impression (n) /ɪmˈprɛʃən/
Definition
ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
Term
impressive (adj) /im'presiv/
Definition
gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
Term
improve (v) /im'pru:v/
Definition
cải thiện, cái tiến, mở mang
Term
improvement (n) /im'pru:vmənt/
Definition
sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
Term
in prep.
Definition
(adv) /in/, ở, tại, trong; vào
Term
inability (n) /¸inə´biliti/
Definition
sự bất lực, bất tài
Term
inch (n) /intʃ/
Definition
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
Term
incident (n) /´insidənt/
Definition
việc xảy ra, việc có liên quan
Term
include (v) /in'klu:d/
Definition
bao gồm, tính cả
Term
including prep. /in´klu:diη/
Definition
bao gồm, kể cả
Term
income (n) /'inkəm/
Definition
lợi tức, thu nhập
Term
increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/
Definition
tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
Term
increasingly (adv) /in´kri:siηli/
Definition
tăng thêm
Term
indeed (adv) /ɪnˈdid/
Definition
thật vậy, quả thật
Term
independence (n) /
Definition
indi'pendəns/, sự độc lập, nền độc lập
Term
independent (adj) /
Definition
indi'pendənt/, độc lập
Term
independently (adv) /
Definition
indi'pendзntli/, độc lập
Term
index (n) /'indeks/
Definition
chỉ số, sự biểu thị
Term
indicate (v) /´indikeit/
Definition
chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
Term
indication (n) /
Definition
indi'kei∫n/, sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
Term
indirect (adj) /¸indi´rekt/
Definition
gián tiếp
Term
indirectly (adv) /
Definition
indi'rektli/, gián tiếp
Term
individual adj.
Definition
(n) /indivídʤuəl/, riêng, riêng biệt; cá nhân
Term
indoors (adv) /¸in´dɔ:z/
Definition
ở trong nhà
Term
indoor (adj) /´in¸dɔ:/
Definition
trong nhà
Term
industrial (adj) /in´dʌstriəl/
Definition
(thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
Term
industry (n) /'indəstri/
Definition
công nghiệp, kỹ nghệ
Term
inevitable (adj) /in´evitəbl/
Definition
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
Term
inevitably (adv) /in’evitəbli/
Definition
chắc chắn
Term
infect (v) /in'fekt/
Definition
nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
Term
infected (adj) bị nhiễm
Definition
bị đầu độc
Term
infection (n) /in'fekʃn/
Definition
sự nhiễm, sự đầu độc
Term
infectious (adj) /in´fekʃəs/
Definition
lây, nhiễm
Term
influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/
Definition
sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
Term
inform (v) /in'fo:m/
Definition
báo cho biết, cung cấp tin tức
Term
informal (adj) /in´fɔ:məl/
Definition
không chính thức, không nghi thức
Term
information (n) /
Definition
infə'meinʃn/, tin tức, tài liệu, kiến thức
Term
ingredient (n) /in'gri:diәnt/
Definition
phần hợp thành, thành phần
Term
initial adj.
Definition
(n) /i'ni∫зl/, ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
Term
initially (adv) /i´niʃəli/
Definition
vào lúc ban đầu, ban đầu
Term
initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv
Definition
ɪˈnɪʃətɪv/, bước đầu, sự khởi đầu
Term
injure (v) /in'dӡә(r)/
Definition
làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
Term
injured (adj) /´indʒə:d/
Definition
bị tổn thương, bị xúc phạm
Term
injury (n) /'indʤəri/
Definition
sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
Term
ink (n) /iηk/
Definition
mực
Term
inner (adj) /'inə/
Definition
ở trong, nội bộ; thân cận
Term
innocent (adj) /'inəsnt/
Definition
vô tội, trong trắng, ngây thơ
Term
(enquiry (n) /in'kwaiәri/
Definition
sự điều tra, sự thẩm vấn)
Term
insect (n) /'insekt/
Definition
sâu bọ, côn trùng
Term
insert (v) /'insə:t/
Definition
chèn vào, lồng vào
Term
inside prep.
Definition
(adv)., (n) (adj) /'in'said/, mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
Term
insist (on) (v) /in'sist/
Definition
cứ nhất định, cứ khăng khăng
Term
install (v) /in'stɔ:l/
Definition
đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
Term
instance (n) /'instəns/
Definition
thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
Term
instead (adv) /in'sted/
Definition
để thay thế
Term
institute (n) /ˈ´institju:t/
Definition
viện, học viện
Term
institution (n) /UK
Definition
insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/, sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
Term
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/
Definition
sự dạy, tài liệu cung cấp
Term
instrument (n) /'instrumənt/
Definition
dụng cụ âm nhạc khí
Term
insult (v) (n) /'insʌlt/
Definition
lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
Term
insulting (adj) /in´sʌltiη/
Definition
lăng mạ, xỉ nhục
Term
insurance (n) /in'ʃuərəns/
Definition
sự bảo hiểm
Term
intelligence (n) /in'telidʒəns/
Definition
sự hiểu biết, trí thông minh
Term
intelligent (adj) /in
Definition
teli'dЗen∫зl/, thông minh, sáng trí
Term
intend (v) /in'tend/
Definition
ý định, có ý định
Term
intended (adj) /in´tendid/
Definition
có ý định, có dụng ý
Term
intention (n) /in'tenʃn/
Definition
ý định, mục đích
Term
interest (n) (v) /ˈɪntərest/
Definition
or /ˈɪntrest/, sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
Term
interesting (adj) /'intristiŋ/
Definition
làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
Term
interested (adj) có thích thú
Definition
có quan tâm, có chú ý
Term
interior (n) (adj) /in'teriə/
Definition
phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
Term
internal (adj) /in'tə:nl/
Definition
ở trong, bên trong, nội địa
Term
international (adj) /intə'næʃən(ə)l/
Definition
quốc tế
Term
internet (n) /'intə
Definition
net/, liên mạng
Term
interpret (v) /in'tз:prit/
Definition
giải thích
Term
interpretation (n) /in
Definition
tə:pri'teiʃn/, sự giải thích
Term
interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/
Definition
làm gián đoạn, ngắt lời
Term
interruption (n) /
Definition
intə'rʌp∫n/, sự gián đoạn, sự ngắt lời
Term
interval (n) /ˈɪntərvəl/
Definition
khoảng (k-t.gian), khoảng cách
Term
interview (n) (v) /'intəvju:/
Definition
cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
Term
into prep. /'intu/
Definition
or /'intə/, vào, vào trong
Term
introduce (v) /'intrədju:s/
Definition
giới thiệu
Term
introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/
Definition
sự giới thiệu, lời giới thiệu
Term
invent (v) /in'vent/
Definition
phát minh, sáng chế
Term
invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/
Definition
sự phát minh, sự sáng chế
Term
invest (v) /in'vest/
Definition
đầu tư
Term
investigate (v) /in'vestigeit/
Definition
điều tra, nghiên cứu
Term
investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/
Definition
sự điều tra, nghiên cứu
Term
investment (n) /in'vestmənt/
Definition
sự đầu tư, vốn đầu tư
Term
invitation (n) /
Definition
invi'teiʃn/, lời mời, sự mời
Term
invite (v) /in'vait /
Definition
mời
Term
involve (v) /ɪnˈvɒlv/
Definition
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
Term
involvement (n) /in'vɔlvmənt/
Definition
sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
Term
iron (n) (v) /aɪən /
Definition
sắt; bọc sắt
Term
irritate (v) /´iri¸teit/
Definition
làm phát cáu, chọc tức
Term
irritating (adj) /´iriteitiη/
Definition
làm phát cáu, chọc tức
Term
irritated (adj) /'iriteitid/
Definition
tức giận, cáu tiết
Term
island (n) /´ailənd/
Definition
hòn đảo
Term
issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/
Definition
sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
Term
it pro (n)det. /it/
Definition
cái đó, điều đó, con vật đó
Term
its det. /its/
Definition
của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
Term
item (n) /'aitəm/
Definition
tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
Term
itself pro(n) /it´self/
Definition
chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
Term
jacket (n) /'dʤækit/
Definition
áo vét
Term
jam (n) /dʒæm/
Definition
mứt
Term
January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/
Definition
tháng giêng
Term
jealous (adj) /'ʤeləs/
Definition
ghen,, ghen tị
Term
jeans (n) /dЗeins/
Definition
quần bò, quần zin
Term
jelly (n) /´dʒeli/
Definition
thạch
Term
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/
Definition
nữ trang, kim hoàn
Term
job (n) /dʒɔb/
Definition
việc, việc làm
Term
join (v) /ʤɔin/
Definition
gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
Term
joint adj.
Definition
(n) /dʒɔɪnt/, chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
Term
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/
Definition
cùng nhau, cùng chung
Term
joke (n) (v) /dʒouk/
Definition
trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
Term
journalist (n) /´dʒə:nəlist/
Definition
nhà báo
Term
journey (n) /'dʤə:ni/
Definition
cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
Term
joy (n) /dʒɔɪ/
Definition
niềm vui, sự vui mừng
Term
judge (n) (v) /dʒʌdʒ/
Definition
xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
Term
judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/
Definition
sự xét xử
Term
juice (n) /ʤu:s/
Definition
nước ép (rau, củ, quả)
Term
July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/
Definition
tháng 7
Term
jump (v) (n) /dʒʌmp/
Definition
nhảy; sự nhảy, bước nhảy
Term
June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/
Definition
tháng 6
Term
junior adj.
Definition
(n) /´dʒu:niə/, trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
Term
just (adv) /dʤʌst/
Definition
đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
Term
justice (n) /'dʤʌstis/
Definition
sự công bằng
Term
justify (v) /´dʒʌsti¸fai/
Definition
bào chữa, biện hộ
Term
justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/
Definition
hợp lý, được chứng minh là đúng
Term
keen (adj) /ki:n/
Definition
sắc, bén
Term
keen on say mê
Definition
ưa thích
Term
keep (v) /ki:p/
Definition
giữ, giữ lại
Term
key (n) (adj) /ki:/
Definition
chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
Term
keyboard (n) /'ki:bɔ:d/
Definition
bàn phím
Term
kick (v) (n) /kick/
Definition
đá; cú đá
Term
kid (n) /kid/
Definition
con dê non
Term
kill (v) /kil/
Definition
giết, tiêu diệt
Term
killing (n) /´kiliη/
Definition
sự giết chóc, sự tàn sát
Term
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/
Definition
Kilôgam
Term
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k
Definition
km) /´kilə¸mi:tə/, Kilômet
Term
kind (n) (adj) /kaind/
Definition
loại, giống; tử tế, có lòng tốt
Term
kindly (adv) /´kaindli/
Definition
tử tế, tốt bụng
Term
unkind (adj) /ʌn´kaind/
Definition
độc ác, tàn nhẫn
Term
kindness (n) /'kaindnis/
Definition
sự tử tế, lòng tốt
Term
king (n) /kiɳ/
Definition
vua, quốc vương
Term
kiss (v) (n) /kis/
Definition
hôn, cái hôn
Term
kitchen (n) /´kitʃin/
Definition
bếp
Term
kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/
Definition
Kilômet
Term
knee (n) /ni:/
Definition
đầu gối
Term
knife (n) /naif/
Definition
con dao
Term
knit (v) /nit/
Definition
đan, thêu
Term
knitted (adj) /nitid/
Definition
được đan, được thêu
Term
knitting (n) /´nitiη/
Definition
việc đan; hàng dệt kim
Term
knock (v) (n) /nɔk/
Definition
đánh, đập; cú đánh
Term
knot (n) /nɔt/
Definition
cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
Term
know (v) /nou/
Definition
biết
Term
unknown (adj) /'ʌn'noun/
Definition
không biết
Term
well known (adj) /´wel´noun/
Definition
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Term
knowledge (n) /'nɒliʤ/
Definition
sự hiểu biết, tri thức
Term
litre (n) /´li:tə/
Definition
lít
Term
label (n) (v) /leibl/
Definition
nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
Term
laboratory
Definition
lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/, phòng thí nghiệm
Term
labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/
Definition
lao động; công việc
Term
lack (n) (v) /læk/
Definition
sự thiếu; thiếu
Term
lacking (adj) /'lækiη/
Definition
ngu đần, ngây ngô
Term
lady (n) /ˈleɪdi/
Definition
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
Term
lake (n) /leik/
Definition
hồ
Term
lamp (n) /læmp/
Definition
đèn
Term
land (n) (v) /lænd/
Definition
đất, đất canh tác, đất đai
Term
landscape (n) /'lændskeip/
Definition
phong cảnh
Term
lane (n) /lein/
Definition
đường nhỏ (làng, hẻm phố)
Term
language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/
Definition
ngôn ngữ
Term
large (adj) /la:dʒ/
Definition
rộng, lớn, to
Term
largely (adv) /´la:dʒli/
Definition
phong phú, ở mức độ lớn
Term
last det.
Definition
(adv)., (n) (v) /lɑ:st/, lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
Term
late adj.
Definition
(adv) /leit/, trễ, muộn
Term
later (adv).
Definition
(adj) /leɪtə(r)/, chậm hơn
Term
latest adj.
Definition
(n) /leitist/, muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
Term
latter adj.
Definition
(n) /´lætə/, sau cùng, gần đây, mới đây
Term
laugh (v) (n) /lɑ:f/
Definition
cười; tiếng cười
Term
launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/
Definition
hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
Term
law (n) /lo:/
Definition
luật
Term
lawyer (n) /ˈlɔyər
Definition
ˈlɔɪər/, luật sư
Term
lay (v) /lei/
Definition
xếp, đặt, bố trí
Term
layer (n) /'leiə/
Definition
lớp
Term
lazy (adj) /'leizi/
Definition
lười biếng
Term
lead /li:d/
Definition
(v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
Term
leading (adj) /´li:diη/
Definition
lãnh đạo, dẫn đầu
Term
leader (n) /´li:də/
Definition
người lãnh đạo, lãnh tụ
Term
leaf (n) /li:f/
Definition
lá cây, lá (vàng...)
Term
league (n) /li:g/
Definition
liên minh, liên hoàn
Term
lean (v) /li:n/
Definition
nghiêng, dựa, ỷ vào
Term
learn (v) /
Definition
lə:n/, học, nghiên cứu
Term
least det.
Definition
pro (n) (adv) /li:st/, tối thiểu; ít nhất
Term
at least ít ra
Definition
ít nhất, chí ít
Term
leather (n) /'leðə/
Definition
da thuộc
Term
leave (v) /li:v/
Definition
bỏ đi, rời đi, để lại
Term
leave out bỏ quên
Definition
bỏ sót
Term
lecture (n) /'lekt∫ә(r)/
Definition
bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
Term
left adj.
Definition
(adv)., (n) /left/, bên trái; về phía trái
Term
leg (n) /´leg/
Definition
chân (người, thú, bà(n)..)
Term
legal (adj) /ˈligəl/
Definition
hợp pháp
Term
legally (adv) /'li:gзlizm/
Definition
hợp pháp
Term
lemon (n) /´lemən/
Definition
quả chanh
Term
lend (v) /lend/
Definition
cho vay, cho mượn
Term
length (n) /leɳθ/
Definition
chiều dài, độ dài
Term
less det.
Definition
pro (n) (adv) /les/, nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
Term
lesson (n) /'lesn/
Definition
bài học
Term
let (v) /lεt/
Definition
cho phép, để cho
Term
letter (n) /'letə/
Definition
thư; chữ cái, mẫu tự
Term
level (n) (adj) /'levl/
Definition
trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
Term
library (n) /'laibrəri/
Definition
thư viện
Term
licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/
Definition
bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
Term
license (v) /'laisзns/
Definition
cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
Term
lid (n) /lid/
Definition
nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
Term
lie (v) (n) /lai/
Definition
nói dối; lời nói dối, sự dối trá
Term
life (n) /laif/
Definition
đời, sự sống
Term
lift (v) (n) /lift/
Definition
giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
Term
light (n)adj.
Definition
(v) /lait/, ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
Term
lightly (adv) /´laitli/
Definition
nhẹ nhàng
Term
like prep.
Definition
(v) conj. /laik/, giống như; thích; như
Term
unlike prep.
Definition
(adj) /ʌn´laik/, khác, không giống
Term
likely adj.
Definition
(adv) /´laikli/, có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
Term
unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/
Definition
không thể xảy ra, không chắc xảy ra
Term
limit (n) (v) /'limit/
Definition
giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
Term
limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/
Definition
hạn chế, có giới hạn
Term
line (n) /lain/
Definition
dây, đường, tuyến
Term
link (n) (v) /lɪɳk/
Definition
mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
Term
lip (n) /lip/
Definition
môi
Term
liquid (n) (adj) /'likwid/
Definition
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
Term
list (n) (v) /list/
Definition
danh sách; ghi vào danh sách
Term
listen (to) (v) /'lisn/
Definition
nghe, lắng nghe
Term
literature (n) /ˈlɪtərətʃər/
Definition
văn chương, văn học
Term
litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/
Definition
lít
Term
little adj.
Definition
det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/, nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
Term
a little det.
Definition
pro(n) nhỏ, một ít
Term
live adj.
