Shared Flashcard Set

Details

問題1:漢字読み
24トピック
16
Language - Japanese
Advanced
06/09/2025

Additional Language - Japanese Flashcards

 


 

Cards

Term

維持

(いじ)

Definition

DUY TRÌ

Duy trì (Trạng thái động)

Term

意図

(いと)

Definition

Ý ĐỒ

Ý đồ / Chủ ý / Mục đích

Term

寄附

(きふ)

Definition

KÝ PHỤ

Quyên tặng / Đóng góp / Biếu xén

Term

拒否

(きょひ)

Definition
CỰ PHỦ
Cự tuyệt / Phủ quyết / Bác bỏ / Từ chối
Term

処置

(しょち)

Definition

XỬ TRÍ

Xử trí / Điều trị / Sơ cứu

Term

阻止

(そし)

Definition

TRỞ CHỈ

Cản trở / Ngăn chặn / Trấn ngự

Term

破棄

(はき)

Definition
PHÁ KHÍ
Hủy hoại / Lật đổ / Bác bỏ
Term

保護

(ほご)

Definition

BẢO HỘ

Bảo hộ / Bảo vệ

Term

保守

(ほしゅ)

Definition
BẢO THỦ
Bảo thủ / Bảo trì
Term

加味

(かみ)

Definition

GIA VỊ

Thêm (gia vị) / Bổ sung (yếu tố cần thiết)

Term

寄与

(きよ)

Definition

KÍ DỮ

Đóng góp / Giúp đỡ / Cống hiến

Term

指揮

(しき)

Definition
CHỈ HUY
Chỉ huy / Thống lĩnh
Term

支持

(しじ)

Definition

CHI TRÌ

Ủng hộ / Duy trì / Giúp đỡ

Term

自首

(じしゅ)

Definition

TỰ THỦ

Tự thú / Tự khai

Term

所持

(しょじ)

Definition

SỞ TRÌ

Tàng trữ / Sở hữu / Nắm giữ

Term

補助

(ほじょ)

Definition

BỔ TRỢ

Bổ trợ / Bổ sung (Thực phẩm chức năng)

Supporting users have an ad free experience!