Term
|
Definition
DUY TRÌ
Duy trì (Trạng thái động) |
|
|
Term
|
Definition
Ý ĐỒ
Ý đồ / Chủ ý / Mục đích |
|
|
Term
|
Definition
KÝ PHỤ
Quyên tặng / Đóng góp / Biếu xén |
|
|
Term
|
Definition
CỰ PHỦ Cự tuyệt / Phủ quyết / Bác bỏ / Từ chối |
|
|
Term
|
Definition
XỬ TRÍ
Xử trí / Điều trị / Sơ cứu |
|
|
Term
|
Definition
TRỞ CHỈ
Cản trở / Ngăn chặn / Trấn ngự |
|
|
Term
|
Definition
PHÁ KHÍ Hủy hoại / Lật đổ / Bác bỏ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
GIA VỊ
Thêm (gia vị) / Bổ sung (yếu tố cần thiết) |
|
|
Term
|
Definition
KÍ DỮ
Đóng góp / Giúp đỡ / Cống hiến |
|
|
Term
|
Definition
CHỈ HUY Chỉ huy / Thống lĩnh |
|
|
Term
|
Definition
CHI TRÌ
Ủng hộ / Duy trì / Giúp đỡ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
SỞ TRÌ
Tàng trữ / Sở hữu / Nắm giữ |
|
|
Term
|
Definition
BỔ TRỢ
Bổ trợ / Bổ sung (Thực phẩm chức năng) |
|
|