Definition
(adv) /liv/, sống, hoạt động
Term
live (v) /liv/
Definition
sống
Term
living (adj) /'liviŋ/
Definition
sống, đang sống
Term
lively (adj) /'laivli/
Definition
sống, sinh động
Term
load (n) (v) /loud/
Definition
gánh nặng, vật nặng; chất, chở
Term
unload (v) /ʌn´loud/
Definition
cất gánh nặng, dỡ hàng
Term
loan (n) /ləʊn/
Definition
sự vay mượn
Term
local (adj) /'ləʊk(ə)l/
Definition
địa phương, bộ phận, cục bộ
Term
locally (adv) /ˈloʊkəli/
Definition
có tính chất địa phương, cục bộ
Term
locate (v) /loʊˈkeɪt/
Definition
xác định vị trí, định vị
Term
located (adj) /loʊˈkeɪtid/
Definition
định vị
Term
location (n) /louk´eiʃən/
Definition
vị trí, sự định vị
Term
lock (v) (n) /lɔk/
Definition
khóa; khóa
Term
logic (n) /'lɔdʤik/
Definition
lô gic
Term
logical (adj) /'lɔdʤikəl/
Definition
hợp lý, hợp logic
Term
lonely (adj) /´lounli/
Definition
cô đơn, bơ vơ
Term
long adj.
Definition
(adv) /lɔɳ/, dài, xa; lâu
Term
look (v) (n) /luk/
Definition
nhìn; cái nhìn
Term
look after (especially BrE) trông nom
Definition
chăm sóc
Term
look at nhìn
Definition
ngắm, xem
Term
loose (adj) /lu:s/
Definition
lỏng, không chặt
Term
loosely (adv) /´lu:sli/
Definition
lỏng lẻo
Term
lord (n) /lɔrd/
Definition
Chúa, vua
Term
lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/
Definition
xe tải
Term
lose (v) /lu:z/
Definition
mất, thua, lạc
Term
lost (adj) /lost/
Definition
thua, mất
Term
loss (n) /lɔs
Definition
lɒs/, sự mất, sự thua
Term
lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det.
Definition
(adv) /lɒt/, số lượng lớn; rất nhiều
Term
loud adj.
Definition
(adv) /laud/, to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
Term
loudly (adv) /'laudili/
Definition
ầm ĩ, inh ỏi
Term
love (n) (v) /lʌv/
Definition
tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
Term
lovely (adj) /ˈlʌvli/
Definition
đẹp, xinh xắn, có duyên
Term
lover (n) /´lʌvə/
Definition
người yêu, người tình
Term
low adj.
Definition
(adv) /lou/, thấp, bé, lùn
Term
loyal (adj) /'lɔiəl/
Definition
trung thành, trung kiên
Term
luck (n) /lʌk/
Definition
may mắn, vận may
Term
lucky (adj) /'lʌki/
Definition
gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
Term
unlucky (adj) /ʌn´lʌki/
Definition
không gặp may, bất hạnh
Term
luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/
Definition
hành lý
Term
lump (n) /lΛmp/
Definition
cục, tảng, miếng; cái bướu
Term
lunch (n) /lʌntʃ/
Definition
bữa ăn trưa
Term
lung (n) /lʌη/
Definition
phổi
Term
machine (n) /mə'ʃi:n/
Definition
máy, máy móc
Term
machinery (n) /mə'ʃi:nəri/
Definition
máy móc, thiết bị
Term
mad (adj) /mæd/
Definition
điên, mất trí; bực điên người
Term
magazine (n) /
Definition
mægə'zi:n/, tạp chí
Term
magic (n) (adj) /'mæʤik/
Definition
ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
Term
mail (n) (v) /meil/
Definition
thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
Term
main (adj) /mein/
Definition
chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
Term
mainly (adv) /´meinli/
Definition
chính, chủ yếu, phần lớn
Term
maintain (v) /mein´tein/
Definition
giữ gìn, duy trì, bảo vệ
Term
major (adj) /ˈmeɪdʒər/
Definition
lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
Term
majority (n) /mə'dʒɔriti/
Definition
phần lớn, đa số, ưu thế
Term
make (v) (n) /meik/
Definition
làm, chế tạo; sự chế tạo
Term
make sth up làm thành
Definition
cấu thành, gộp thành
Term
make-up (n) /´meik¸ʌp/
Definition
đồ hóa trang, son phấn
Term
male adj.
Definition
(n) /meil/, trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
Term
mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/
Definition
búa
Term
man (n) /mæn/
Definition
con người; đàn ông
Term
manage (v) /'mæniʤ/
Definition
quản lý, trông nom, điều khiển
Term
management (n) /'mænidʒmənt/
Definition
sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
Term
manager (n) /ˈmænɪdʒər/
Definition
người quản lý, giám đốc
Term
manner (n) /'mænз/
Definition
cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
Term
manufacture (v) (n) /
Definition
mænju'fæktʃə/,
Term
manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/
Definition
sự sản xuất, sự chế tạo
Term
manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/
Definition
người chế tạo, người sản xuất
Term
many det.
Definition
pro(n) /'meni/, nhiều
Term
map (n) /mæp/
Definition
bản đồ
Term
March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/
Definition
tháng ba
Term
march (v) (n) diễu hành
Definition
hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
Term
mark (n) (v) /mɑ:k/
Definition
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
Term
market (n) /'mɑ:kit/
Definition
chợ, thị trường
Term
marketing (n) /'mα:kitiη/
Definition
ma-kết-tinh
Term
marriage (n) /ˈmærɪdʒ/
Definition
sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
Term
marry (v) /'mæri/
Definition
cưới (vợ), lấy (chồng)
Term
married (adj) /´mærid/
Definition
cưới, kết hôn
Term
mass (n) (adj) /mæs/
Definition
khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
Term
massive (adj) /'mæsiv/
Definition
to lớn, đồ sộ
Term
master (n) /'mɑ:stə/
Definition
chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
Term
match (n) (v) /mætʃ/
Definition
trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
Term
matching (adj) /´mætʃiη/
Definition
tính địch thù, thi đấu
Term
mate (n) (v) /meit/
Definition
bạn, bạn nghề; giao phối
Term
material (n) (adj) /mə´tiəriəl/
Definition
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
Term
mathematics (also maths BrE
Definition
math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/, toán học, môn toán
Term
matter (n) (v) /'mætə/
Definition
chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
Term
maximum adj.
Definition
(n) /´mæksiməm/, cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
Term
may modal (v) /mei/
Definition
có thể, có lẽ
Term
May (n) /mei/
Definition
tháng 5
Term
maybe (adv) /´mei¸bi:/
Definition
có thể, có lẽ
Term
mayor (n) /mɛə/
Definition
thị trưởng
Term
me pro(n) /mi:/
Definition
tôi, tao, tớ
Term
meal (n) /mi:l/
Definition
bữa ăn
Term
mean (v) /mi:n/
Definition
nghĩa, có nghĩa là
Term
meaning (n) /'mi:niɳ/
Definition
ý, ý nghĩa
Term
means (n) /mi:nz/
Definition
của cải, tài sản, phương tiện
Term
meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/
Definition
trong lúc đó, trong lúc ấy
Term
measure (v) (n) /'meʤə/
Definition
đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
Term
measurement (n) /'məʤəmənt/
Definition
sự đo lường, phép đo
Term
meat (n) /mi:t/
Definition
thịt
Term
media (n) /´mi:diə/
Definition
phương tiện truyền thông đại chúng
Term
medical (adj) /'medikə/
Definition
(thuộc) y học
Term
medicine (n) /'medisn/
Definition
y học, y khoa; thuốc
Term
medium adj.
Definition
(n) /'mi:djəm/, trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
Term
meet (v) /mi:t/
Definition
gặp, gặp gỡ
Term
meeting (n) /'mi:tiɳ/
Definition
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
Term
melt (v) /mɛlt/
Definition
tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
Term
member (n) /'membə/
Definition
thành viên, hội viên
Term
membership (n) /'membəʃip/
Definition
tư cách hội viên, địa vị hội viên
Term
memory (n) /'meməri/
Definition
bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
Term
mental (adj) /'mentl/
Definition
(thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
Term
mentally (adv) /´mentəli/
Definition
về mặt tinh thần
Term
mention (v) /'menʃn/
Definition
kể ra, nói đến, đề cập
Term
menu (n) /'menju/
Definition
thực đơn
Term
mere (adj) /miə/
Definition
chỉ là
Term
merely (adv) /'miәli/
Definition
chỉ, đơn thuần
Term
mess (n) /mes/
Definition
tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
Term
message (n) /ˈmɛsɪdʒ/
Definition
tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
Term
metal (n) /'metl/
Definition
kim loại
Term
method (n) /'meθəd/
Definition
phương pháp, cách thức
Term
metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/
Definition
mét
Term
midday (n) /´mid´dei/
Definition
trưa, buổi trưa
Term
middle (n) (adj) /'midl/
Definition
giữa, ở giữa
Term
midnight (n) /'midnait/
Definition
nửa đêm, 12h đêm
Term
might modal (v) /mait/
Definition
qk. may có thể, có lẽ
Term
mild (adj) /maɪld/
Definition
nhẹ, êm dịu, ôn hòa
Term
mile (n) /mail/
Definition
dặm (đo lường)
Term
military (adj) /'militəri/
Definition
(thuộc) quân đội, quân sự
Term
milk (n) /milk/
Definition
sữa
Term
milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/
Definition
mi-li-gam
Term
millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/
Definition
mi-li-met
Term
mind (n) (v) /maid/
Definition
tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
Term
mineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl
Definition
ˈmɪnrəl/, công nhân, thợ mỏ; khoáng
Term
minimum adj.
Definition
(n) /'miniməm/, tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
Term
minister (n) /´ministə/
Definition
bộ trưởng
Term
ministry (n) /´ministri/
Definition
bộ
Term
minor (adj) /´mainə/
Definition
nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
Term
minority (n) /mai´nɔriti/
Definition
phần ít, thiểu số
Term
minute (n) /'minit/
Definition
phút
Term
mirror (n) /ˈmɪrər/
Definition
gương
Term
miss (v) (n) /mis/
Definition
lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
Term
Miss (n) /mis/
Definition
cô gái, thiếu nữ
Term
missing (adj) /´misiη/
Definition
vắng, thiếu, thất lạc
Term
mistake (n) (v) /mis'teik/
Definition
lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
Term
mistaken (adj) /mis´teiken/
Definition
sai lầm, hiểu lầm
Term
mix (v) (n) /miks/
Definition
pha, trộn lẫn; sự pha trộn
Term
mixed (adj) /mikst/
Definition
lẫn lộn, pha trộn
Term
mixture (n) /ˈmɪkstʃər/
Definition
sự pha trộn, sự hỗn hợp
Term
mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/
Definition
chuyển động, di động
Term
model (n) /ˈmɒdl/
Definition
mẫu, kiểu mẫu
Term
modern (adj) /'mɔdən/
Definition
hiện đại, tân tiến
Term
mum (n) /mʌm/
Definition
mẹ
Term
moment (n) /'məum(ə)nt/
Definition
chốc, lát
Term
Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/
Definition
thứ 2
Term
money (n) /'mʌni/
Definition
tiền
Term
monitor (n) (v) /'mɔnitə/
Definition
lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
Term
month (n) /mʌnθ/
Definition
tháng
Term
mood (n) /mu:d/
Definition
lối, thức, điệu
Term
moon (n) /mu:n/
Definition
mặt trăng
Term
moral (adj) /ˈmɔrəl
Definition
ˈmɒrəl/, (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
Term
more det.
Definition
pro (n) (adv) /mɔ:/, hơn, nhiều hơn
Term
moreover (adv) /mɔ:´rouvə/
Definition
hơn nữa, ngoài ra, vả lại
Term
morning (n) /'mɔ:niɳ/
Definition
buổi sáng
Term
most det.
Definition
pro (n) (adv) /moust/, lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
Term
mostly (adv) /´moustli/
Definition
hầu hết, chủ yếu là
Term
mother (n) /'mΔðз/
Definition
mẹ
Term
motion (n) /´mouʃən/
Definition
sự chuyển động, sụ di động
Term
motor (n) /´moutə/
Definition
động cơ mô tô
Term
motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə
Definition
saikl/, xe mô tô
Term
mount (v) (n) /maunt/
Definition
leo, trèo; núi
Term
mountain (n) /ˈmaʊntən/
Definition
núi
Term
mouse (n) /maus - mauz/
Definition
chuột
Term
mouth (n) /mauθ - mauð/
Definition
miệng
Term
move (v) (n) /mu:v/
Definition
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
Term
moving (adj) /'mu:viɳ/
Definition
động, hoạt động
Term
movement (n) /'mu:vmənt/
Definition
sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
Term
movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/
Definition
phim xi nê
Term
Mr (BrE) (also Mr. NAmE
Definition
BrE) abbr.
Term
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE
Definition
BrE) abbr.
Term
Ms (BrE) (also Ms. NAmE
Definition
BrE) abbr.
Term
much det.
Definition
pro (n) (adv) /mʌtʃ/, nhiều, lắm
Term
mud (n) /mʌd/
Definition
bùn
Term
multiply (v) /'mʌltiplai/
Definition
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
Term
mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/
Definition
mẹ
Term
murder (n) (v) /'mə:də/
Definition
tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
Term
muscle (n) /'mʌsl/
Definition
cơ, bắp thịt
Term
museum (n) /mju:´ziəm/
Definition
bảo tàng
Term
music (n) /'mju:zik/
Definition
nhạc, âm nhạc
Term
musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/
Definition
(thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
Term
musician (n) /mju:'ziʃn/
Definition
nhạc sĩ
Term
must modal (v) /mʌst/
Definition
phải, cần, nên làm
Term
my det. /mai/
Definition
của tôi
Term
myself pro(n) /mai'self/
Definition
tự tôi, chính tôi
Term
mysterious (adj) /mis'tiəriəs/
Definition
thần bí, huyền bí, khó hiểu
Term
mystery (n) /'mistəri/
Definition
điều huyền bí, điều thần bí
Term
nail (n) /neil/
Definition
móng (tay, chân) móng vuốt
Term
naked (adj) /'neikid/
Definition
trần, khỏa thân, trơ trụi
Term
name (n) (v) /neim/
Definition
tên; đặt tên, gọi tên
Term
narrow (adj) /'nærou/
Definition
hẹp, chật hẹp
Term
nation (n) /'nei∫n/
Definition
dân tộc, quốc gia
Term
national (adj) /'næʃən(ə)l/
Definition
(thuộc) quốc gia, dân tộc
Term
natural (adj) /'nætʃrəl/
Definition
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
Term
naturally (adv) /'næt∫rəli/
Definition
vốn, tự nhiên, đương nhiên
Term
nature (n) /'neitʃə/
Definition
tự nhiên, thiên nhiên
Term
navy (n) /'neivi/
Definition
hải quân
Term
near adj.
Definition
(adv)., prep. /niə/, gần, cận; ở gần
Term
nearby adj.
Definition
(adv) /´niə¸bai/, gần
Term
nearly (adv) /´niəli/
Definition
gần, sắp, suýt
Term
neat (adj) /ni:t/
Definition
sạch, ngăn nắp; rành mạch
Term
neatly (adv) /ni:tli/
Definition
gọn gàng, ngăn nắp
Term
necessary (adj) /'nesəseri/
Definition
cần, cần thiết, thiết yếu
Term
necessarily (adv) /´nesisərili/
Definition
tất yếu, nhất thiết
Term
unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/
Definition
không cần thiết, không mong muốn
Term
neck (n) /nek/
Definition
cổ
Term
need (v) modal (v) (n) /ni:d/
Definition
cần, đòi hỏi; sự cần
Term
needle (n) /´ni:dl/
Definition
cái kim, mũi nhọn
Term
negative (adj) /´negətiv/
Definition
phủ định
Term
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/
Definition
hàng xóm
Term
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/
Definition
hàng xóm, làng giềng
Term
neither det.
Definition
pro (n) (adv) /'naiðə/, không này mà cũng không kia
Term
nephew (n) /´nevju:/
Definition
cháu trai (con anh, chị, em)
Term
nerve (n) /nɜrv/
Definition
khí lực, thần kinh, can đảm
Term
nervous (adj) /ˈnɜrvəs/
Definition
hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
Term
nervously (adv) /'nз:vзstli/
Definition
bồn chồn, lo lắng
Term
nest (n) (v) /nest/
Definition
tổ, ổ; làm tổ
Term
net (n) /net/
Definition
lưới, mạng
Term
network (n) /'netwə:k/
Definition
mạng lưới, hệ thống
Term
never (adv) /'nevə/
Definition
không bao giờ, không khi nào
Term
nevertheless (adv) /
Definition
nevəðə'les/, tuy nhiên, tuy thế mà
Term
new (adj) /nju:/
Definition
mới, mới mẻ, mới lạ
Term
newly (adv) /´nju:li/
Definition
mới
Term
news (n) /nju:z/
Definition
tin, tin tức
Term
newspaper (n) /'nju:zpeipə/
Definition
báo
Term
next adj.
Definition
(adv)., (n) /nekst/, sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
Term
nice (adj) /nais/
Definition
đẹp, thú vị, dễ chịu
Term
nicely (adv) /´naisli/
Definition
thú vị, dễ chịu
Term
niece (n) /ni:s/
Definition
cháu gái
Term
night (n) /nait/
Definition
đêm, tối
Term
no exclamation
Definition
det. /nou/, không
Term
nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/
Definition
không ai, không người nào
Term
noise (n) /nɔiz/
Definition
tiếng ồn, sự huyên náo
Term
noisy (adj) /´nɔizi/
Definition
ồn ào, huyên náo
Term
noisily (adv) /´nɔizili/
Definition
ồn ào, huyên náo
Term
none pro(n) /nʌn/
Definition
không ai, không người, vật gì
Term
nonsense (n) /´nɔnsəns/
Definition
lời nói vô lý, vô nghĩa
Term
nor conj.
Definition
(adv) /no:/, cũng không
Term
normal adj.
Definition
(n) /'nɔ:məl/, thường, bình thường; tình trạng bình thường
Term
normally (adv) /'no:mзli/
Definition
thông thường, như thường lệ
Term
north (n)adj.
Definition
(adv) /nɔ:θ/, phía bắc, phương bắc
Term
northern (adj) /'nɔ:ðən/
Definition
Bắc
Term
nose (n) /nouz/
Definition
mũi
Term
not (adv) /nɔt/
Definition
không
Term
note (n) (v) /nout/
Definition
lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
Term
nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/
Definition
không gì, không cái gì
Term
notice (n) (v) /'nәƱtis/
Definition
thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
Term
noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/
Definition
đáng chú ý, đáng để ý
Term
novel (n) /ˈnɒvəl/
Definition
tiểu thuyết, truyện
Term
November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/
Definition
tháng 11
Term
now (adv) /nau/
Definition
bây giờ, hiện giờ, hiện nay
Term
nowhere (adv) /´nou¸wɛə/
Definition
không nơi nào, không ở đâu
Term
nuclear (adj) /'nju:kliз/
Definition
(thuộc) hạt nhân
Term
number (abbr. No.
Definition
no.) (n) /´nʌmbə/, số
Term
nurse (n) /nə:s/
Definition
y tá
Term
nut (n) /nʌt/
Definition
quả hạch; đầu
Term
obey (v) /o'bei/
Definition
vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
Term
object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt
Definition
ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/, vật, vật thể; phản đối, chống lại
Term
objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/
Definition
mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
Term
observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/
Definition
sự quan sát, sự theo dõi
Term
observe (v) /əbˈzə:v/
Definition
quan sát, theo dõi
Term
obtain (v) /əb'tein/
Definition
đạt được, giành được
Term
obvious (adj) /'ɒbviəs/
Definition
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
Term
obviously (adv) /'ɔbviəsli/
Definition
một cách rõ ràng, có thể thấy được
Term
occasion (n) /əˈkeɪʒən/
Definition
dịp, cơ hội
Term
occasionally (adv) /з'keiЗnзli/
Definition
thỉnh thoảng, đôi khi
Term
occupy (v) /'ɔkjupai/
Definition
giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
Term
occupied (adj) /'ɔkjupaid/
Definition
đang sử dụng, đầy (người)
Term
occur (v) /ə'kə:/
Definition
xảy ra, xảy đến, xuất hiện
Term
ocean (n) /'əuʃ(ə)n/
Definition
đại dương
Term
o’clock (adv) /klɔk/
Definition
đúng giờ
Term
October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/
Definition
tháng 10
Term
odd (adj) /ɔd/
Definition
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
Term
oddly (adv) /´ɔdli/
Definition
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
Term
of prep. /ɔv/
Definition
or /əv/, của
Term
off (adv).
Definition
prep. /ɔ:f/, tắt; khỏi, cách, rời
Term
offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/
Definition
sự vi phạm, sự phạm tội
Term
offend (v) /ə´fend/
Definition
xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
Term
offensive (adj) /ə´fensiv/
Definition
sự tấn công, cuộc tấn công
Term
offer (v) (n) /´ɔfə/
Definition
biếu, tặng, cho; sự trả giá
Term
office (n) /'ɔfis/
Definition
cơ quan, văn phòng, bộ
Term
officer (n) /´ɔfisə/
Definition
viên chức, cảnh sát, sĩ quan
Term
official adj.
Definition
(n) /ə'fiʃəl/, (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
Term
officially (adv) /ə'fi∫əli/
Definition
một cách trịnh trọng, một cách chính thức
Term
often (adv) /'ɔ:fn/
Definition
thường, hay, luôn
Term
oh exclamation /ou/
Definition
chao, ôi chao, chà, này..
Term
oil (n) /ɔɪl/
Definition
dầu
Term
OK (also okay) exclamation
Definition
adj., (adv) /əʊkei/, đồng ý, tán thành
Term
old (adj) /ould/
Definition
già
Term
on prep.
Definition
(adv) /on/, trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
Term
once (adv).
Definition
conj. /wʌns/, một lần; khi mà, ngay khi, một khi
Term
one number
Definition
det., pro(n) /wʌn/, một; một người, một vật nào đó
Term
each other nhau
Definition
lẫn nhau
Term
onion (n) /ˈʌnjən/
Definition
củ hành
Term
only adj.
Definition
(adv) /'ounli/, chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
Term
onto prep. /´ɔntu/
Definition
về phía trên, lên trên
Term
open adj.
Definition
(v) /'oupən/, mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
Term
openly (adv) /´oupənli/
Definition
công khai, thẳng thắn
Term
opening (n) /´oupniη/
Definition
khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
Term
operate (v) /'ɔpəreit/
Definition
hoạt động, điều khiển
Term
operation (n) /
Definition
ɔpə'reiʃn/, sự hoạt động, quá trình hoạt động
Term
opinion (n) /ə'pinjən/
Definition
ý kiến, quan điểm
Term
opponent (n) /əpəʊ.nənt/
Definition
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
Term
opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti
Definition
ˌɒpərˈtyunɪti/, cơ hội, thời cơ
Term
oppose (v) /əˈpoʊz/
Definition
đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
Term
opposing (adj) /з'pouziη/
Definition
tính đối kháng, đối chọi
Term
opposed to /ə´pouzd/
Definition
chống lại, phản đối
Term
opposite adj.
Definition
(adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/, đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
Term
opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/
Definition
sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
Term
option (n) /'ɔpʃn/
Definition
sự lựa chọn
Term
orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/
Definition
quả cam; có màu da cam
Term
order (n) (v) /'ɔ:də/
Definition
thứ, bậc; ra lệnh
Term
ordinary (adj) /'o:dinәri/
Definition
thường, thông thường
Term
organ (n) /'ɔ:gən/
Definition
đàn óoc gan
Term
organization (BrE also -isation) (n) /
Definition
ɔ:gənai'zeiʃn/, tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
Term
organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/
Definition
tổ chức, thiết lập
Term
organized (adj) /'o:gзnaizd/
Definition
có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
Term
origin (n) /'ɔridӡin/
Definition
gốc, nguồn gốc, căn nguyên
Term
original adj.
Definition
(n) /ə'ridʒənl/, (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
Term
originally (adv) /ə'ridʒnəli/
Definition
một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
Term
other adj.
Definition
pro(n) /ˈʌðər/, khác
Term
otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/
Definition
khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
Term
ought to modal (v) /ɔ:t/
Definition
phải, nên, hẳn là
Term
our det. /auə/
Definition
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
Term
ours pro(n) /auəz/
Definition
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
Term
ourselves pro(n) /´awə´selvz/
Definition
bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
Term
out (of) (adv).
Definition
prep. /aut/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài
Term
outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/
Definition
ở ngoài trời, ở ngoài nhà
Term
outdoor (adj) /'autdɔ:/
Definition
ngoài trời, ở ngoài
Term
outer (adj) outer ở phía ngoài
Definition
ở xa hơn
Term
outline (v) (n) /´aut¸lain/
Definition
vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
Term
output (n) /'autput/
Definition
sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
Term
outside (n)adj.
Definition
prep., (adv) /'aut'said/, bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
Term
outstanding (adj) /¸aut´stændiη/
Definition
nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
Term
oven (n) /ʌvn/
Definition
lò (nướng)
Term
over (adv).
Definition
prep. /'ouvə/, bên trên, vượt qua; lên, lên trên
Term
overall adj.
Definition
(adv) /, (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/, toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
Term
overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/
Definition
thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
Term
owe (v) /ou/
Definition
nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
Term
own adj.
Definition
pro (n) (v) /oun/, của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
Term
owner (n) /´ounə/
Definition
người chủ, chủ nhân
Term
pace (n) /peis/
Definition
bước chân, bước
Term
pack (v) (n) /pæk/
Definition
gói, bọc; bó, gói
Term
package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/
Definition
gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
Term
packaging (n) /"pækidzŋ/
Definition
bao bì
Term
packet (n) /'pækit/
Definition
gói nhỏ
Term
page (n) (abbr. p) /peidʒ/
Definition
trang (sách)
Term
pain (n) /pein/
Definition
sự đau đớn, sự đau khổ
Term
painful (adj) /'peinful/
Definition
đau đớn, đau khổ
Term
paint (n) (v) /peint/
Definition
sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
Term
painting (n) /'peintiɳ/
Definition
sự sơn; bức họa, bức tranh
Term
painter (n) /peintə/
Definition
họa sĩ
Term
pair (n) /pɛə/
Definition
đôi, cặp
Term
palace (n) /ˈpælɪs/
Definition
cung điện, lâu đài
Term
pale (adj) /peil/
Definition
taí, nhợt
Term
pan (n) /pæn - pɑ:n/
Definition
xoong, chảo
Term
panel (n) /'pænl/
Definition
ván ô (cửa, tường), pa nô
Term
pants (n) /pænts/
Definition
quần lót, đùi
Term
paper (n) /´peipə/
Definition
giấy
Term
parallel (adj) /'pærəlel/
Definition
song song, tương đương
Term
parent (n) /'peərənt/
Definition
cha, mẹ
Term
park (n) (v) /pa:k/
Definition
công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
Term
parliament (n) /'pɑ:ləmənt/
Definition
nghi viện, quốc hội
Term
part (n) /pa:t/
Definition
phần, bộ phận
Term
particular (adj) /pə´tikjulə/
Definition
riêng biệt, cá biệt
Term
particularly (adv) /pə´tikjuləli/
Definition
một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
Term
partly (adv) /´pa:tli/
Definition
đến chừng mực nào đó, phần nào đó
Term
partner (n) /'pɑ:tnə/
Definition
đối tác, cộng sự
Term
partnership (n) /´pa:tnəʃip/
Definition
sự chung phần, sự cộng tác
Term
party (n) /ˈpɑrti/
Definition
tiệc, buổi liên hoan; đảng
Term
pass (v) /´pa:s/
Definition
qua, vượt qua, ngang qua
Term
passing (n) (adj) /´pa:siη/
Definition
sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
Term
passage (n) /ˈpæsɪdʒ/
Definition
sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
Term
passenger (n) /'pæsindʤə/
Definition
hành khách
Term
passport (n) /´pa:spɔ:t/
Definition
hộ chiếu
Term
past adj.
Definition
(n)prep., (adv) /pɑ:st/, quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
Term
path (n) /pɑ:θ/
Definition
đường mòn; hướng đi
Term
patience (n) /´peiʃəns/
Definition
tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
Term
patient (n) (adj) /'peiʃənt/
Definition
bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
Term
pattern (n) /'pætə(r)n/
Definition
mẫu, khuôn mẫu
Term
pause (v) (n) /pɔ:z/
Definition
tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
Term
pay (v) (n) /pei/
Definition
trả, thanh toán, nộp; tiền lương
Term
payment (n) /'peim(ə)nt/
Definition
sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
Term
peace (n) /pi:s/
Definition
hòa bình, sự hòa thuận
Term
peaceful (adj) /'pi:sfl/
Definition
hòa bình, thái bình, yên tĩnh
Term
peak (n) /pi:k/
Definition
lưỡi trai; đỉnh, chóp
Term
pen (n) /pen/
Definition
bút
Term
pence (n) /pens/
Definition
đồng xu
Term
penny /´peni/
Definition
đồng xu
Term
pencil (n) /´pensil/
Definition
bút chì
Term
penny (n) (abbr. p) /´peni/
Definition
số tiền
Term
pension (n) /'penʃn/
Definition
tiền trợ cấp, lương hưu
Term
people (n) /ˈpipəl/
Definition
dân tộc, dòng giống; người
Term
pepper (n) /´pepə/
Definition
hạt tiêu, cây ớt
Term
per prep. /pə:/
Definition
cho mỗi
Term
per cent (NAmE usually percent) (n)adj.
Definition
(adv) phần trăm
Term
perfect (adj) /
Definition
pə'fekt/, hoàn hảo
Term
perfectly (adv) /´pə:fiktli/
Definition
một cách hoàn hảo
Term
perform (v) /pə´fɔ:m/
Definition
biểu diễn; làm, thực hiện
Term
performance (n) /pə'fɔ:məns/
Definition
sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
Term
performer (n) /pə´fɔ:mə/
Definition
người biểu diễn, người trình diễn
Term
perhaps (adv) /pə'hæps/
Definition
có thể, có lẽ
Term
period (n) /'piəriəd/
Definition
kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
Term
permanent (adj) /'pə:mənənt/
Definition
lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
Term
permanently (adv) /'pə:mənəntli/
Definition
cách thường xuyên, vĩnh cửu
Term
permission (n) /pə'miʃn/
Definition
sự cho phép, giấy phép
Term
permit (v) /'pə:mit/
Definition
cho phép, cho cơ hội
Term
person (n) /ˈpɜrsən/
Definition
con người, người
Term
personal (adj) /'pə:snl/
Definition
cá nhân, tư, riêng tư
Term
personally (adv) /´pə:sənəli/
Definition
đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
Term
personality (n) /pə:sə'næləti/
Definition
nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
Term
persuade (v) /pə'sweid/
Definition
thuyết phục
Term
pet (n) /pet/
Definition
cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
Term
petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/
Definition
xăng dầu
Term
phase (n) /feiz/
Definition
tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
Term
philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/
Definition
triết học, triết lý
Term
photocopy (n) (v) /´foutə¸kɔpi/
Definition
bản sao chụp; sao chụp
Term
photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/
Definition
ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
Term
photographer (n) /fə´tɔgrəfə/
Definition
thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
Term
photography (n) /fə´tɔgrəfi/
Definition
thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
Term
phrase (n) /freiz/
Definition
câu; thành ngữ, cụm từ
Term
physical (adj) /´fizikl/
Definition
vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
Term
physically (adv) /´fizikli/
Definition
về thân thể, theo luật tự nhiên
Term
physics (n) /'fiziks/
Definition
vật lý học
Term
piano (n) /'pjænou/
Definition
đàn pianô, dương cầm
Term
pick (v) /pik/
Definition
cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
Term
pick sth up cuốc
Definition
vỡ, xé
Term
picture (n) /'piktʃə/
Definition
bức vẽ, bức họa
Term
piece (n) /pi:s/
Definition
mảnh, mẩu; đồng tiền
Term
pig (n) /pig/
Definition
con lợn
Term
pile (n) (v) /paɪl/
Definition
cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
Term
pill (n) /´pil/
Definition
viên thuốc
Term
pilot (n) /´paiələt/
Definition
phi công
Term
pin (n) (v) /pin/
Definition
đinh ghim; ghim., kẹp
Term
pink adj.
Definition
(n) /piηk/, màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
Term
pint (n) (abbr. pt) /paint/
Definition
Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
Term
pipe (n) /paip/
Definition
ống dẫn (khí, nước...)
Term
pitch (n) /pit∫/
Definition
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
Term
pity (n) /´piti/
Definition
lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
Term
place (n) (v) /pleis/
Definition
nơi, địa điểm; quảng trường
Term
take place xảy ra
Definition
được cử hành, được tổ chức
Term
plain (adj) /plein/
Definition
ngay thẳng, đơn giản, chất phác
Term
plan (n) (v) /plæn/
Definition
bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
Term
planning (n) /plænniη/
Definition
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
Term
plane (n) /plein/
Definition
mặt phẳng, mặt bằng
Term
planet (n) /´plænit/
Definition
hành tinh
Term
plant (n) (v) /plænt
Definition
plɑnt/, thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
Term
plastic (n) (adj) /'plæstik/
Definition
chất dẻo, làm bằng chất dẻo
Term
plate (n) /pleit/
Definition
bản, tấm kim loại
Term
platform (n) /'plætfɔ:m/
Definition
nền, bục, bệ; thềm, sân ga
Term
play (v) (n) /plei/
Definition
chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
Term
player (n) /'pleiз/
Definition
người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
Term
pleasant (adj) /'pleznt/
Definition
vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
Term
pleasantly (adv) /'plezəntli/
Definition
vui vẻ, dễ thương; thân mật
Term
unpleasant (adj) /ʌn'plezənt/
Definition
không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
Term
please exclamation
Definition
(v) /pli:z/, làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
Term
pleasing (adj) /´pli:siη/
Definition
mang lại niềm vui thích; dễ chịu
Term
pleased (adj) /pli:zd/
Definition
hài lòng
Term
pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/
Definition
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
Term
plenty pro (n) (adv).
Definition
(n)det. /'plenti/, nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
Term
plot (n) (v) /plɔt/
Definition
mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
Term
plug (n) /plʌg/
Definition
nút (thùng, chậu, bồ(n)..)
Term
plus prep.
Definition
(n)adj., conj. /plʌs/, cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
Term
p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/
Definition
quá trưa, chiều, tối
Term
pocket (n) /'pɔkit/
Definition
túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
Term
poem (n) /'pouim/
Definition
bài thơ
Term
poetry (n) /'pouitri/
Definition
thi ca; chất thơ
Term
point (n) (v) point mũi nhọn
Definition
điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
Term
pointed (adj) /´pɔintid/
Definition
nhọn, có đầu nhọn
Term
poison (n) (v) /ˈpɔɪzən/
Definition
chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
Term
poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/
Definition
độc, có chất độc, gây chết, bệnh
Term
pole (n) /poul/
Definition
người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
Term
police (n) /pə'li:s/
Definition
cảnh sát, công an
Term
policy (n) /'pol.ə si/
Definition
chính sách
Term
polish (n) (v) /'pouliʃ/
Definition
nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
Term
polite (adj) /pəˈlaɪt/
Definition
lễ phép, lịch sự
Term
politely (adv) /pəˈlaɪtli/
Definition
lễ phép, lịch sự
Term
political (adj) /pə'litikl/
Definition
về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
Term
politically (adv) /pə'litikəli/
Definition
về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
Term
politician (n) /¸pɔli´tiʃən/
Definition
nhà chính trị, chính khách
Term
politics (n) /'pɔlitiks/
Definition
họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
Term
pollution (n) /pəˈluʃən/
Definition
sự ô nhiễm
Term
pool (n) /pu:l/
Definition
vũng nước; bể bơi, hồ bơi
Term
poor (adj) /puə/
Definition
nghèo
Term
pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/
Definition
tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
Term
popular (adj) /´pɔpjulə/
Definition
có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
Term
population (n) /
Definition
pɔpju'leiʃn/, dân cư, dân số; mật độ dân số
Term
port (n) /pɔ:t/
Definition
cảng
Term
pose (v) (n) /pouz/
Definition
đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
Term
position (n) /pəˈzɪʃən/
Definition
vị trí, chỗ
Term
positive (adj) /'pɔzətiv/
Definition
xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
Term
possess (v) /pә'zes/
Definition
có, chiếm hữu
Term
possession (n) /pə'zeʃn/
Definition
quyền sở hữu, vật sở hữu
Term
possibility (n) /¸pɔsi´biliti/
Definition
khă năng, triển vọng
Term
possible (adj) /'pɔsibəl/
Definition
có thể, có thể thực hiện
Term
possibly (adv) /´pɔsibli/
Definition
có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
Term
post (n) (v) /poʊst/
Definition
thư, bưu kiện; gửi thư
Term
post office (n) /'ɔfis/
Definition
bưu điện
Term
pot (n) /pɒt/
Definition
can, bình, lọ...
Term
potato (n) /pə'teitou/
Definition
khoai tây
Term
potential adj.
Definition
(n) /pəˈtɛnʃəl/, tiềm năng; khả năng, tiềm lực
Term
potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/
Definition
tiềm năng, tiềm ẩn
Term
pound (n) /paund/
Definition
pao - đơn vị đo lường
Term
pour (v) /pɔ:/
Definition
rót, đổ, giội
Term
powder (n) /'paudə/
Definition
bột, bụi
Term
power (n) /ˈpauə(r)/
Definition
khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
Term
powerful (adj) /´pauəful/
Definition
hùng mạnh, hùng cường
Term
practical (adj) /ˈpræktɪkəl/
Definition
thực hành; thực tế
Term
practically (adv) /´præktikəli/
Definition
về mặt thực hành; thực tế
Term
practice (n) (BrE
Definition
NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/, thực hành, thực tiễn
Term
practise (v) (BrE) /´præktis/
Definition
thực hành, tập luyện
Term
praise (n) (v) /preiz/
Definition
sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
Term
prayer (n) /prɛər/
Definition
sự cầu nguyện
Term
precise (adj) /pri´sais/
Definition
rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
Term
precisely (adv) /pri´saisli/
Definition
đúng, chính xác, cần thận
Term
predict (v) /pri'dikt/
Definition
báo trước, tiên đoán, dự báo
Term
prefer (v) /pri'fə:/
Definition
thích hơn
Term
preference (n) /'prefərəns/
Definition
sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
Term
pregnant (adj) /'pregnənt/
Definition
mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
Term
premises (n) /'premis/
Definition
biệt thự
Term
preparation (n) /¸prepə´reiʃən/
Definition
sự sửa soạn, sự chuẩn bị
Term
prepare (v) /pri´peə/
Definition
sửa soạn, chuẩn bị
Term
prepared (adj) /pri'peəd/
Definition
đã được chuẩn bị
Term
presence (n) /'prezns/
Definition
sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
Term
present adj.
Definition
(n) (v) /(v)pri'zent/, and /(n)'prezәnt/, có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
Term
presentation (n) /
Definition
prezen'teiʃn/, bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
Term
preserve (v) /pri'zə:v/
Definition
bảo quản, giữ gìn
Term
president (n) /´prezidənt/
Definition
hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
Term
press (n) (v) /pres/
Definition
sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
Term
pressure (n) /'preʃə/
Definition
sức ép, áp lực, áp suất
Term
presumably (adv) /pri'zju:məbli/
Definition
có thể được, có lẽ
Term
pretend (v) /pri'tend/
Definition
giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
Term
pretty (adv).
Definition
(adj) /'priti/, khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
Term
prevent (v) /pri'vent/
Definition
ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
Term
previous (adj) /ˈpriviəs/
Definition
vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
Term
previously (adv) /´pri:viəsli/
Definition
trước, trước đây
Term
price (n) /prais/
Definition
giá
Term
pride (n) /praid/
Definition
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
Term
priest (n) /pri:st/
Definition
linh mục, thầy tu
Term
primary (adj) /'praiməri/
Definition
nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
Term
primarily (adv) /´praimərili/
Definition
trước hết, đầu tiên
Term
prime minister (n) /´ministə/
Definition
thủ tướng
Term
prince (n) /prins/
Definition
hoành tử
Term
princess (n) /prin'ses/
Definition
công chúa
Term
principle (n) /ˈprɪnsəpəl/
Definition
cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
Term
print (v) (n) /print/
Definition
in, xuất bản; sự in ra
Term
printing (n) /´printiη/
Definition
sự in, thuật in, kỹ sảo in
Term
printer (n) /´printə/
Definition
máy in, thợ in
Term
prior (adj) /'praɪə(r)/
Definition
trước, ưu tiên
Term
priority (n) /prai´ɔriti/
Definition
sự ưu tế, quyền ưu tiên
Term
prison (n) /ˈprɪzən/
Definition
nhà tù
Term
prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/
Definition
tù nhân
Term
private (adj) /ˈpraɪvɪt/
Definition
cá nhân, riêng
Term
privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/
Definition
riêng tư, cá nhân
Term
prize (n) /praiz/
Definition
giải, giải thưởng
Term
probable (adj) /´prɔbəbl/
Definition
có thể, có khả năng
Term
probably (adv) /´prɔbəbli/
Definition
hầu như chắc chắn
Term
problem (n) /'prɔbləm/
Definition
vấn đề, điều khó giải quyết
Term
procedure (n) /prə´si:dʒə/
Definition
thủ tục
Term
proceed (v) /proceed/
Definition
tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
Term
process (n) (v) /'prouses/
Definition
quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
Term
produce (v) /'prɔdju:s/
Definition
sản xuất, chế tạo
Term
producer (n) /prə´dju:sə/
Definition
nhà sản xuất
Term
product (n) /´prɔdʌkt/
Definition
sản phẩm
Term
production (n) /prə´dʌkʃən/
Definition
sự sản xuất, chế tạo
Term
profession (n) /prə´feʃ(ə)n/
Definition
nghề, nghề nghiệp
Term
professional adj.
Definition
(n) /prə'feʃənl/, (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
Term
professor (n) /prəˈfɛsər/
Definition
giáo sư, giảng viên
Term
profit (n) /ˈprɒfɪt/
Definition
thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
Term
program (n) (v) /´prougræm/
Definition
chương trình; lên chương trình
Term
programme (n) (BrE) /´prougræm/
Definition
chương trình
Term
progress (n) (v) /'prougres/
Definition
sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
Term
project (n) (v) /(n) ˈprɒdʒɛkt
Definition
ˈprɒdʒɪkt ; (v) prəˈdʒɛkt/, đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
Term
promise (v) (n) hứa
Definition
lời hứa
Term
promote (v) /prəˈmoʊt/
Definition
thăng chức, thăng cấp
Term
promotion (n) /prə'mou∫n/
Definition
sự thăng chức, sự thăng cấp
Term
prompt adj.
Definition
(v) /prɒmpt/, mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
Term
promptly (adv) /´prɔmptli/
Definition
mau lẹ, ngay lập tức
Term
pronounce (v) /prəˈnaʊns/
Definition
tuyên bố, thông báo, phát âm
Term
pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/
Definition
sự phát âm
Term
proof (n) /pru:f/
Definition
chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
Term
proper (adj) /'prɔpə/
Definition
đúng, thích đáng, thích hợp
Term
properly (adv) /´prɔpəli/
Definition
một cách đúng đắn, một cách thích đáng
Term
property (n) /'prɔpəti/
Definition
tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
Term
proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/
Definition
sự cân xứng, sự cân đối
Term
proposal (n) /prə'pouzl/
Definition
sự đề nghị, đề xuất
Term
propose (v) /prǝ'prouz/
Definition
đề nghị, đề xuất, đưa ra
Term
prospect (n) /´prɔspekt/
Definition
viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
Term
protect (v) /prə'tekt/
Definition
bảo vệ, che chở
Term
protection (n) /prə'tek∫n/
Definition
sự bảo vệ, sự che chở
Term
protest (n) (v) /ˈprəʊ.test/
Definition
sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
Term
proud (adj) /praud/
Definition
tự hào, kiêu hãnh
Term
proudly (adv) /proudly/
Definition
một cách tự hào, một cách hãnh diện
Term
prove (v) /pru:v/
Definition
chứng tỏ, chứng minh
Term
provide (v) /prə'vaid/
Definition
chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
Term
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/
Definition
với điều kiện là, miễn là
Term
pint (n) /paint/
Definition
panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
Term
pub (n) = publicyhouse quán rượu
Definition
tiệm rượu
Term
public adj.
Definition
(n) /'pʌblik/, chung, công cộng; công chúng, nhân dân
Term
in public giữa công chúng
Definition
công khai
Term
publicly (adv) /'pΔblikli/
Definition
công khai, công cộng
Term
publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
Definition
sự công bố; sự xuất bản
Term
publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ /
Definition
sự công khai, sự quảng cáo
Term
publish (v) /'pʌbli∫/
Definition
công bố, ban bố; xuất bản
Term
publishing (n) /´pʌbliʃiη/
Definition
công việc, nghề xuất bản
Term
pull (v) (n) /pul/
Definition
lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
Term
punch (v) (n) /pʌntʃ/
Definition
đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
Term
punish (v) /'pʌniʃ/
Definition
phạt, trừng phạt
Term
punishment (n) /'pʌniʃmənt/
Definition
sự trừng phạt, sự trừng trị
Term
pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/
Definition
học sinh
Term
purchase (n) (v) /'pə:t∫əs/
Definition
sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
Term
pure (adj) /pjuə(r)/
Definition
nguyên chất, tinh khiết, trong lành
Term
purely (adv) /´pjuəli/
Definition
hoàn toàn, chỉ là
Term
purple adj.
Definition
(n) /ˈpɜrpəl/, tía, có màu tía; màu tía
Term
purpose (n) /'pə:pəs/
Definition
mục đích, ý định
Term
on purpose cố tình
Definition
cố ý, có chủ tâm
Term
pursue (v) /pә'sju:/
Definition
đuổi theo, đuổi bắt
Term
push (v) (n) /puʃ/
Definition
xô đẩy; sự xô đẩy
Term
put (v) /put/
Definition
đặt, để, cho vào
Term
put sth on mặc (áo)
Definition
đội (mũ), đi (giày)
Term
put sth out tắt
Definition
dập tắt
Term
qualification (n) /
Definition
kwalifi'keiSn/, phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
Term
qualify (v) /'´kwɔli¸fai/
Definition
đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
Term
qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/
Definition
đủ tư cách, điều kiện, khả năng
Term
quality (n) /'kwɔliti/
Definition
chất lượng, phẩm chất
Term
quantity (n) /ˈkwɒntɪti/
Definition
lượng, số lượng
Term
quarter (n) /'kwɔ:tə/
Definition
1/4, 15 phút
Term
queen (n) /kwi:n/
Definition
nữ hoàng
Term
question (n) (v) /ˈkwɛstʃən/
Definition
câu hỏi; hỏi, chất vấn
Term
quick (adj) /kwik/
Definition
nhanh
Term
quickly (adv) /´kwikli/
Definition
nhanh
Term
quiet (adj) /'kwaiət/
Definition
lặng, yên lặng, yên tĩnh
Term
quietly (adv) /'kwiətli/
Definition
lặng, yên lặng, yên tĩnh
Term
quit (v) /kwit/
Definition
thoát, thoát ra
Term
quite (adv) /kwait/
Definition
hoàn toàn, hầu hết
Term
quote (v) /kwout/
Definition
trích dẫn
Term
race (n) (v) /reis/
Definition
loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
Term
racing (n) /´reisiη/
Definition
cuộc đua
Term
radio (n) /´reidiou/
Definition
sóng vô tuyến, radio
Term
rail (n) /reil/
Definition
đường ray
Term
railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/
Definition
đường sắt
Term
rain (n) (v) /rein/
Definition
mưa, cơn mưa; mưa
Term
raise (v) /reiz/
Definition
nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
Term
range (n) /reɪndʒ/
Definition
dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
Term
rank (n) (v) /ræɳk/
Definition
hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
Term
rapid (adj) /'ræpid/
Definition
nhanh, nhanh chóng
Term
rapidly (adv) /
Definition
'ræpidli /, nhanh, nhanh chóng
Term
rare (adj) /reə/
Definition
hiếm, ít
Term
rarely (adv) /'reзli/
Definition
hiếm khi, ít khi
Term
rate (n) (v) /reit/
Definition
tỷ lệ, tốc độ
Term
rather (adv) /'rɑ:ðə/
Definition
thà.. còn hơn, thích... hơn
Term
raw (adj) /rɔ:/
Definition
sống (# chín), thô, còn nguyên chất
Term
reach (v) /ri:tʃ/
Definition
đến, đi đến, tới
Term
react (v) /ri´ækt/
Definition
tác động trở lại, phản ứng
Term
reaction (n) /ri:'ækʃn/
Definition
sự phản ứng; sự phản tác dụng
Term
read (v) /ri:d/
Definition
đọc
Term
reading (n) /´ri:diη/
Definition
sự đọc
Term
reader (n) /´ri:də/
Definition
người đọc, độc giả
Term
ready (adj) /'redi/
Definition
sẵn sàng
Term
real (adj) /riəl/
Definition
thực, thực tế, có thật
Term
really (adv) /'riəli/
Definition
thực, thực ra, thực sự
Term
realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/
Definition
hiện thực
Term
reality (n) /ri:'æliti/
Definition
sự thật, thực tế, thực tại
Term
realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/
Definition
thực hiện, thực hành
Term
rear (n) (adj) /rɪər/
Definition
phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
Term
reason (n) /'ri:zn/
Definition
lý do, lý lẽ
Term
reasonable (adj) /´ri:zənəbl/
Definition
có lý, hợp lý
Term
reasonably (adv) /´ri:zənəblli/
Definition
hợp lý
Term
unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/
Definition
vô lý
Term
recall (v) /ri´kɔ:l/
Definition
gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
Term
receipt (n) /ri´si:t/
Definition
công thức; đơn thuốc
Term
receive (v) /ri'si:v/
Definition
nhận, lĩnh, thu
Term
recent (adj) /´ri:sənt/
Definition
gần đây, mới đây
Term
recently (adv) /´ri:səntli/
Definition
gần đây, mới đây
Term
reception (n) /ri'sep∫n/
Definition
sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
Term
reckon (v) /'rekən/
Definition
tính, đếm
Term
recognition (n) /
Definition
rekəg'niʃn/, sự công nhận, sự thừa nhận
Term
recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/
Definition
nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
Term
recommend (v) /rekə'mend/
Definition
giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
Term
record (n) (v) /´rekɔ:d/
Definition
bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
Term
recording (n) /ri´kɔ:diη/
Definition
sự ghi, sự thu âm
Term
recover (v) /'ri:'kʌvə/
Definition
lấy lại, giành lại
Term
red adj.
Definition
(n) /red/, đỏ; màu đỏ
Term
reduce (v) /ri'dju:s/
Definition
giảm, giảm bớt
Term
reduction (n) /ri´dʌkʃən/
Definition
sự giảm giá, sự hạ giá
Term
refer to (v) xem
Definition
tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
Term
reference (n) /'refərəns/
Definition
sự tham khảo, hỏi ýe kiến
Term
reflect (v) /ri'flekt/
Definition
phản chiếu, phản hồi, phản ánh
Term
reform (v) (n) /ri´fɔ:m/
Definition
cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
Term
refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/
Definition
tủ lạnh
Term
refusal (n) /ri´fju:zl/
Definition
sự từ chối, sự khước từ
Term
refuse (v) /rɪˈfyuz/
Definition
từ chối, khước từ
Term
regard (v) (n) /ri'gɑ:d/
Definition
nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
Term
regarding prep. /ri´ga:diη/
Definition
về, về việc, đối với (vấn đề...)
Term
region (n) /'ri:dʒən/
Definition
vùng, miền
Term
regional (adj) /ˈridʒənl/
Definition
vùng, địa phương
Term
register (v) (n) /'redʤistə/
Definition
đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
Term
regret (v) (n) /ri'gret/
Definition
đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
Term
regular (adj) /'rəgjulə/
Definition
thường xuyên, đều đặn
Term
regularly (adv) /´regjuləli/
Definition
đều đặn, thường xuyên
Term
regulation (n) /¸regju´leiʃən/
Definition
sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
Term
reject (v) /'ri:ʤekt/
Definition
không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
Term
relate (v) /ri'leit/
Definition
kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
Term
related (to) (adj) /ri'leitid/
Definition
có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
Term
relation (n) /ri'leiʃn/
Definition
mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
Term
relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/
Definition
mối quan hệ, mối liên lạc
Term
relative adj.
Definition
(n) /'relətiv/, có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
Term
relatively (adv) /'relətivli/
Definition
có liên quan, có quan hệ
Term
relax (v) /ri´læks/
Definition
giải trí, nghỉ ngơi
Term
relaxed (adj) /ri´lækst/
Definition
thanh thản, thoải mái
Term
relaxing (adj) /ri'læksiɳ/
Definition
làm giảm, bớt căng thẳng
Term
release (v) (n) /ri'li:s/
Definition
làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
Term
relevant (adj) /´reləvənt/
Definition
thích hợp, có liên quan
Term
relief (n) /ri'li:f/
Definition
sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
Term
religion (n) /rɪˈlɪdʒən/
Definition
tôn giáo
Term
religious (adj) /ri'lidʒəs/
Definition
(thuộc) tôn giáo
Term
rely on (v) /ri´lai/
Definition
tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
Term
remain (v) /riˈmein/
Definition
còn lại, vẫn còn như cũ
Term
remaining (adj) /ri´meiniη/
Definition
còn lại
Term
remains (n) /re'meins/
Definition
đồ thừa, cái còn lại
Term
remark (n) (v) /ri'mɑ:k/
Definition
sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
Term
remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/
Definition
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
Term
remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/
Definition
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
Term
remember (v) /rɪˈmɛmbər/
Definition
nhớ, nhớ lại
Term
remind (v) /riˈmaind/
Definition
nhắc nhở, gợi nhớ
Term
remote (adj) /ri'mout/
Definition
xa, xa xôi, xa cách
Term
removal (n) /ri'mu:vəl/
Definition
viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
Term
remove (v) /ri'mu:v/
Definition
dời đi, di chuyển
Term
rent (n) (v) /rent/
Definition
sự thuê mướn; cho thuê, thuê
Term
rented (adj) /rentid/
Definition
được thuê, được mướn
Term
repair (v) (n) /ri'peə/
Definition
sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
Term
repeat (v) /ri'pi:t/
Definition
/ri'pi:t/, nhắc lại, lặp lại
Term
repeated (adj) /ri´pi:tid/
Definition
được nhắc lại, được lặp lại
Term
repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/
Definition
lặp đi lặp lại nhiều lần
Term
replace (v) /rɪpleɪs/
Definition
thay thế
Term
reply (n) (v) /ri'plai/
Definition
sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
Term
report (v) (n) /ri'pɔ:t/
Definition
báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
Term
represent (v) /repri'zent/
Definition
miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
Term
representative (n) (adj) /
Definition
repri'zentətiv/, điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
Term
reproduce (v) /
Definition
ri:prə'dju:s/, tái sản xuất
Term
reputation (n) /
Definition
repju:'teiʃn/, sự nổi tiếng, nổi danh
Term
request (n) (v) /ri'kwest/
Definition
lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
Term
require (v) /ri'kwaiə(r)/
Definition
đòi hỏi, yêu cầu, quy định
Term
requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/
Definition
nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
Term
rescue (v) (n) /´reskju:/
Definition
giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
Term
research (n) /ri'sз:tʃ/
Definition
sự nghiên cứu
Term
reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/
Definition
sự hạn chế, điều kiện hạn chế
Term
reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/
Definition
dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
Term
resident (n) (adj) /'rezidənt/
Definition
người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
Term
resist (v) /ri'zist/
Definition
chống lại, phản đổi, kháng cự
Term
resistance (n) /ri´zistəns/
Definition
sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
Term
resolve (v) /ri'zɔlv/
Definition
quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
Term
resort (n) /ri´zɔ:t/
Definition
kế sách, phương kế
Term
resource (n) /ri'so:s/
Definition
tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
Term
respect (n) (v) /riˈspekt/
Definition
sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
Term
respond (v) /ri'spond/
Definition
hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
Term
response (n) /rɪˈspɒns/
Definition
sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
Term
responsibility (n) /ris
Definition
ponsз'biliti/, trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
Term
responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/
Definition
chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
Term
rest (n) (v) /rest /
Definition
sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
Term
the rest vật
Definition
cái còn lại, những người, cái khác
Term
restaurant (n) /´restərɔn/
Definition
nhà hàng ăn, hiệu ăn
Term
restore (v) /ris´tɔ:/
Definition
hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
Term
restrict (v) /ris´trikt/
Definition
hạn chế, giới hạn
Term
restricted (adj) /ris´triktid/
Definition
bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
Term
restriction (n) /ri'strik∫n/
Definition
sự hạn chế, sự giới hạn
Term
result (n) (v) /ri'zʌlt/
Definition
kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
Term
retain (v) /ri'tein/
Definition
giữ lại, nhớ được
Term
retire (v) /ri´taiə /
Definition
rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
Term
retired (adj) /ri´taiəd/
Definition
ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
Term
retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/
Definition
sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
Term
return (v) (n) /ri'tə:n/
Definition
trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
Term
reveal (v) /riˈvi:l/
Definition
bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
Term
reverse (v) (n) /ri'və:s/
Definition
đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
Term
review (n) (v) /ri´vju:/
Definition
sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
Term
revise (v) /ri'vaiz/
Definition
đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
Term
revision (n) /ri´viʒən/
Definition
sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
Term
revolution (n) /
Definition
revə'lu:ʃn/, cuộc cách mạng
Term
reward (n) (v) /ri'wɔ:d/
Definition
sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
Term
rhythm (n) /'riðm/
Definition
nhịp điệu
Term
rice (n) /raɪs/
Definition
gạo, thóc, cơm; cây lúa
Term
rich (adj) /ritʃ/
Definition
giàu, giàu có
Term
rid (v) /rid/
Definition
giải thoát (get rid of : tống khứ)
Term
ride (v) (n) /raid/
Definition
đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
Term
riding (n) /´raidiη/
Definition
môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
Term
rider (n) /´raidə/
Definition
người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
Term
ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/
Definition
buồn cười, lố bịch, lố lăng
Term
right adj.
Definition
(adv)., (n) /rait/, thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
Term
rightly (adv) /´raitli/
Definition
đúng, phải, có lý
Term
ring (n) (v) /riɳ/
Definition
chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
Term
rise (n) (v) /raiz/
Definition
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
Term
risk (n) (v) /risk/
Definition
sự liều, mạo hiểm; liều
Term
rival (n) (adj) /raivl/
Definition
đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
Term
river (n) /'rivə/
Definition
sông
Term
road (n) /roʊd/
Definition
con đường, đường phố
Term
rob (v) /rɔb/
Definition
cướp, lấy trộm
Term
rock (n) /rɔk/
Definition
đá
Term
role (n) /roul/
Definition
vai (diễn), vai trò
Term
roll (n) (v) /'roul/
Definition
cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
Term
romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/
Definition
lãng mạn
Term
roof (n) /ru:f/
Definition
mái nhà, nóc
Term
room (n) /rum/
Definition
phòng, buồng
Term
root (n) /ru:t/
Definition
gốc, rễ
Term
rope (n) /roʊp/
Definition
dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
Term
rough (adj) /rᴧf/
Definition
gồ ghề, lởm chởm
Term
roughly (adv) /'rʌfli/
Definition
gồ ghề, lởm chởm
Term
round adj.
Definition
(adv)., prep., (n) /raund/, tròn, vòng quanh, xung quanh
Term
rounded (adj) /´raundid/
Definition
bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
Term
route (n) /ru:t/
Definition
đường đi, lộ trình, tuyến đường
Term
routine (n) (adj) /ru:'ti:n/
Definition
thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
Term
row NAmE (n) /rou/
Definition
hàng, dãy
Term
royal (adj) /ˈrɔɪəl/
Definition
(thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
Term
rub (v) /rʌb/
Definition
cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
Term
rubber (n) /´rʌbə/
Definition
cao su
Term
rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/
Definition
vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
Term
rude (adj) /ru:d/
Definition
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
Term
rudely (adv) /ru:dli/
Definition
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
Term
ruin (v) (n) /ru:in/
Definition
làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
Term
ruined (adj) /ru:ind/
Definition
bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
Term
rule (n) (v) /ru:l/
Definition
quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
Term
ruler (n) /´ru:lə/
Definition
người cai trị, người trị vì; thước kẻ
Term
rumour (n) /ˈrumər/
Definition
tin đồn, lời đồn
Term
run (v) (n) /rʌn/
Definition
chạy; sự chạy
Term
running (n) /'rʌniɳ/
Definition
sự chạy, cuộc chạy đua
Term
runner (n) /´rʌnə/
Definition
người chạy
Term
rural (adj) /´ruərəl/
Definition
(thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
Term
rush (v) (n) /rʌ∫/
Definition
xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
Term
sack (n) (v) /sæk/
Definition
bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
Term
sad (adj) /sæd/
Definition
buồn, buồn bã
Term
sadly (adv) /'sædli/
Definition
một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
Term
sadness (n) /'sædnis/
Definition
sự buồn rầu, sự buồn bã
Term
safe (adj) /seif/
Definition
an toàn, chắc chắn, đáng tin
Term
safely (adv) /seifli/
Definition
an toàn, chắc chắn, đáng tin
Term
safety (n) /'seifti/
Definition
sự an toàn, sự chắc chăn
Term
sail (v) (n) /seil/
Definition
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
Term
sailing (n) /'seiliɳ/
Definition
sự đi thuyền
Term
sailor (n) /seilə/
Definition
thủy thủ
Term
salad (n) /'sæləd/
Definition
sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
Term
salary (n) /ˈsæləri/
Definition
tiền lương
Term
sale (n) /seil/
Definition
việc bán hàng
Term
salt (n) /sɔ:lt/
Definition
muối
Term
salty (adj) /´sɔ:lti/
Definition
chứ vị muối, có muối, mặn
Term
same adj.
Definition
pro(n) /seim/, đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
Term
sample (n) /´sa:mpl/
Definition
mẫu, hàng mẫu
Term
sand (n) /sænd/
Definition
cát
Term
satisfaction (n) /
Definition
sætis'fæk∫n/, sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
Term
satisfy (v) /'sætisfai/
Definition
làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
Term
satisfied (adj) /'sætisfaid/
Definition
cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
Term
satisfying (adj) /'sætisfaiiη/
Definition
đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
Term
Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/
Definition
thứ 7
Term
sauce (n) /sɔ:s/
Definition
nước xốt, nước chấm
Term
save (v) /seiv/
Definition
cứu, lưu
Term
saving (n) /´seiviη/
Definition
sự cứu, sự tiết kiệm
Term
say (v) /sei/
Definition
nói
Term
scale (n) /skeɪl/
Definition
vảy (cá..)
Term
scare (v) (n) /skɛə/
Definition
làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
Term
scared (adj) /skerd/
Definition
bị hoảng sợ, bị sợ hãi
Term
scene (n) /si:n/
Definition
cảnh, phong cảnh
Term
schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/
Definition
kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
Term
scheme (n) /ski:m/
Definition
sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
Term
school (n) /sku:l/
Definition
đàn cá, bầy cá
Term
science (n) /'saiəns/
Definition
khoa học, khoa học tự nhiên
Term
scientific (adj) /
Definition
saiən'tifik/, (thuộc) khoa học, có tính khoa học
Term
scientist (n) /'saiəntist/
Definition
nhà khoa học
Term
scissors (n) /´sizəz/
Definition
cái kéo
Term
score (n) (v) /skɔ:/
Definition
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
Term
scratch (v) (n) /skrætʃ/
Definition
cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
Term
scream (v) (n) /skri:m/
Definition
gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
Term
screen (n) /skrin/
Definition
màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
Term
screw (n) (v) /skru:/
Definition
đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
Term
sea (n) /si:/
Definition
biển
Term
seal (n) (v) /si:l/
Definition
hải cẩu; săn hải cẩu
Term
search (n) (v) /sə:t∫/
Definition
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
Term
season (n) /´si:zən/
Definition
mùa
Term
seat (n) /si:t/
Definition
ghế, chỗ ngồi
Term
second det.
Definition
ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/, thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
Term
secondary (adj) /´sekəndəri/
Definition
trung học, thứ yếu
Term
secret adj.
Definition
(n) /'si:krit/, bí mật; điều bí mật
Term
secretly (adv) /'si:kritli/
Definition
bí mật, riêng tư
Term
secretary (n) /'sekrətri/
Definition
thư ký
Term
section (n) /'sekʃn/
Definition
mục, phần
Term
sector (n) /ˈsɛktər/
Definition
khu vực, lĩnh vực
Term
secure adj.
Definition
(v) /si'kjuə/, chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
Term
security (n) /siˈkiuəriti/
Definition
sự an toàn, sự an ninh
Term
see (v) /si:/
Definition
nhìn, nhìn thấy, quan sát
Term
seed (n) /sid/
Definition
hạt, hạt giống
Term
seek (v) /si:k/
Definition
tìm, tìm kiếm, theo đuổi
Term
seem linking (v) /si:m/
Definition
có vẻ như, dường như
Term
select (v) /si´lekt/
Definition
chọn lựa, chọn lọc
Term
selection (n) /si'lekʃn/
Definition
sự lựa chọn, sự chọc lọc
Term
self (n) /self/
Definition
bản thân mình
Term
sell (v) /sel/
Definition
bán
Term
senate (n) /´senit/
Definition
thượng nghi viện, ban giám hiệu
Term
senator (n) /ˈsɛnətər/
Definition
thượng nghị sĩ
Term
send (v) /send/
Definition
gửi, phái đi
Term
senior adj.
Definition
(n) /'si:niə/, nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
Term
sense (n) /sens/
Definition
giác quan, tri giác, cảm giác
Term
sensible (adj) /'sensəbl/
Definition
có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
Term
sensitive (adj) /'sensitiv/
Definition
dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
Term
sentence (n) /'sentəns/
Definition
câu
Term
separate adj.
Definition
(v) /'seprət/, khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
Term
separated (adj) /'seprətid/
Definition
ly thân
Term
separately (adv) /'seprətli/
Definition
không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
Term
separation (n) /¸sepə´reiʃən/
Definition
sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
Term
September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/
Definition
tháng 9
Term
series (n) /ˈsɪəriz/
Definition
loạt, dãy, chuỗi
Term
serious (adj) /'siәriәs/
Definition
đứng đắn, nghiêm trang
Term
seriously (adv) /siəriəsli/
Definition
đứng đắn, nghiêm trang
Term
servant (n) /'sə:vənt/
Definition
người hầu, đầy tớ
Term
serve (v) /sɜ:v/
Definition
phục vụ, phụng sự
Term
service (n) /'sə:vis/
Definition
sự phục vụ, sự hầu hạ
Term
session (n) /'seʃn/
Definition
buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
Term
set (n) (v) /set/
Definition
bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
Term
settle (v) /ˈsɛtl/
Definition
giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
Term
several det.
Definition
pro(n) /'sevrəl/, vài
Term
severe (adj) /səˈvɪər/
Definition
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
Term
severely (adv) /sə´virli/
Definition
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
Term
sew (v) /soʊ/
Definition
may, khâu
Term
sewing (n) /´souiη/
Definition
sự khâu, sự may vá
Term
sex (n) /seks/
Definition
giới, giống
Term
sexual (adj) /'seksjuəl/
Definition
giới tính, các vấn đề sinh lý
Term
sexually (adv) /'sekSJli/
Definition
giới tính, các vấn đề sinh lý
Term
shade (n) /ʃeid/
Definition
bóng, bóng tối
Term
shadow (n) /ˈʃædəu/
Definition
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
Term
shake (v) (n) /ʃeik/
Definition
rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
Term
shall modal (v) /ʃæl/
Definition
dự đoán tương lai: sẽ
Term
shallow (adj) /ʃælou/
Definition
nông, cạn
Term
shame (n) /ʃeɪm/
Definition
sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
Term
shape (n) (v) /ʃeip/
Definition
hình, hình dạng, hình thù
Term
shaped (adj) /ʃeipt/
Definition
có hình dáng được chỉ rõ
Term
share (v) (n) /ʃeə/
Definition
đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
Term
sharp (adj) /ʃɑrp/
Definition
sắc, nhọn, bén
Term
sharply (adv) /ʃɑrpli/
Definition
sắc, nhọn, bén
Term
shave (v) /ʃeiv/
Definition
cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
Term
she pro(n) /ʃi:/
Definition
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
Term
sheep (n) /ʃi:p/
Definition
con cừu
Term
sheet (n) /ʃi:t/
Definition
chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
Term
shelf (n) /ʃɛlf/
Definition
kệ, ngăn, giá
Term
shell (n) /ʃɛl/
Definition
vỏ, mai; vẻ bề ngoài
Term
shelter (n) (v) /'ʃeltə/
Definition
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
Term
shift (v) (n) /ʃift/
Definition
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
Term
shine (v) /ʃain/
Definition
chiếu sáng, tỏa sáng
Term
shiny (adj) /'∫aini/
Definition
sáng chói, bóng
Term
ship (n) /ʃɪp/
Definition
tàu, tàu thủy
Term
shirt (n) /ʃɜːt/
Definition
áo sơ mi
Term
shock (n) (v) /Sok/
Definition
sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
Term
shocking (adj) /´ʃɔkiη/
Definition
gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
Term
shocked (adj) /Sok/
Definition
bị kích động, bị va chạm, bị sốc
Term
shoe (n) /ʃu:/
Definition
giày
Term
shoot (v) /ʃut/
Definition
vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
Term
shooting (n) /'∫u:tiη/
Definition
sự bắn, sự phóng đi
Term
shop (n) (v) /ʃɔp/
Definition
cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
Term
shopping (n) /'ʃɔpiɳ/
Definition
sự mua sắm
Term
short (adj) /ʃɔ:t/
Definition
ngắn, cụt
Term
shortly (adv) /´ʃɔ:tli/
Definition
trong thời gian ngắn, sớm
Term
shot (n) /ʃɔt/
Definition
đạn, viên đạn
Term
should modal (v) /ʃud
Definition
ʃəd, ʃd/, nên
Term
shoulder (n) /'ʃouldə/
Definition
vai
Term
shout (v) (n) /ʃaʊt/
Definition
hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
Term
show (v) (n) /ʃou/
Definition
biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
Term
shower (n) /´ʃouə/
Definition
vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
Term
shut (v) (adj) /ʃʌt/
Definition
đóng, khép, đậy; tính khép kín
Term
shy (adj) /ʃaɪ/
Definition
nhút nhát, e thẹn
Term
sick (adj) /sick/
Definition
ốm, đau, bệnh
Term
side (n) /said/
Definition
mặt, mặt phẳng
Term
sideways adj.
Definition
(adv) /´saidwə:dz/, ngang, từ một bên; sang bên
Term
sight (n) /sait/
Definition
cảnh đẹp; sự nhìn
Term
sign (n) (v) /sain/
Definition
dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
Term
signal (n) (v) /'signəl/
Definition
dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
Term
signature (n) /ˈsɪgnətʃər
Definition
ˈsɪgnəˌtʃʊər/, chữ ký
Term
significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/
Definition
nhiều ý nghĩa, quan trọng
Term
significantly (adv) /sig'nifikəntli/
Definition
đáng kể
Term
silence (n) /ˈsaɪləns/
Definition
sự im lặng, sự yên tĩnh
Term
silent (adj) /ˈsaɪlənt/
Definition
im lặng, yên tĩnh
Term
silk (n) /silk/
Definition
tơ (t.n+(n)tạo), chỉ, lụa
Term
silly (adj) /´sili/
Definition
ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
Term
silver (n) (adj) /'silvə/
Definition
bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
Term
similar (adj) /´similə/
Definition
giống như, tương tự như
Term
similarly (adv) /´similəli/
Definition
tương tự, giống nhau
Term
simple (adj) /'simpl/
Definition
đơn, đơn giản, dễ dàng
Term
simply (adv) /´simpli/
Definition
một cách dễ dàng, giản dị
Term
since prep.
Definition
conj., (adv) /sins/, từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
Term
sincere (adj) /sin´siə/
Definition
thật thà, thẳng thắng, chân thành
Term
sincerely (adv) /sin'siəli/
Definition
một cách chân thành
Term
Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh
Definition
chị.. (viết ở cuối thư)
Term
sing (v) /siɳ/
Definition
hát, ca hát
Term
singing (n) /´siηiη/
Definition
sự hát, tiếng hát
Term
singer (n) /´siηə/
Definition
ca sĩ
Term
single (adj) /'siɳgl/
Definition
đơn, đơn độc, đơn lẻ
Term
sink (v) /sɪŋk/
Definition
chìm, lún, đắm
Term
sir (n) /sə:/
Definition
xưng hô lịch sự Ngài, Ông
Term
sister (n) /'sistə/
Definition
chị, em gái
Term
sit (v) /sit/
Definition
ngồi
Term
site (n) /sait/
Definition
chỗ, vị trí
Term
situation (n) /
Definition
sit∫u'ei∫n/, hoàn cảnh, địa thế, vị trí
Term
size (n) /saiz/
Definition
cỡ
Term
-sized /saizd/
Definition
đã được định cỡ
Term
skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/
Definition
tài giỏi, khéo tay
Term
skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/
Definition
tài giỏi, khéo tay
Term
skill (n) /skil/
Definition
kỹ năng, kỹ sảo
Term
skilled (adj) /skild/
Definition
có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
Term
skin (n) /skin/
Definition
da, vỏ
Term
skirt (n) /skɜːrt/
Definition
váy, đầm
Term
sky (n) /skaɪ/
Definition
trời, bầu trời
Term
sleep (v) (n) /sli:p/
Definition
ngủ; giấc ngủ
Term
sleeve (n) /sli:v/
Definition
tay áo, ống tay
Term
slice (n) (v) /slais/
Definition
miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
Term
slide (v) /slaid/
Definition
trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
Term
slight (adj) /slait/
Definition
mỏng manh, thon, gầy
Term
slightly (adv) /'slaitli/
Definition
mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
Term
slip (v) /slip/
Definition
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
Term
slope (n) (v) /sloup/
Definition
dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
Term
slow (adj) /slou/
Definition
chậm, chậm chạp
Term
slowly (adv) /'slouli/
Definition
một cách chậm chạp, chậm dần
Term
small (adj) /smɔ:l/
Definition
nhỏ, bé
Term
smart (adj) /sma:t/
Definition
mạnh, ác liệt
Term
smash (v) (n) /smæʃ/
Definition
đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
Term
smell (v) (n) /smɛl/
Definition
ngửi; sự ngửi, khứu giác
Term
smile (v) (n) /smail/
Definition
cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
Term
smoke (n) (v) /smouk/
Definition
khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
Term
smoking (n) /smoukiη/
Definition
sự hút thuốc
Term
smooth (adj) /smu:ð/
Definition
nhẵn, trơn, mượt mà
Term
smoothly (adv) /smu:ðli/
Definition
một cách êm ả, trôi chảy
Term
snake (n) /sneik/
Definition
con rắn; người nham hiểm, xảo trá
Term
snow (n) (v) /snou/
Definition
tuyết; tuyết rơi
Term
so (adv).
Definition
conj. /sou/, như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
Term
so that để
Definition
để cho, để mà
Term
soap (n) /soup/
Definition
xà phòng
Term
social (adj) /'sou∫l/
Definition
có tính xã hội
Term
socially (adv) /´souʃəli/
Definition
có tính xã hội
Term
society (n) /sə'saiəti/
Definition
xã hội
Term
sock (n) /sɔk/
Definition
tất ngăns, miếng lót giày
Term
soft (adj) /sɔft/
Definition
mềm, dẻo
Term
softly (adv) /sɔftli/
Definition
một cách mềm dẻo
Term
software (n) /'sɔfweз/
Definition
phần mềm (m.tính)
Term
soil (n) /sɔɪl/
Definition
đất trồng; vết bẩn
Term
soldier (n) /'souldʤə/
Definition
lính, quân nhân
Term
solid adj.
Definition
(n) /'sɔlid/, rắn; thể rắn, chất rắnh
Term
solution (n) /sə'lu:ʃn/
Definition
sự giải quyết, giải pháp
Term
solve (v) /sɔlv/
Definition
giải, giải thích, giải quyết
Term
some det.
Definition
pro(n) /sʌm/, or /səm/, một it, một vài
Term
somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/
Definition
người nào đó
Term
somehow (adv) /´sʌm¸hau/
Definition
không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
Term
something pro(n) /'sʌmθiɳ/
Definition
một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
Term
sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/
Definition
thỉnh thoảng, đôi khi
Term
somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/
Definition
đến mức độ nào đó, hơi, một chút
Term
somewhere (adv) /'sʌmweə/
Definition
nơi nào đó. đâu đó
Term
son (n) /sʌn/
Definition
con trai
Term
song (n) /sɔɳ/
Definition
bài hát
Term
soon (adv) /su:n/
Definition
sớm, chẳng bao lâu nữa
Term
sore (adj) /sɔr
Definition
soʊr/, đau, nhức
Term
sorry (adj) /'sɔri/
Definition
xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
Term
sort (n) (v) /sɔ:t/
Definition
thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
Term
soul (n) /soʊl/
Definition
tâm hồn, tâm trí, linh hồn
Term
sound (n) (v) /sound/
Definition
âm thanh; nghe
Term
soup (n) /su:p/
Definition
xúp, canh, cháo
Term
sour (adj) /'sauə/
Definition
chua, có vị giấm
Term
source (n) /sɔ:s/
Definition
nguồn
Term
south (n)adj.
Definition
(adv) /sauθ/, phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
Term
southern (adj) /´sʌðən/
Definition
thuộc phương Nam
Term
space (n) /speis/
Definition
khoảng trống, khoảng cách
Term
spare adj.
Definition
(n) /speə/, thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
Term
speak (v) /spi:k/
Definition
nói
Term
spoken (adj) /spoukn/
Definition
nói theo 1 cách nào đó
Term
speaker (n) /ˈspikər/
Definition
người nói, người diễn thuyết
Term
special (adj) /'speʃəl/
Definition
đặc biệt, riêng biệt
Term
specially (adv) /´speʃəli/
Definition
đặc biệt, riêng biệt
Term
specialist (n) /'spesʃlist/
Definition
chuyên gia, chuyên viên
Term
specific (adj) /spi'sifik/
Definition
đặc trưng, riêng biệt
Term
specifically (adv) /spi'sifikəli/
Definition
đặc trưng, riêng biệt
Term
speech (n) /spi:tʃ/
Definition
sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
Term
speed (n) /spi:d/
Definition
tốc độ, vận tốc
Term
spell (v) (n) /spel/
Definition
đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
Term
spelling (n) /´speliη/
Definition
sự viết chính tả
Term
spend (v) /spɛnd/
Definition
tiêu, xài
Term
spice (n) /spais/
Definition
gia vị
Term
spicy (adj) /´spaisi/
Definition
có gia vị
Term
spider (n) /´spaidə/
Definition
con nhện
Term
spin (v) /spin/
Definition
quay, quay tròn
Term
spirit (n) /ˈspɪrɪt/
Definition
tinh thần, tâm hồn, linh hồn
Term
spiritual (adj) /'spiritjuəl/
Definition
(thuộc) tinh thần, linh hồn
Term
spite (n)/spait/
Definition
sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
Term
split (v) (n) /split/
Definition
chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
Term
spoil (v) /spɔil/
Definition
cướp, cướp đọat
Term
spoon (n) /spu:n/
Definition
cái thìa
Term
sport (n) /spɔ:t/
Definition
thể thao
Term
spot (n) /spɔt/
Definition
dấu, đốm, vết
Term
spray (n) (v) /spreɪ/
Definition
máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
Term
spread (v) /spred/
Definition
trải, căng ra, bày ra; truyền bá
Term
spring (n) /sprɪŋ/
Definition
mùa xuân
Term
square adj.
Definition
(n) /skweə/, vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
Term
squeeze (v) (n) /skwi:z/
Definition
ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
Term
stable adj.
Definition
(n) /steibl/, ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
Term
staff (n) /sta:f /
Definition
gậy
Term
stage (n) /steɪdʒ/
Definition
tầng, bệ
Term
stair (n) /steə/
Definition
bậc thang
Term
stamp (n) (v) /stæmp/
Definition
tem; dán tem
Term
stand (v) (n) /stænd/
Definition
đứng, sự đứng
Term
standard (n) (adj) /'stændəd/
Definition
tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
Term
star (n) (v) /stɑ:/
Definition
ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
Term
stare (v) (n) /'steә(r)/
Definition
nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
Term
start (v) (n) /stɑ:t/
Definition
bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
Term
state (n)adj.
Definition
(v) /steit/, nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
Term
statement (n) /'steitmənt/
Definition
sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
Term
station (n) /'steiʃn/
Definition
trạm, điểm, đồn
Term
statue (n) /'stæt∫u:/
Definition
tượng
Term
status (n) /ˈsteɪtəs
Definition
ˈstætəs/, tình trạng
Term
stay (v) (n) /stei/
Definition
ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
Term
steady (adj) /'stedi/
Definition
vững chắc, vững vàng, kiến định
Term
steadily (adv) /'stedili/
Definition
vững chắc, vững vàng, kiên định
Term
unsteady (adj) /ʌn´stedi/
Definition
không chắc, không ổn định
Term
steal (v) /sti:l/
Definition
ăn cắp, ăn trộm
Term
steam (n) /stim/
Definition
hơi nước
Term
steel (n) /sti:l/
Definition
thép, ngành thép
Term
steep (adj) /sti:p/
Definition
dốc, dốc đứng
Term
steeply (adv) /'sti:pli/
Definition
dốc, cheo leo
Term
steer (v) /stiə/
Definition
lái (tàu, ô tô...)
Term
step (n) (v) /step/
Definition
bước; bước, bước đi
Term
stick (v) (n) /stick/
Definition
đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
Term
stick out (for) đòi
Definition
đạt được cái gì
Term
sticky (adj) /'stiki/
Definition
dính, nhớt
Term
stiff (adj) /stif/
Definition
cứng, cứng rắn, kiên quyết
Term
stiffly (adv) /'stifli/
Definition
cứng, cứng rắn, kiên quyết
Term
still (adv).
Definition
(adj) /stil/, đứng yên; vẫn, vẫn còn
Term
sting (v) (n) /stiɳ/
Definition
châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
Term
stir (v) /stə:/
Definition
khuấy, đảo
Term
stock (n) /stə:/
Definition
kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
Term
stomach (n) /ˈstʌmək/
Definition
dạ dày
Term
stone (n) /stoun/
Definition
đá
Term
stop (v) (n) /stɔp/
Definition
dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
Term
store (n) (v) /stɔ:/
Definition
cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
Term
storm (n) /stɔ:m/
Definition
cơn giông, bão
Term
story (n) /'stɔ:ri/
Definition
chuyện, câu chuyện
Term
stove (n) /stouv/
Definition
bếp lò, lò sưởi
Term
straight (adv).
Definition
(adj) /streɪt/, thẳng, không cong
Term
strain (n) /strein/
Definition
sự căng thẳng, sự căng
Term
strange (adj) /streindʤ/
Definition
xa lạ, chưa quen
Term
strangely (adv) /streindʤli/
Definition
lạ, xa lạ, chưa quen
Term
stranger (n) /'streinʤə/
Definition
người lạ
Term
strategy (n) /'strætəʤɪ/
Definition
chiến lược
Term
stream (n) /stri:m/
Definition
dòng suối
Term
street (n) /stri:t/
Definition
phố, đườmg phố
Term
strength (n) /'streɳθ/
Definition
sức mạnh, sức khỏe
Term
stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng
Definition
ép, làm căng
Term
stressed (adj) /strest/
Definition
bị căng thẳng, bị ép, bị căng
Term
stretch (v) /strɛtʃ/
Definition
căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
Term
strict (adj) /strikt/
Definition
nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
Term
strictly (adv) /striktli/
Definition
một cách nghiêm khắc
Term
strike (v) (n) /straik/
Definition
đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
Term
striking (adj) /'straikiɳ/
Definition
nổi bật, gây ấn tượng
Term
string (n) /strɪŋ/
Definition
dây, sợi dây
Term
strip (v) (n) /strip/
Definition
cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
Term
stripe (n) /straɪp/
Definition
sọc, vằn, viền
Term
striped (adj) /straipt/
Definition
có sọc, có vằn
Term
stroke (n) (v) /strouk/
Definition
cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
Term
strong (adj) /strɔŋ
Definition
strɒŋ/, khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
Term
strongly (adv) /strɔŋli/
Definition
khỏe, chắc chắn
Term
structure (n) /'strʌkt∫ə/
Definition
kết cấu, cấu trúc
Term
struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/
Definition
đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
Term
student (n) /'stju:dnt/
Definition
sinh viên
Term
studio (n) /´stju:diou/
Definition
xưởng phim, trường quay; phòng thu
Term
study (n) (v) /'stʌdi/
Definition
sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
Term
stuff (n) /stʌf/
Definition
chất liệu, chất
Term
stupid (adj) /ˈstupɪd
Definition
ˈstyupɪd/, ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
Term
style (n) /stail/
Definition
phong cách, kiểu, mẫu, loại
Term
subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt /
Definition
chủ đề, đề tài; chủ ngữ
Term
substance (n) /'sʌbstəns/
Definition
chất liệu; bản chất; nội dung
Term
substantial (adj) /səb´stænʃəl/
Definition
thực tế, đáng kể, quan trọng
Term
substantially (adv) /səb´stænʃəli/
Definition
về thực chất, về căn bản
Term
substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/
Definition
người, vật thay thế; thay thế
Term
succeed (v) /sәk'si:d/
Definition
nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
Term
success (n) /sәk'si:d/
Definition
sự thành công,, sự thành đạt
Term
successful (adj) /səkˈsɛsfəl/
Definition
thành công, thắng lợi, thành đạt
Term
successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/
Definition
thành công, thắng lợi, thành đạt
Term
unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/
Definition
không thành công, thất bại
Term
such det.
Definition
pro(n) /sʌtʃ/, như thế, như vậy, như là
Term
such as đến nỗi
Definition
đến mức
Term
suck (v) /sʌk/
Definition
bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
Term
sudden (adj) /'sʌdn/
Definition
thình lình, đột ngột
Term
suddenly (adv) /'sʌdnli/
Definition
thình lình, đột ngột
Term
suffer (v) /'sΛfә(r)/
Definition
chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
Term
suffering (n) /'sΛfәriŋ/
Definition
sự đau đớn, sự đau khổ
Term
sufficient (adj) /sə'fi∫nt/
Definition
(+ for) đủ, thích đáng
Term
sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/
Definition
đủ, thích đáng
Term
sugar (n) /'ʃugə/
Definition
đường
Term
suggest (v) /sə'dʤest/
Definition
đề nghị, đề xuất; gợi
Term
suggestion (n) /sə'dʤestʃn/
Definition
sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
Term
suit (n) (v) /su:t/
Definition
bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
Term
suited (adj) /´su:tid/
Definition
hợp, phù hợp, thích hợp với
Term
suitable (adj) /´su:təbl/
Definition
hợp, phù hợp, thích hợp với
Term
suitcase (n) /´su:t¸keis/
Definition
va li
Term
sum (n) /sʌm/
Definition
tổng, toàn bộ
Term
summary (n) /ˈsʌməri/
Definition
bản tóm tắt
Term
summer (n) /ˈsʌmər/
Definition
mùa hè
Term
sun (n) /sʌn/
Definition
mặt trời
Term
Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/
Definition
Chủ nhật
Term
superior (adj) /su:'piәriә(r)/
Definition
cao, chất lượng cao
Term
supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/
Definition
siêu thị
Term
supply (n) (v) /sə'plai/
Definition
sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
Term
support (n) (v) /sə´pɔ:t/
Definition
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
Term
supporter (n) /sə´pɔ:tə/
Definition
vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
Term
suppose (v) /sә'pәƱz/
Definition
cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
Term
sure adj.
Definition
(adv) /ʃuə/, chắc chắn, xác thực
Term
make sure chắc chắn
Definition
làm cho chắc chắn
Term
surely (adv) /´ʃuəli/
Definition
chắc chắn
Term
surface (n) /ˈsɜrfɪs/
Definition
mặt, bề mặt
Term
surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/
Definition
họ
Term
surprise (n) (v) /sə'praiz/
Definition
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
Term
surprising (adj) /sə:´praiziη/
Definition
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
Term
surprisingly (adv) /sə'praiziηli/
Definition
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
Term
surprised (adj) /sə:´praizd/
Definition
ngạc nhiên (+ at)
Term
surround (v) /sә'raƱnd/
Definition
vây quanh, bao quanh
Term
surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/
Definition
sự vây quanh, sự bao quanh
Term
surroundings (n) /sə´raundiηz/
Definition
vùng xung quanh, môi trường xung quanh
Term
survey (n) (v) /'sə:vei/
Definition
sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
Term
survive (v) /sə'vaivə/
Definition
sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
Term
suspect (v) (n) /səs´pekt/
Definition
nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
Term
suspicion (n) /səs'pi∫n/
Definition
sự nghi ngờ, sự ngờ vực
Term
suspicious (adj) /səs´piʃəs/
Definition
có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
Term
swallow (v) /'swɔlou/
Definition
nuốt, nuốt chửng
Term
swear (v) /sweə/
Definition
chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
Term
swearing (n) lời thề
Definition
lời nguyền rủa, lời thề hứa
Term
sweat (n) (v) /swet/
Definition
mồ hôi; đổ mồ hôi
Term
sweater (n) /'swetз/
Definition
người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
Term
sweep (v) /swi:p/
Definition
quét
Term
sweet adj.
Definition
(n) /swi:t/, ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
Term
swell (v) /swel/
Definition
phồng, sưng lên
Term
swelling (n) /´sweliη/
Definition
sự sưng lên, sự phồng ra
Term
swollen (adj) /´swoulən/
Definition
sưng phồng, phình căng
Term
swim (v) /swim/
Definition
bơi lội
Term
swimming (n) /´swimiη/
Definition
sự bơi lội
Term
swing (n)
Definition
(v) /swiŋ/, sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
Term
switch (n)
Definition
(v) /switʃ/, công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
Term
swollen swell (v) /´swoulən/
Definition
/swel/, phồng lên, sưng lên
Term
symbol (n) /simbl/
Definition
biểu tượng, ký hiệu
Term
sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/
Definition
đồng cảm, đáng mến, dễ thương
Term
sympathy (n) /´simpəθi/
Definition
sự đồng cảm, sự đồng ý
Term
system (n) /'sistim/
Definition
hệ thống, chế độ
Term
table (n) /'teibl/
Definition
cái bàn
Term
tablet (n) /'tæblit/
Definition
tấm, bản, thẻ phiến
Term
tackle (v) (n) /'tækl/
Definition
or /'teikl/, giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
Term
tail (n) /teil/
Definition
đuôi, đoạn cuối
Term
take (v) /teik/
Definition
sự cầm nắm, sự lấy
Term
take sth off cởi
Definition
bỏ cái gì, lấy đi cái gì
Term
take (sth) over chở
Definition
chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
Term
talk (v) (n) /tɔ:k/
Definition
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
Term
tall (adj) /tɔ:l/
Definition
cao
Term
tank (n) /tæŋk/
Definition
thùng, két, bể
Term
tap (v) (n) . /tæp/
Definition
mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
Term
tape (n) /teip/
Definition
băng, băng ghi âm; dải, dây
Term
target (n) /'ta:git/
Definition
bia, mục tiêu, đích
Term
task (n) /tɑːsk/
Definition
nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
Term
taste (n)
Definition
(v) /teist/, vị, vị giác; nếm
Term
tax (n)
Definition
(v) /tæks/, thuế; đánh thuế
Term
taxi (n) /'tæksi/
Definition
xe tắc xi
Term
tea (n) /ti:/
Definition
cây chè, trà, chè
Term
teach (v) /ti:tʃ/
Definition
dạy
Term
teaching (n) /'ti:t∫iŋ/
Definition
sự dạy, công việc dạy học
Term
teacher (n) /'ti:t∫ə/
Definition
giáo viên
Term
team (n) /ti:m/
Definition
đội, nhóm
Term
tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/
Definition
xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
Term
technical (adj) /'teknikl/
Definition
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
Term
technique (n) /tek'ni:k/
Definition
kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
Term
technology (n) /tek'nɔlədʤi/
Definition
kỹ thuật học, công nghệ học
Term
telephone (also phone) (n)
Definition
(v) /´telefoun/, máy điện thoại, gọi điện thoại
Term
television (also TV) (n) /´televiʒn/
Definition
vô tuyến truyền hình
Term
tell (v) /tel/
Definition
nói, nói với
Term
temperature (n) /´tempritʃə/
Definition
nhiệt độ
Term
temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/
Definition
tạm thời, nhất thời
Term
temporarily (adv) /'tempзrзlti/
Definition
tạm
Term
tend (v) /tend/
Definition
trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
Term
tendency (n) /ˈtɛndənsi/
Definition
xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
Term
tension (n) /'tenʃn/
Definition
sự căng, độ căng, tình trạng căng
Term
tent (n) /tent/
Definition
lều, rạp
Term
term (n) /tɜ:m/
Definition
giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
Term
terrible (adj) /'terəbl/
Definition
khủng khiếp, ghê sợ
Term
terribly (adv) /'terəbli/
Definition
tồi tệ, không chịu nổi
Term
test (n)
Definition
(v) /test/, bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
Term
text (n) /tɛkst/
Definition
nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
Term
than prep.
Definition
conj. /ðæn/, hơn
Term
thank (v) /θæŋk/
Definition
cám ơn
Term
thanks exclamation
Definition
(n) /'θæŋks/, sự cảm ơn, lời cảm ơn
Term
thank you exclamation
Definition
(n) cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
Term
that det.
Definition
pro (n)conj. /ðæt/, người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
Term
the definite article /ði:
Definition
ði, ðз/, cái, con, người, ấy này....
Term
theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/
Definition
rạp hát, nhà hát
Term
their det. /ðea(r)/
Definition
của chúng, của chúng nó, của họ
Term
theirs pro (n) /ðeəz/
Definition
của chúng, của chúng nó, của họ
Term
them pro (n) /ðem/
Definition
chúng, chúng nó, họ
Term
theme (n) /θi:m/
Definition
đề tài, chủ đề
Term
themselves pro (n) /ðəm'selvz/
Definition
tự chúng, tự họ, tự
Term
then (adv) /ðen/
Definition
khi đó, lúc đó, tiếp đó
Term
theory (n) /'θiəri/
Definition
lý thuyết, học thuyết
Term
there (adv) /ðeз/
Definition
ở nơi đó, tại nơi đó
Term
therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/
Definition
bởi vậy, cho nên, vì thế
Term
they pro (n) /ðei/
Definition
chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
Term
thick (adj) /θik/
Definition
dày; đậm
Term
thickly (adv) /θikli/
Definition
dày; dày đặc; thành lớp dày
Term
thickness (n) /´θiknis/
Definition
tính chất dày, độ dày, bề dày
Term
thief (n) /θi:f/
Definition
kẻ trộm, kẻ cắp
Term
thin (adj) /θin/
Definition
mỏng, mảnh
Term
thing (n) /θiŋ/
Definition
cái, đồ, vật
Term
think (v) /θiŋk/
Definition
nghĩ, suy nghĩ
Term
thinking (n) /'θiŋkiŋ/
Definition
sự suy nghĩ, ý nghĩ
Term
thirsty (adj) /´θə:sti/
Definition
khát, cảm thấy khát
Term
this det.
Definition
pro (n) /ðis/, cái này, điều này, việc này
Term
thorough (adj) /'θʌrə/
Definition
cẩn thận, kỹ lưỡng
Term
thoroughly (adv) /'θʌrəli/
Definition
kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
Term
though conj.
Definition
(adv) /ðəʊ/, dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
Term
thought (n) /θɔ:t/
Definition
sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
Term
thread (n) /θred/
Definition
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
Term
threat (n) /θrɛt/
Definition
sự đe dọa, lời đe dọa
Term
threaten (v) /'θretn/
Definition
dọa, đe dọa
Term
threatening (adj) /´θretəniη/
Definition
sự đe dọa, sự hăm dọa
Term
throat (n) /θrout/
Definition
cổ, cổ họng
Term
through prep.
Definition
(adv) /θru:/, qua, xuyên qua
Term
throughout prep.
Definition
(adv) /θru:'aut/, khắp, suốt
Term
throw (v) /θrou/
Definition
ném, vứt, quăng
Term
throw sth away ném đi
Definition
vứt đi, liệng đi
Term
thumb (n) /θʌm/
Definition
ngón tay cái
Term
Thursday (n) (abbr. Thur.
Definition
Thurs.) /´θə:zdi/, thứ 5
Term
thus (adv) /ðʌs/
Definition
như vậy, như thế, do đó
Term
ticket (n) /'tikit/
Definition
Term
tidy adj.
Definition
(v) /´taidi/, sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
Term
untidy (adj) /ʌn´taidi/
Definition
không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
Term
tie (v) (n) /tai/
Definition
buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
Term
tie sth up có quan hệ mật thiết
Definition
gắn chặt
Term
tight adj.
Definition
(adv) /tait/, kín, chặt, chật
Term
tightly (adv) /'taitli/
Definition
chặc chẽ, sít sao
Term
till until /til/
Definition
cho đến khi, tới lúc mà
Term
time (n) /taim/
Definition
thời gian, thì giờ
Term
timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/
Definition
kế hoạch làm việc, thời gian biểu
Term
tin (n) /tɪn/
Definition
thiếc
Term
tiny (adj) /'taini/
Definition
rất nhỏ, nhỏ xíu
Term
tip (n)
Definition
(v) /tip/, đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
Term
tire (v) (BrE
Definition
NAmE), (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/, làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
Term
tiring (adj) /´taiəriη/
Definition
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
Term
tired (adj) /'taɪəd/
Definition
mệt, muốn ngủ, nhàm chán
Term
title (n) /ˈtaɪtl/
Definition
đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
Term
to prep.
Definition
infinitive marker /tu:, tu, tз/, theo hướng, tới
Term
today (adv).
Definition
(n) /tə'dei/, vào ngày này; hôm nay, ngày nay
Term
toe (n) /tou/
Definition
ngón chân (người)
Term
together (adv) /tə'geðə/
Definition
cùng nhau, cùng với
Term
toilet (n) /´tɔilit/
Definition
nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
Term
tomato (n) /tə´ma:tou/
Definition
cà chua
Term
tomorrow (adv).
Definition
(n) /tə'mɔrou/, vào ngày mai; ngày mai
Term
ton (n) /tΔn/
Definition
tấn
Term
tone (n) /toun/
Definition
tiếng, giọng
Term
tongue (n) /tʌη/
Definition
lưỡi
Term
tonight (adv).
Definition
(n) /tə´nait/, vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
Term
tonne (n) /tʌn/
Definition
tấn
Term
too (adv) /tu:/
Definition
cũng
Term
tool (n) /tu:l/
Definition
dụng cụ, đồ dùng
Term
tooth (n) /tu:θ/
Definition
răng
Term
top (n)
Definition
(adj) /tɒp/, chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
Term
topic (n) /ˈtɒpɪk/
Definition
đề tài, chủ đề
Term
Total (adj) (n) /'toutl/
Definition
tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
Term
totally (adv) /toutli/
Definition
hoàn toàn
Term
touch (v) (n) /tʌtʃ/
Definition
sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
Term
tough (adj) /tʌf/chắc
Definition
bền, dai
Term
tour (n)
Definition
(v) /tuə/, cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
Term
tourist (n) /'tuərist/
Definition
khách du lịch
Term
towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/
Definition
theo hướng, về hướng
Term
towel (n) /taʊəl/
Definition
khăn tắm, khăn lau
Term
tower (n) /'tauə/
Definition
tháp
Term
town (n) /taun/
Definition
thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
Term
toy (n)
Definition
(adj) /tɔi/, đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
Term
trace (v) (n) /treis/
Definition
phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
Term
track (n) /træk/
Definition
phần của đĩa; đường mòn, đường đua
Term
trade (n)
Definition
(v) /treid/, thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
Term
trading (n) /treidiη/
Definition
sự kinh doanh, việc mua bán
Term
tradition (n) /trə´diʃən/
Definition
truyền thống
Term
traditional (adj) /trə´diʃənəl/
Definition
theo truyền thống, theo lối cổ
Term
traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/
Definition
(thuộc) truyền thống, là truyền thống
Term
traffic (n) /'træfik/
Definition
sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
Term
train (n)
Definition
(v) /trein/, xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
Term
training (n) /'trainiŋ/
Definition
sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
Term
transfer (v) (n) /'trænsfə:/
Definition
dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
Term
transform (v) /træns'fɔ:m/
Definition
thay đổi, biến đổi
Term
translate (v) /træns´leit/
Definition
dịch, biên dịch, phiên dịch
Term
translation (n) /træns'leiʃn/
Definition
sự dịch
Term
transparent (adj) /træns´pærənt/
Definition
trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
Term
transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/
Definition
sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
Term
transport (v) (BrE
Definition
NAmE) chuyên chở, vận tải
Term
trap (n)
Definition
(v) /træp/, đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
Term
travel (v) (n) /'trævl/
Definition
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
Term
traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/
Definition
người đi, lữ khách
Term
treat (v) /tri:t/
Definition
đối xử, đối đãi, cư xử
Term
treatment (n) /'tri:tmənt/
Definition
sự đối xử, sự cư xử
Term
tree (n) /tri:/
Definition
cây
Term
trend (n) /trend/
Definition
phương hướng, xu hướng, chiều hướng
Term
trial (n) /'traiəl/
Definition
sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
Term
triangle (n) /´trai¸æηgl/
Definition
hình tam giác
Term
trick (n)
Definition
(v) /trik/, mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
Term
trip (n)
Definition
(v) /trip/, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
Term
tropical (adj) /´trɔpikəl/
Definition
nhiệt đới
Term
trouble (n) /'trʌbl/
Definition
điều lo lắng, điều muộn phiền
Term
trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/
Definition
quần
Term
truck (n) (especially NAmE) /trʌk/
Definition
rau quả tươi
Term
true (adj) /tru:/
Definition
đúng, thật
Term
truly (adv) /'tru:li/
Definition
đúng sự thật, đích thực, thực sự
Term
trust (n)
Definition
(v) /trʌst/, niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
Term
truth (n) /tru:θ/
Definition
sự thật
Term
try (v) /trai/
Definition
thử, cố gắng
Term
tube (n) /tju:b/
Definition
ống, tuýp
Term
Tuesday (n) (abbr. Tue.
Definition
Tues.) /´tju:zdi/, thứ 3
Term
tune (n)
Definition
(v) /tun , tyun/, điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
Term
tunnel (n) /'tʌnl/
Definition
đường hầm, hang
Term
turn (v) (n) /tə:n/
Definition
quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
Term
twice (adv) /twaɪs/
Definition
hai lần
Term
twin (n)
Definition
(adj) /twɪn/, sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
Term
twist (v) (n) /twist/
Definition
xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
Term
twisted (adj) /twistid/
Definition
được xoắn, được cuộn
Term
type (n)
Definition
(v) /taip/, loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
Term
typical (adj) /´tipikəl/
Definition
tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
Term
typically (adv) /´tipikəlli/
Definition
điển hình, tiêu biểu
Term
tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/
Definition
lốp, vỏ xe
Term
ugly (adj) /'ʌgli/
Definition
xấu xí, xấu xa
Term
ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/
Definition
cuối cùng, sau cùng
Term
ultimately (adv) /´ʌltimətli/
Definition
cuối cùng, sau cùng
Term
umbrella (n) /ʌm'brelə/
Definition
ô, dù
Term
unable able /ʌn´eibl/
Definition
không thể, không có khẳ năng (# có thể)
Term
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/
Definition
không thể chấp nhận
Term
uncertain certain /ʌn'sə:tn/
Definition
không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
Term
uncle (n) /ʌηkl/
Definition
chú, bác
Term
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/
Definition
bất tiện, không tiện lợi
Term
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/
Definition
bất tỉnh, ngất đi
Term
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/
Definition
không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
Term
under prep.
Definition
(adv) /'ʌndə/, dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
Term
underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/
Definition
dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
Term
underneath prep.
Definition
(adv) /¸ʌndə´ni:θ/, dưới, bên dưới
Term
understand (v) /ʌndə'stænd/
Definition
hiểu, nhận thức
Term
understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/
Definition
trí tuệ, sự hiểu biết
Term
underwater adj.
Definition
(adv) /´ʌndə¸wɔtə/, ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
Term
underwear (n) /'ʌndəweə/
Definition
quần lót
Term
undo do /ʌn´du:/
Definition
tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
Term
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/
Definition
không dùng, thất nghiệp
Term
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/
Definition
sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
Term
unexpected
Definition
unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/, bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
Term
unfair
Definition
unfairly fair /ʌn´fɛə/, không đúng, không công bằng, gian lận
Term
unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/
Definition
không may, rủi ro, bất hạnh
Term
unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/
Definition
một cách đáng tiếc, một cách không may
Term
unfriendly friendly /ʌn´frendli/
Definition
đối địch, không thân thiện
Term
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/
Definition
sự buồn, nỗi buồn
Term
unhappy happy /ʌn´hæpi/
Definition
buồn rầu, khổ sở
Term
uniform (n)
Definition
(adj) /ˈjunəˌfɔrm/, đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
Term
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/
Definition
không quan trọng
Term
union (n) /'ju:njən/
Definition
liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
Term
unique (adj) /ju:´ni:k/
Definition
độc nhất vô nhị
Term
unit (n) /'ju:nit/
Definition
đơn vị
Term
unite (v) /ju:´nait/
Definition
liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
Term
united (adj) /ju:'naitid/
Definition
liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
Term
universe (n) /'ju:nivə:s/
Definition
vũ trụ
Term
university (n) /¸ju:ni´və:siti/
Definition
trường đại học
Term
unkind kind /ʌn´kaind/
Definition
không tử tế, không tốt
Term
unknown know /'ʌn'noun/
Definition
không biết, không được nhận ra
Term
unless conj. /ʌn´les/
Definition
trừ phi, trừ khi, nếu không
Term
unlike like /ʌn´laik/
Definition
không giống, khác
Term
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/
Definition
không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
Term
unload load /ʌn´loud/
Definition
tháo, dỡ
Term
unlucky lucky /ʌn´lʌki/
Definition
không gặp may, không may mắn
Term
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/
Definition
không cần thiết, không mong muốn
Term
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/
Definition
không dễ chịu, khó chịu
Term
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/
Definition
vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
Term
unsteady steady /ʌn´stedi/
Definition
không đúng mực, không vững, không chắc
Term
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/
Definition
không thành công, không thành đạt
Term
untidy tidy /ʌn´taidi/
Definition
không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
Term
until (also till) conj.
Definition
prep. /ʌn´til/, trước khi, cho đến khi
Term
unusual
Definition
unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/, hiếm, khác thường
Term
unwilling
Definition
unwillingly willing /ʌn´wiliη/, không muốn, không có ý định
Term
up (adv).
Definition
prep. /Λp/, ở trên, lên trên, lên
Term
upon prep. /ə´pɔn/
Definition
trên, ở trên
Term
upper (adj) /´ʌpə/
Definition
cao hơn
Term
upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/
Definition
làm đổ, đánh đổ
Term
upsetting (adj) /ʌp´setiη/
Definition
tính đánh đổ, làm đổ
Term
upside down (adv) /´ʌp¸said/
Definition
lộn ngược
Term
upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/
Definition
ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
Term
upward (adj) /'ʌpwəd/
Definition
lên, hướng lên, đi lên
Term
urban (adj) /ˈɜrbən/
Definition
(thuộc) thành phố, khu vực
Term
urge (v) (n) /ə:dʒ/
Definition
thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
Term
urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/
Definition
gấp, khẩn cấp
Term
us pro (n) /ʌs/
Definition
chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
Term
use (v) (n) /ju:s/
Definition
sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
Term
used (adj) /ju:st/
Definition
đã dùng, đã sử dụng
Term
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì
Definition
sử dụng để làm cái gì
Term
useful (adj) /´ju:sful/
Definition
hữu ích, giúp ích
Term
useless (adj) /'ju:slis/
Definition
vô ích, vô dụng
Term
user (n) /´ju:zə/
Definition
người dùng, người sử dụng
Term
usual (adj) /'ju:ʒl/
Definition
thông thường, thường dùng
Term
usually (adv) /'ju:ʒәli/
Definition
thường thường
Term
unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/
Definition
hiếm, khác thường, đáng chú ý
Term
unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/
Definition
cực kỳ, khác thường
Term
vacation (n) /və'kei∫n/
Definition
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
Term
valid (adj) /'vælɪd/
Definition
chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
Term
valley (n) /'væli/
Definition
thung lũng
Term
valuable (adj) /'væljuəbl/
Definition
có giá trị lớn, đáng giá
Term
value (n)
Definition
(v) /'vælju:/, giá trị, ước tính, định giá
Term
van (n) /væn/
Definition
tiền đội, quân tiên phong; xe tải
Term
variation (n) /¸veəri´eiʃən/
Definition
sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
Term
variety (n) /və'raiəti/
Definition
sự đa dạng, trạng thái khác nhau
Term
various (adj) /veri.əs/
Definition
khác nhau, thuộc về nhiều loại
Term
vary (v) /'veəri/
Definition
thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
Term
varied (adj) /'veərid/
Definition
thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
Term
vast (adj) /vɑ:st/
Definition
rộng lớn, mênh mông
Term
vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl
Definition
ˈvɛdʒɪtəbəl/, rau, thực vật
Term
vehicle (n) /'vi:hikl/
Definition
xe cộ
Term
venture (n)
Definition
(v) /'ventʃə/, sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
Term
version (n) /'və:∫n/
Definition
bản dịch sang một ngôn ngữ khác
Term
vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/
Definition
thẳng đứng, đứng
Term
very (adv) /'veri/
Definition
rất, lắm
Term
via prep. /'vaiə/
Definition
qua, theo đường
Term
victim (n) /'viktim/
Definition
nạn nhân
Term
victory (n) /'viktəri/
Definition
chiến thắng
Term
video (n) /'vidiou/
Definition
video
Term
view (n)
Definition
(v) /vju:/, sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
Term
village (n) /ˈvɪlɪdʒ/
Definition
làng, xã
Term
violence (n) /ˈvaɪələns/
Definition
sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
Term
violent (adj) /'vaiələnt/
Definition
mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
Term
violently (adv) /'vaiзlзntli/
Definition
mãnh liệt, dữ dội
Term
virtually (adv) /'və:tjuəli/
Definition
thực sự, hầu như, gần như
Term
virus (n) /'vaiərəs/
Definition
vi rút
Term
visible (adj) /'vizəbl/
Definition
hữu hình, thấy được
Term
vision (n) /'viʒn/
Definition
sự nhìn, thị lực
Term
visit (v) (n) /vizun/
Definition
đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
Term
visitor (n) /'vizitə/
Definition
khách, du khách
Term
vital (adj) /'vaitl/
Definition
(thuộc) sự sống, cần cho sự sống
Term
vocabulary (n) /və´kæbjuləri/
Definition
từ vựng
Term
voice (n) /vɔis/
Definition
tiếng, giọng nói
Term
volume (n) /´vɔlju:m/
Definition
thế tích, quyển, tập
Term
vote (n)
Definition
(v) /voʊt/, sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
Term
wage (n) /weiʤ/
Definition
tiền lương, tiền công
Term
waist (n) /weist/
Definition
eo, chỗ thắt lưng
Term
wait (v) /weit/
Definition
chờ đợi
Term
waiter
Definition
waitress (n) /'weitə/, người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
Term
wake (up) (v) /weik/
Definition
thức dậy, tỉnh thức
Term
walk (v) (n) /wɔ:k/
Definition
đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
Term
walking (n) /'wɔ:kiɳ/
Definition
sự đi, sự đi bộ
Term
wall (n) /wɔ:l/
Definition
tường, vách
Term
wallet (n) /'wolit/
Definition
cái ví
Term
wander (v) (n) /'wɔndə/
Definition
đi lang thang; sự đi lang thang
Term
want (v) /wɔnt/
Definition
muốn
Term
war (n) /wɔ:/
Definition
chiến tranh
Term
warm adj.
Definition
(v) /wɔ:m/, ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
Term
warmth (n) /wɔ:mθ/
Definition
trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
Term
warn (v) /wɔ:n/
Definition
báo cho biết, cảnh báo
Term
warning (n) /'wɔ:niɳ/
Definition
sự báo trước, lời cảnh báo
Term
wash (v) /wɒʃ
Definition
wɔʃ/, rửa, giặt
Term
washing (n) /'wɔʃiɳ/
Definition
sự tắm rửa, sự giặt
Term
waste (v) (n)
Definition
(adj) /weɪst/, lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
Term
watch (v) (n) /wɔtʃ/
Definition
nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
Term
water (n) /'wɔ:tə/
Definition
nước
Term
wave (n)
Definition
(v) /weɪv/, sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
Term
way (n) /wei/
Definition
đường, đường đi
Term
we pro (n) /wi:/
Definition
chúng tôi, chúng ta
Term
weak (adj) /wi:k/
Definition
yếu, yếu ớt
Term
weakness (n) /´wi:knis/
Definition
tình trạng yếu đuối, yếu ớt
Term
wealth (n) /welθ/
Definition
sự giàu có, sự giàu sang
Term
weapon (n) /'wepən/
Definition
vũ khí
Term
wear (v) /weə/
Definition
mặc, mang, đeo
Term
weather (n) /'weθə/
Definition
thời tiết
Term
web (n) /wɛb/
Definition
mạng, lưới
Term
wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/
Definition
lễ cưới, hôn lễ
Term
Wednesday (n) (abbr. Wed.
Definition
Weds.) /´wensdei/, thứ 4
Term
week (n) /wi:k/
Definition
tuần, tuần lễ
Term
weekend (n) /¸wi:k´end/
Definition
cuối tuần
Term
weekly (adj) /´wi:kli/
Definition
mỗi tuần một lần, hàng tuần
Term
weigh (v) /wei/
Definition
cân, cân nặng
Term
weight (n) /'weit/
Definition
trọng lượng
Term
welcome (v) (adj) (n)
Definition
exclamation /'welkʌm/, chào mừng, hoan nghênh
Term
well (adv).
Definition
adj., exclamation /wel/, tốt, giỏi; ôi, may quá!
Term
as well (as) cũng
Definition
cũng như
Term
west (n)
Definition
(adj) (adv) /west/, phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
Term
western (adj) /'westn/
Definition
về phía tây, của phía tây
Term
wet (adj) /wɛt/
Definition
ướt, ẩm ướt
Term
what pro (n)det. /wʌt/
Definition
gì, thế nào
Term
whatever det.
Definition
pro (n) /wɔt´evə/, bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
Term
wheel (n) /wil/
Definition
bánh xe
Term
when (adv).
Definition
pro (n)conj. /wen/, khi, lúc, vào lúc nào
Term
whenever conj. /wen'evə/
Definition
bất cứ lúc nào, lúc nào
Term
where (adv).
Definition
conj. /weər/, đâu, ở đâu; nơi mà
Term
whereas conj. /weə'ræz/
Definition
nhưng ngược lại, trong khi
Term
wherever conj. /
Definition
weər'evə(r)/, ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
Term
whether conj. /´weðə/
Definition
có..không; có... chăng; không biết có.. không
Term
which pro (n)det. /witʃ/
Definition
nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
Term
while conj.
Definition
(n) /wail/, trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
Term
whilst conj. (especially BrE) /wailst/
Definition
trong lúc, trong khi
Term
whisper (v) (n) /´wispə/
Definition
nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
Term
whistle (n)
Definition
(v) /wisl/, sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
Term
white adj.
Definition
(n) /wai:t/, trắng; màu trắng
Term
who pro (n) /hu:/
Definition
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
Term
whoever pro (n) /hu:'ev /
Definition
ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
Term
whole (adj) (n) /həʊl/
Definition
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
Term
whom pro (n) /hu:m/
Definition
ai, người nào; người mà
Term
whose det.
Definition
pro (n) /hu:z/, của ai
Term
why (adv) /wai/
Definition
tại sao, vì sao
Term
wide (adj) /waid/
Definition
rộng, rộng lớn
Term
widely (adv) /´waidli/
Definition
nhiều, xa; rộng rãi
Term
width (n) /wɪdθ; wɪtθ/
Definition
tính chất rộng, bề rộng
Term
wife (n) /waif/
Definition
vợ
Term
wild (adj) /waɪld/
Definition
dại, hoang
Term
wildly (adv) /waɪldli/
Definition
dại, hoang
Term
will modal (v) (n) /wil/
Definition
sẽ; ý chí, ý định
Term
willing (adj) /´wiliη/
Definition
bằng lòng, vui lòng, muốn
Term
willingly (adv) /'wiliηli/
Definition
sẵn lòng, tự nguyện
Term
unwilling (adj) /ʌn´wiliη/
Definition
không sẵn lòng, miễn cưỡng
Term
unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/
Definition
không sẵn lòng, miễn cưỡng
Term
willingness (n) /´wiliηnis/
Definition
sự bằng lòng, sự vui lòng
Term
win (v) /win/
Definition
chiếm, đọat, thu được
Term
winning (adj) /´winiη/
Definition
đang dành thắng lợi, thắng cuộc
Term
wind (v) /wind/
Definition
quấn lại, cuộn lại
Term
wind sth up lên dây
Definition
quấn, giải quyết
Term
wind (n) /wind/
Definition
gió
Term
window (n) /'windəʊ/
Definition
cửa sổ
Term
wine (n) /wain/
Definition
rượu, đồ uống
Term
wing (n) /wiη/
Definition
cánh, sự bay, sự cất cánh
Term
winner (n) /winər/
Definition
người thắng cuộc
Term
winter (n) /ˈwɪntər/
Definition
mùa đông
Term
wire (n) /waiə/
Definition
dây (kim loại)
Term
wise (adj) /waiz/
Definition
khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
Term
wish (v) (n) /wi∫/
Definition
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
Term
with prep. /wið/
Definition
với, cùng
Term
withdraw (v) /wɪðˈdrɔ
Definition
wɪθˈdrɔ/, rút, rút khỏi, rút lui
Term
within prep. /wið´in/
Definition
trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
Term
without prep. /wɪðˈaʊt
Definition
wɪθaʊt/, không, không có
Term
witness (n)
Definition
(v) /'witnis/, sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
Term
woman (n) /'wʊmən/
Definition
đàn bà, phụ nữ
Term
wonder (v) /'wʌndə/
Definition
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
Term
wonderful (adj) /´wʌndəful/
Definition
phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
Term
wood (n) /wud/
Definition
gỗ
Term
wooden (adj) /´wudən/
Definition
làm bằng gỗ
Term
wool (n) /wul/
Definition
len
Term
word (n) /wə:d/
Definition
từ
Term
work (v) (n) /wɜ:k/
Definition
làm việc, sự làm việc
Term
working (adj) /´wə:kiη/
Definition
sự làm, sự làm việc
Term
worker (n) /'wə:kə/
Definition
người lao động
Term
world (n) /wɜ:ld/
Definition
thế giới
Term
worry (v) (n) /'wʌri/
Definition
lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
Term
worrying (adj) /´wʌriiη/
Definition
gấy lo lắng, gây lo nghĩ
Term
worried (adj) /´wʌrid/
Definition
bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
Term
worse
Definition
worst bad xấu
Term
worship (n)
Definition
(v) /ˈwɜrʃɪp/, sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
Term
worth (adj) /wɜrθ/
Definition
đáng giá, có giá trị
Term
wound (n)
Definition
(v) /waund/, vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
Term
wounded (adj) /'wu:ndid/
Definition
bị thương
Term
wrap (v) /ræp/
Definition
gói, bọc, quấn
Term
wrapping (n) /'ræpiɳ/
Definition
vật bao bọc, vật quấn quanh
Term
wrist (n) /rist/
Definition
cổ tay
Term
write (v) /rait/
Definition
viết
Term
writing (n) /´raitiη/
Definition
sự viết
Term
written (adj) /'ritn/
Definition
viết ra, được thảo ra
Term
writer (n) /'raitə/
Definition
người viết
Term
wrong adj.
Definition
(adv) /rɔɳ/, sai
Term
go wrong mắc lỗi
Definition
sai lầm
Term
wrongly (adv) /´rɔηgli/
Definition
một cách bất công, không đúng
Term
yard (n) /ja:d/
Definition
lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
Term
yawn (v) (n) /jɔ:n/
Definition
há miệng; cử chỉ ngáp
Term
yeah exclamation /jeə/
Definition
vâng, ừ
Term
year (n) /jə:/
Definition
năm
Term
yellow adj.
Definition
(n) /'jelou/, vàng; màu vàng
Term
yes exclamation
Definition
(n) /jes/, vâng, phải, có chứ
Term
yesterday (adv).
Definition
(n) /'jestədei/, hôm qua
Term
yet (adv).
Definition
conj. /yet/, còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
Term
you pro (n) /ju:/
Definition
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
Term
young (adj) /jʌɳ/
Definition
trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
Term
your det. /jo:/
Definition
của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
Term
yours pro (n) /jo:z/
Definition
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
Term
yourself pro (n) /jɔ:'self/
Definition
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
Term
youth (n) /ju:θ/
Definition
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
Term
zero number /'ziərou/
Definition
số không
Term
zone (n) /zoun/
Definition
khu vực, miền, vùng
Supporting users have an ad free experience!